500+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thường Dùng Nhất

Khác với nhiều lĩnh vực khác, ngành xuất nhập khẩu sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành, được vận dụng trên các chứng từ xuất nhập khẩu, hợp đồng ngoại thương.

Việc đọc hiểu các giấy tờ, hồ sơ là điều bắt buộc khi làm việc trong ngành, vì thế, Xuất nhập khẩu Lê Ánh muốn chia sẻ đến bạn, bộ Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thường Dùng Nhất, giúp học viên dễ dàng tra cứu tài liệu.

Các thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu thường dùng nhất

Các thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu thường dùng nhất được chia thành nhiều mảng để học viên dễ dàng tra cứu.

1. Thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu cơ bản

Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)

Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)

Consumer: người tiêu dùng cuối cùng

Consumption: tiêu thụ

Customer: khách hàng

Customs : hải quan

Customs broker: đại lý hải quan

Customs clearance: thông quan

Customs declaration form: Tờ khai hải quan

Customs declaration: khai báo hải quan

Department: cục

End user = consumer

Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác

Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền

Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu

Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)

Export: xuất khẩu

Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)

Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu

Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu

Franchise: nhượng quyền

General Department: tổng cục

GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập

GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)

GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu

Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code

Import: nhập khẩu

Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)

Inbound: hàng nhập

Intermediary = broker

Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)

Merchandise: hàng hóa mua bán

MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc

ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc

Outbound: hàng xuất

Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)

Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật

Processing zone: khu chế xuất

Processing: hoạt động gia công

Producer: nhà sản xuất

Quota: hạn ngạch

Sole Agent: đại lý độc quyền

Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt

Sub-department: chi cục

Supplier: nhà cung cấp

Tax(tariff/duty): thuế

Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập

Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất

Trader: trung gian thương mại

VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng

Warehousing: hoạt động kho bãi

WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới

2. Thuật ngữ tiếng Anh trong thanh toán quốc tế

Abandonment: sự từ bỏ hàng

Account : tài khoản

Accountee = Applicant

Advance = Deposit

Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ

Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo

Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)

Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)

Applicable rules: quy tắc áp dụng

Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành

Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)

Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu

Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng

Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền

Available with...: được thanh toán tại...

Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng

Bank receipt = bank slip

Bank slip: biên lai chuyển tiền

Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)

Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở

Beneficiary: người thụ hưởng

Bill of exchange: hối phiếu

Blank endorsed: ký hậu để trống

Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ

Cash: tiền mặt

Charges: chi phí ngân hàng

Cheque: séc

Claiming bank: ngân hàng đòi tiền

Clean collection: nhờ thu phiếu trơn

Collecting bank: ngân hàng thu hộ

Collection: Nhờ thu

Commercial documents: chứng từ thương mại

Comply with: tuân theo

Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC

Copy: bản sao

Correction: các sửa đổi

Credit: tín dụng

Currency code: mã đồng tiền

D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm

D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay

Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao

Defered LC: thư tín dụng trả chậm

Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng

Deposit: tiền đặt cọc

Disclaimer: miễn trách

Discrepancy: bất đồng chứng từ

Dispatch: gửi hàng

Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ

Documentary credit number: số thư tín dụng

Documentary credit: tín dụng chứng từ

Domestic L/C: thư tín dụng nội địa

Down payment = Deposit

Drafts: hối phiếu

Drawee: bên bị kí phát hối phiếu

Drawer: người kí phát hối phiếu

Drawing: việc ký phát

Duplicate: hai bản gốc như nhau

Endorsement: ký hậu

Exchange rate: tỷ giá

Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực

Field: trường (thông tin)

Financial documents: chứng từ tài chính

First original: bản gốc đầu tiên

Fold: ...bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)

Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng

General average: Tổn thất chung

Honour = payment: sự thanh toán

Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu

Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)

Interest rate: lãi suất

Intermediary bank: ngân hàng trung gian

International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế

International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)

Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)

ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng

Issuer: người phát hành

Issuing bank: ngân hàng phát hành LC

Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu

LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng

LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng

Letter of credit: thư tín dụng

Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng

Message Type (MT): mã lệnh

Mispelling: lỗi chính tả

Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp

Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)

Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định

Open-account: ghi sổ

Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)

Originals: bản gốc

Particular average: Tổn thất riêng

Paying bank: ngân hàng trả tiền

Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế

Period of presentation: thời hạn xuất trình

Presentation: xuất trình

Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình

Promissory note: kỳ phiếu

Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền

Quadricate: bốn bản gốc như nhau

Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ

Receiver: người nhận (điện)

Reference no: số tham chiếu

Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn

Remittance: chuyển tiền

Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu

Revolving letter of credit: LC tuần hoàn

Second original: bản gốc thứ hai

Sender : người gửi (điện)

Shipment period: thời hạn giao hàng

Signed: kí (tươi)

Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

Stand by letter of credit: LC dự phòng

Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)

Taking in charge at: nhận hàng để chở tại...

Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien

Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư

Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng

Terms of payment = Payment terms

The balance payment: số tiền còn lại sau cọc

Third original: bản gốc thứ ba

Third party documents: Chứng từ bên thứ ba

Tolerance: dung sai

Transfer: chuyển tiền

Triplicate: ba bản gốc như nhau

Typing errors: lỗi đánh máy

UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ

Undertaking: cam kết

Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR)

Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu

Usance LC = Defered LC

Value Date: ngày giá trị

500+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thường Dùng Nhất
500+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu Thường Dùng Nhất

3. Thuật ngữ tiếng Anh về Incoterms, một số điều khoản giao hàng

CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí

CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)

CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí

CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới

CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới

DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến

DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến

DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu

Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế

Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng

EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng

FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu

FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở

FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu

Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế

Tham khảo thêm: 

Chú giải HS code trong Biểu thuế xuất nhập khẩu

4. Thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu và logistics trong chứng từ

 Accumulation: xuất xứ cộng gộp

Airway bill: Vận đơn hàng không

Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến

Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền

Back-to-back CO: CO giáp lưng

Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường

Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng

Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển

Bill of truck: Vận đơn ô tô

Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots

Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa

Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng

CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương

Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm

Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do

Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng

Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ

Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật

Certificate of quality: chứng nhận chất lượng

Certificate of quantity: chứng nhận số lượng

Certificate of sanitary = Certificate of health

Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng

Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng

Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)

Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc

Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa

Commercial invoice: hóa đơn thương mại

Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)

CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)

CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)

Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)

De minimis: tiêu chí De Minimis

Debit note: giấy báo nợ

Delivery order: lệnh giao hàng

Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết

Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp

Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm

Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)

Final invoice: Hóa đơn chính thức

Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai

Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai

House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không

Inspection report: biên bản giám định

Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm

International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15

Issue retroactively: CO cấp sau

Letter of guarantee: Thư đảm bảo

Letter of indemnity: Thư cam kết

List of containers: danh sách container

Marine Bill of Lading = BL

Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không

Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất

Mates’ receipt: biên lai thuyền phó

Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)

Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy

Notice of arrival = Arrival notice

Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen

Ocean Bill of Lading = BL

Origin criteria: tiêu chí xuất xứ

Packing list: phiếu đóng gói

Partial cumulation: cộng gộp từng phần

Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng

Production List: danh sách quy trình sản xuất

Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ

Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)

Purchase order: đơn đặt hàng

Railway bill: Vận đơn đường sắt

Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở

Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)

Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu

Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ

Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương

Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển

Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)

Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng

Shipping instruction: hướng dẫn làm BL

Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể

Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng

Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước

Survey report: biên bản giám định

Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc

Tally sheet: biên bản kiểm đếm

Tax invoice: hóa đơn nộp thuế

Telex fee: phí điện giải phóng hàng

Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)

Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra

Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba

Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ

Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật

Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng

Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy

5. Thuật ngữ tiếng Anh ngành logistics, kho vận và phụ phí quốc tế

Addtional cost = Sur-charges

AFR của Nhật)

Agency Agreement: Hợp đồng đại lý

Air freight: cước hàng không

Airlines: hãng máy bay

Airport: sân bay

Airway: đường hàng không

Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)

As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở

As carrier: người chuyên chở

Back date BL: vận đơn kí lùi ngày

BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu

Bearer BL: vận đơn vô danh

BL draft: vận đơn nháp

BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

Bulk Cargo: Hàng rời

Bulk container: container hàng rời

Bulk vessel: tàu rời

CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa

Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng

CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ

Chargeable weight: trọng lượng tính cước

Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến

Charterer: người thuê tàu

CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập

Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo

Clean: hoàn hảo

Closing time = Cut-off time

COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến

Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng

Consigned to order of = consignee: người nhận hàng

Consignee: người nhận hàng

Consignment: lô hàng

Consignor: người gửi hàng (= Shipper)

Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)

Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)

Container được xếp lên tàu.

Container packing list: danh sách container lên tàu

Container Ship: Tàu container

Container Yard – CY: bãi container

Container: công-te-nơ chứa hàng

Cost: chi phí

Crane/tackle: cần cẩu

Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)

Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)

Cut-off time: giờ cắt máng

Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm

Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm

DC- dried container: container hàng khô

Deadweight– DWT: Trọng tải tàu

Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu

Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau

Delivery order: lệnh giao hàng

Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi

Departure date: ngày khởi hành

Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa

Detention: phí lưu container tại kho riêng

Dimension: kích thước

Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)

Door-Door: giao từ kho đến kho

Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)

Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

Empty container: container rỗng

Endorsement: ký hậu

Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)

Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu

Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến

Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy

Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh

FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor

FCL – Full container load: hàng nguyên container

FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng

Flight No: số chuyến bay

Forklift: xe nâng

Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)

Free in (FI): miễn xếp

Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ

Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp

Free out (FO): miễn dỡ

Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu
bãi

Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận

Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải

Freight note: ghi chú cước

Freight payable at: cước phí thanh toán tại...

Freight prepaid: cước phí trả trước

Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

Freight: cước

Freighter: máy bay chở hàng

Frequency: tần suất số chuyến/tuần

FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải

Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF

Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)

Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)

General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)

GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)

Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

Handle: làm hàng

Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)

Hazardous goods: hàng nguy hiểm

High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)

House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)

Hub: bến trung chuyển

IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế

In transit: đang trong quá trình vận chuyển

Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa

Inland haulauge charge (IHC) = Trucking

Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa

Intermodal: Vận tải kết hợp

International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm

International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế

International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)

Labor fee: Phí nhân công

Laden on board: đã bốc hàng lên tàu

Lashing: chằng

Laycan: thời gian tàu đến cảng

Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng

Laytime: thời gian dỡ hàng

LCL – Less than container Load: hàng lẻ

Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải

Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ

Liner: tàu chợ

Local charges: phí địa phương

Marks and number: kí hiệu và số

Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)

Means of conveyance: phương tiện vận tải

Measurement: đơn vị đo lường

Merchant: thương nhân

Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs

Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức

Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng

Negotiable: chuyển nhượng được

Net weight: khối lượng tịnh

Nominated: hàng chỉ định

Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu

Non-negotiable: không chuyển nhượng được

Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ

Notify party: bên nhận thông báo

NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

Ocean Freight (O/F): cước biển

Omit: tàu không cập cảng

On board notations (OBN): ghi chú lên tàu

On deck: trên boong, lên boong tàu

On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container
được dỡ khỏi tàu.

Open-top container (OT): container mở nóc

Order party: bên ra lệnh

Oversize: quá khổ

Overweight: quá tải

Partial shipment: giao hàng từng phần

Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)

PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama

PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng

Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.

Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc

Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu u)

Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ

Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)

Pipelines: đường ống

Place and date of issue: ngày và nơi phát hành

Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng

Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở

Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)

Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

Port of transit: cảng chuyển tải

Port-port: giao từ cảng đến cảng

Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi

Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại

Quantity of packages: số lượng kiện hàng

Railway: vận tải đường sắt

Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh

Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt

Risk: rủi ro

Road: vận tải đường bộ

Roll: nhỡ tàu

Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển

Said to contain (STC): kê khai gồm có

Said to contain: Được nói là gồm có

Said to weight: Trọng lượng khai báo

SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez

Seal: chì

Seaport: cảng biển

Seaway: đường biển

Security charge: phí an ninh (thường hàng air)

Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)

Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)

Ship flag: cờ tàu

Ship rail: lan can tàu

Ship’s owner: chủ tàu

Shipmaster/Captain: thuyền trưởng

Shipment terms: điều khoản giao hàng

Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt

Shipped on board: giao hàng lên tàu

Shipper: người gửi hàng

Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng

Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

Shipping Lines: hãng tàu

Shipping marks: ký mã hiệu

Shipping note – Phiếu gửi hàng

Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không

Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)

Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng

Stowage: xếp hàng

Straight BL: vận đơn đích danh

Straight BL: vận đơn đích danh

Sur-charges: phụ phí

Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)

Tare: trọng lượng vỏ cont

Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng

Terminal: bến

Through BL: vận đơn chở suốt

Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ

To order: giao hàng theo lệnh...

Tonnage: Dung tích của một tàu

Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư

Trailer: xe mooc

Transhipment: chuyển tải

Transit time: thời gian trung chuyển

Transit time: Thời gian trung chuyển

Trimming: san, cào hàng

Trucking: phí vận tải nội địa

Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot

Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)

Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)

Volume: số lượng hàng book

Voyage No: số chuyến tàu

Voyage: tàu chuyến

Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu

Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt

Weightcharge = chargeable weight

WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh

X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

6. Thuật ngữ tiếng anh khi đàm phán, giao dịch quốc tế

Assurance: sự đảm bảo

Bargain: mặc cả

Buying request = order request = inquiry

Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng

Company Profile: hồ sơ công ty

Complaints: khiếu kiện, phàn nàn

Co-operate: hợp tác

Deal: thỏa thuận

Deduct = reduce: giảm giá

Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)

Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc

Enquiry = inquiry = query

Feedback: phản hồi của khách

Fix: chốt

Free of charge (FOC)

Give sb order: cho ai đơn đặt hàng

Input /raw material: nguyên liệu đầu vào

Inquiry: đơn hỏi hàng

Inventory: tồn kho

Match: khớp được

Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận

Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu

Negotiate/negotiation: đàm phán

Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin

Offer = quotation

Person in charge: người phụ trách

PIC – person in contact: người liên lạc

Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)

Price list: đơn giá

Procurement: sự thu mua hàng

Purchase: mua hàng

Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng

Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

Quotation: báo giá

Quote: báo giá

Rate: tỉ lệ/mức giá

Release order: đặt hàng (ai)

Requirements: yêu cầu

RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng

Sales off: giảm giá

Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)

Sign: kí kết

Target price: giá mục tiêu

Terms and conditions: điều khoản và điều kiện

Throat-cut price: giá cắt cổ

Transaction: giao dịch

Trial order : đơn đặt hàng thử

Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice

Undervalue = Underbilling

Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)

7. Thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu trong hợp đồng ngoại thương

Act of God = force majeure: bất khả kháng

All risks: mọi rủi ro

Amount: giá trị hợp đồng

Arbitration: điều khoản trọng tài

Article: điều khoản

Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)

Bag: túi

Bar: thanh

Barrel: thùng (dầu, hóa chất)

Basket: rổ, thùng

Bottle: chai

Box: hộp

Brandnew: mới hoàn toàn

Bundle: bó

Can: can

Carboy: bình

Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)

Carton: thùng carton

Case: thùng, sọt

Cbm: cubic meter (M3): mét khối

Claims: Khiếu nại

Combo: bộ sản phẩm

Come into effect/come into force: có hiệu lực

Commodity = Goods description

Compensation: đền bù, bồi thường

Contract: Hợp đồng

Crate: kiện hàng

Date of manufacturing: ngày sản xuất

Delivery time: thời gian giao hàng

Disclaimer: sự miễn trách

Dispute: tranh cãi

Documents required: chứng từ yêu cầu

Dosage: liều lượng

Drum: thùng (rượu)

Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng

Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)

FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)

Force mejeure: điều khoản bất khả kháng

Free of charge (FOC): hàng miễn phí

General Conditions: các điều khoản chung

Goods description: mô tả hàng hóa

Grand amount: tổng giá trị

Heat treatment: xử lý bằng nhiệt

In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển

Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong

Inspection: giám định

Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C

Items: hàng hóa

Jar: chum

Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa

Lead time: thời gian làm hàng

Liability : trách nhiệm

Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)

Model number: số mã/mẫu hàng

Offset: hàng bù

On behalf of: đại diện/thay mặt cho

Outer packing: đóng gói bên ngoài

Package: kiện hàng

Packing/packaging: bao bì, đóng gói

Pair: đôi

Pallet: pallet

Penalty: điều khoản phạt

Piece: chiếc, cái

Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc

Processing Contract: hợp đồng gia công

Protest/strike: đình công

Purchase contract: hợp đồng mua hàng

Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng

Quantity: số lượng

Roll: cuộn

Sale Contract: hợp đồng mua bán

Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương

Sales contract = Sales contract

Set: bộ

Settlement: thanh toán

Sheet: tờ, tấm

Shipping documents: chứng từ giao hang

Signature: chữ kí

Stamp: đóng dấu

Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn

Subject to: tuân thủ theo

Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành

Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành

Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng

Terms of payment: điều kiện thanh toán

Terms of test running: điều khoản chạy thử

Unit price: đơn giá

Unit: đơn vị

Validity: thời gian hiệu lực

Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam

War risk: bảo hiểm chiến tranh

 

Bài viết được chia sẻ bời đội ngũ chuyên gia tại Xuất nhập khẩu Lê Ánh - đơn vị đào tạo thực tế, chuyên sâu về khóa học xuất nhập khẩu.

Mong rằng những chia sẻ từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu sẽ giúp các bạn hiểu thêm và tra cứu tài liệu một cách thành thạo.

Nếu bạn cần trang bị thêm nghiệp vụ xuất nhập khẩu – logistics, bạn có thể tham khảo thêm các khóa học xuất nhập khẩu thực tế logistics tại trung tâm XNK Lê Ánh. Khóa học này sẽ giúp bạn thành thạo kĩ năng của một nhân viên xuất nhập khẩu, được giảng dạy bởi các chuyên gia trong ngành với hơn 10 năm kinh nghiệm làm nghề xuất nhập khẩu.

Chúc bạn thành công!

Xuất nhập khẩu Lê Ánh – Địa chỉ đào tạo xuất nhập khẩu thực tế số 1 Việt Nam. Chúng tôi đã tổ chức thành công các khóa học xuất nhập khẩu tại TPHCM & Hà Nội, khóa học logistics cơ bản - chuyên sâu, khóa học thanh toán quốc tếkhóa học khai báo hải quan chuyên sâu, Khóa học purchasingkhóa học sale xuất khẩu chuyên sâu hay khóa học báo cáo quyết toán hải quan... và hỗ trợ việc làm cho hàng nghìn học viên, mang đến cơ hội làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu đến với đông đảo học viên trên cả nước.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học xuất nhập khẩu online/ offline: 0904.84.8855

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Popup Image
Bình luận

Gửi

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0904.84.8855

ho-c-phi-trung-ta-m-le-a-nh.jpeg
Đăng ký