Port-to-Port Là Gì? Khi Nào Doanh Nghiệp Nên Chọn Dịch Vụ Này?
Port to Port là gì và vì sao hình thức vận chuyển này vẫn được nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu ưa chuộng? Đây là dịch vụ vận tải chỉ thực hiện giữa cảng đi và cảng đến, phù hợp với các đơn vị có khả năng tự xử lý khâu giao nhận tại kho, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Hãy tìm hiểu chi tiết về Port-to-Port là gì trong bài viết dưới đây.
>>>>>Xem thêm: Sale Oversea Là Gì? Làm Sales Oversea Có Khó Không?
1. Port-to-Port Là Gì?
Port-to-Port (viết tắt là PTP), hay còn gọi là vận chuyển "từ cảng đến cảng" (hoặc "CY to CY" đối với hàng container), là một phương thức vận tải quốc tế.
Theo đó, trách nhiệm của hãng vận tải (Hãng tàu hoặc Hãng hàng không) chỉ bắt đầu khi hàng hóa đã được thông quan xuất khẩu và giao cho họ tại cảng đi (Port of Loading - POL), và kết thúc ngay khi hàng hóa được dỡ xuống cảng đến (Port of Discharge - POD).
Nói một cách đơn giản, hãng vận tải chỉ lo chặng vận chuyển chính (Main Carriage) - tức là chặng đường lênh đênh trên biển hoặc bay trên trời.
Để hiểu rõ Port-to-Port là gì, chúng ta cần phân chia rõ ràng trách nhiệm của ba bên liên quan:
Trách Nhiệm Của Người Gửi Hàng (Shipper/Người Bán)
Đây là "chặng đầu" (Origin leg). Người gửi phải tự mình thực hiện và chịu chi phí cho các công việc:
- Đóng gói hàng hóa (Packing) tại kho của mình.
- Thuê phương tiện vận tải nội địa (Inland Trucking), ví dụ: xe tải hoặc xe container, để chở hàng từ kho của mình ra cảng/sân bay đi.
- Làm thủ tục hải quan xuất khẩu (Export Customs Clearance) và xin các giấy phép cần thiết (nếu có).
- Chịu mọi chi phí local charges tại cảng đi, ví dụ: phí THC (Phí xếp dỡ tại cảng), phí Bill of Lading, phí Seal... cho đến khi container được hạ bãi và sẵn sàng xếp lên tàu.
Trách Nhiệm Của Hãng Vận Tải (Carrier)
Đây là "chặng giữa" (Main leg). Trách nhiệm của họ bao gồm:
- Xếp hàng lên tàu/máy bay tại cảng đi.
- Thực hiện vận tải quốc tế (Sea Freight / Air Freight) từ cảng đi đến cảng đến.
- Dỡ hàng khỏi tàu/máy bay tại cảng đến.
- Phát hành Vận đơn (Bill of Lading hoặc Airway Bill) cho người gửi.
Trách Nhiệm Của Người Nhận Hàng (Consignee/Người Mua
Đây là "chặng cuối" (Destination leg). Khi hàng cập cảng, toàn bộ trách nhiệm được chuyển giao cho người nhận:
- Làm thủ tục hải quan nhập khẩu (Import Customs Clearance), bao gồm việc nộp thuế nhập khẩu, VAT và các loại thuế, phí khác.
- Chịu mọi chi phí local charges tại cảng đến, ví dụ: phí THC, phí D/O (Lệnh giao hàng), phí CIC (Phí cân bằng container)...
- Thuê vận tải nội địa để chở hàng từ cảng về kho của mình.
- Tự chịu trách nhiệm về các rủi ro phát sinh như phí lưu kho, lưu bãi (DEM/DET) nếu làm thủ tục chậm trễ.
2. Phân Biệt Vận Tải Port-to-Port và Door-to-Door, Door-to-Port, Port-to-Door
Để hiểu sâu hơn dịch vụ Port-to-Port là gì, cách tốt nhất là đặt nó lên bàn cân so sánh với các hình thức khác. Hãy tưởng tượng quá trình vận chuyển hàng hóa giống như bạn đặt một chuyến đi du lịch:
Port-to-Port (PTP): "Tự túc từ A đến Á"
Giống như: Bạn chỉ đặt duy nhất 1 vé máy bay (chặng bay quốc tế). Bạn phải tự bắt taxi ra sân bay đi và tự bắt taxi từ sân bay đến về khách sạn.
Bản chất: Hãng tàu chỉ lo chặng biển.
Door-to-Door (D2D): "Tour trọn gói"
Giống như: Bạn đặt một tour du lịch trọn gói. Có xe đón tận nhà, lo vé máy bay, và có xe đưa bạn về tận khách sạn ở nơi đến.
Bản chất: Một công ty forwarder lo từ kho người bán đến kho người mua.
Door-to-Port (D2P): "Tour đón tận nhà"
Giống như: Có xe đón bạn tận nhà ra sân bay và lo vé máy bay. Khi đến nơi, bạn tự bắt taxi về khách sạn.
Bản chất: Forwarder lo từ kho người bán đến cảng đến. Người mua tự lo thủ tục nhập và vận chuyển về kho.
Port-to-Door (P2D): "Tour lo chặng cuối"
Giống như: Bạn tự ra sân bay đi. Công ty tour lo vé máy bay và xe đưa bạn từ sân bay đến về tận khách sạn.
Bản chất: Người bán tự đưa hàng ra cảng đi. Forwarder lo chặng biển và giao hàng tận kho người mua.
Bảng So Sánh Nhanh Trách Nhiệm:
|
Dịch Vụ |
Vận Tải Nội Địa (Đi) |
Hải Quan Xuất Khẩu |
Vận Tải Quốc Tế (Biển/Bay) |
Hải Quan Nhập Khẩu |
Vận Tải Nội Địa (Đến) |
|
Port-to-Port |
Người Gửi |
Người Gửi |
Hãng Tàu |
Người Nhận |
Người Nhận |
|
Door-to-Door |
Forwarder |
Forwarder |
Forwarder |
Forwarder |
Forwarder |
|
Door-to-Port |
Forwarder |
Forwarder |
Forwarder |
Người Nhận |
Người Nhận |
|
Port-to-Door |
Người Gửi |
Người Gửi |
Forwarder |
Forwarder |
Forwarder |
3. Khi Nào Nên và Không Nên Chọn Port-to-Port?
Hiểu được Port-to-Port là gì là một chuyện, nhưng biết khi nào nên dùng nó mới là chiến lược. Dịch vụ này là một "con dao hai lưỡi".
Ưu Điểm Vượt Trội (Tại Sao Nên Chọn?)
Kiểm Soát Chi Phí Tối Đa (Cost Control): Đây là lợi ích lớn nhất. Khi bạn mua dịch vụ trọn gói (D2D), bạn trả một cục phí và không biết rõ chi phí của từng chặng. Với PTP, bạn "chẻ nhỏ" dịch vụ ra: bạn tự thuê xe tải nội địa, tự thuê dịch vụ khai báo hải quan. Bạn có thể "cherry-pick" (lựa chọn) nhà cung cấp có giá tốt nhất cho từng khâu, giúp tối ưu tổng chi phí. Bạn chỉ trả cho hãng tàu đúng tiền cước biển.
Linh Hoạt Tuyệt Đối (Flexibility): Bạn không bị trói buộc vào một công ty forwarder duy nhất. Bạn có thể đã có một đối tác khai báo hải quan "ruột" rất am hiểu về mặt hàng của bạn, hoặc một công ty xe tải quen thuộc luôn cho bạn giá tốt. PTP cho phép bạn tự do kết hợp các nhà cung cấp dịch vụ (vendors) mà bạn tin tưởng nhất.
Minh Bạch Về Giá (Transparency): Bạn nhận được báo giá cước biển (Ocean Freight) rõ ràng từ hãng tàu. Bạn biết chính xác mình đang trả bao nhiêu cho chặng vận tải chính. Điều này rất quan trọng khi đàm phán hợp đồng thương mại (như hợp đồng FOB, CFR).
Nhược Điểm và Rủi Ro (Tại Sao Phải Cẩn Trọng?)
Đòi Hỏi Chuyên Môn Logistics Cao: Đây là rào cản lớn nhất. Bạn (hoặc nhân viên của bạn) phải biết cách làm thủ tục hải quan, biết cách book xe tải, hiểu rõ các loại phụ phí tại cảng, và biết cách xử lý khi có sự cố. Nếu bạn là "tay mơ", việc tự làm có thể biến thành thảm họa.
Rủi Ro Cao Về Phối Hợp: Khi bạn dùng 3 nhà cung cấp (Xe tải, Hải quan, Hãng tàu), bạn có 3 điểm rủi ro. Chỉ cần xe tải bị kẹt xe và giao hàng ra cảng trễ, bạn có thể bị "rớt tàu" (miss vessel). Khi đó, lô hàng của bạn phải nằm chờ chuyến sau, kéo theo hàng loạt chi phí lưu kho (storage) và chi phí đảo container.
Tốn Thời Gian và Nguồn Lực Quản Lý: Thay vì chỉ làm việc với 1 đầu mối (như D2D), bạn phải gọi điện, email và phối hợp với ít nhất 3-4 bên. Điều này "ngốn" rất nhiều thời gian quản lý của nhân sự, khiến họ sao lãng khỏi công việc kinh doanh cốt lõi.
4. Thời Điểm Vàng: Khi Nào Doanh Nghiệp Nên Chọn Port-to-Port?
Đây là câu trả lời mang tính chiến lược, quyết định hiệu quả của chuỗi cung ứng của bạn.
Khi Doanh Nghiệp Có Đội Ngũ Xuất Nhập Khẩu "Cứng"
Nếu công ty bạn có một phòng logistics hoặc phòng XNK riêng, với những nhân viên dày dặn kinh nghiệm, hiểu rõ Port-to-Port là gì và tự tin xử lý được thủ tục hải quan, điều xe... thì PTP là lựa chọn hoàn hảo. Đây là cách để đội ngũ của bạn phát huy tối đa năng lực và giúp công ty tiết kiệm chi phí.
Khi Doanh Nghiệp Muốn Tối Ưu Chi Phí Triệt Để
Đối với các doanh nghiệp nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa có biên lợi nhuận mỏng (như nông sản, nguyên liệu thô, hàng tiêu dùng giá rẻ), việc tiết kiệm được vài trăm USD cho mỗi container là cực kỳ quan trọng. Họ chấp nhận tốn công sức quản lý để đổi lấy chi phí vận hành thấp nhất có thể.
Khi Doanh Nghiệp Đã Có Đối Tác Địa Phương Tin Cậy
Nếu bạn là nhà xuất khẩu tại Việt Nam và đã có một công ty khai báo hải quan + vận tải nội địa "ruột" làm việc 10 năm nay, không có lý do gì bạn phải giao toàn bộ cho một forwarder khác. Bạn chỉ cần họ lo đúng chặng PTP (cước biển) là đủ.
Khi Hợp Đồng Mua Bán Sử Dụng Incoterms Nhóm F, C
Đây là mối liên hệ mật thiết nhất. Hiểu Port-to-Port là gì giúp bạn đàm phán Incoterms:
Nếu bạn là NGƯỜI BÁN theo điều kiện FOB (Free On Board): Trách nhiệm của bạn là lo xe tải + hải quan xuất khẩu, giao hàng lên tàu là hết. Dịch vụ PTP là thứ mà người mua của bạn sẽ phải tự thu xếp.
Nếu bạn là NGƯỜI BÁN theo điều kiện CFR/CIF (Cost & Freight / Cost, Insurance & Freight): Bạn phải thuê tàu, tức là bạn mua dịch vụ PTP. Bạn lo chặng đầu + chặng giữa. Người mua sẽ tự lo chặng cuối (hải quan nhập, xe tải về kho).
Nếu bạn là NGƯỜI MUA theo điều kiện FOB: Bạn là người phải thuê tàu. Bạn sẽ là người trực tiếp đi tìm và mua dịch vụ Port-to-Port.
5. Khi nào KHÔNG Nên Sử Dụng Dịch Vụ Port-to-Port?
Doanh nghiệp SMEs và Siêu nhỏ: Nếu bạn là chủ doanh nghiệp vừa lo bán hàng, vừa lo marketing, vừa lo tài chính, đừng "ôm" thêm rủi ro về logistics. Chi phí phát sinh (ví dụ như phí DEM/DET) có thể "ăn" hết lợi nhuận của bạn. Hãy chọn Door-to-Door để "an toàn" và tập trung vào kinh doanh.
Doanh nghiệp mới tham gia xuất nhập khẩu: Lần đầu làm XNK, bạn sẽ bị "ngợp" bởi hàng trăm loại phí và thủ tục. Hãy thuê một công ty forwarder chuyên nghiệp làm trọn gói (D2D) và học hỏi quy trình từ họ trước.
Doanh nghiệp nhập hàng giá trị cao, cần giao gấp: Với hàng xa xỉ, thiết bị điện tử, hoặc hàng mẫu cần giao đúng ngày, việc sử dụng nhiều nhà cung cấp rời rạc (như PTP) làm tăng rủi ro chậm trễ. D2D đảm bảo một chuỗi cung ứng liền mạch và một đầu mối chịu trách nhiệm duy nhất.
Vậy, Port-to-Port là gì? Đó không phải là một dịch vụ tốt hay xấu, mà là một công cụ vận tải cơ bản. Nó giống như việc bạn tự mình xây một ngôi nhà thay vì mua nhà xây sẵn.
Chọn Port-to-Port là bạn chọn sự kiểm soát và chi phí thấp, nhưng đánh đổi bằng chuyên môn cao và rủi ro lớn hơn.
Chọn Door-to-Door là bạn chọn sự an toàn và tiện lợi, nhưng đánh đổi bằng chi phí cao hơn và ít linh hoạt hơn.
Đối với một doanh nghiệp thông thái, hiểu rõ bản chất của Port to Port không chỉ để sử dụng, mà còn để đàm phán Incoterms với đối tác và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (Forwarder) phù hợp nhất với chiến lược kinh doanh của mình.