Mã Bưu Chính TPHCM Là Gì? Bảng ZIP Code HCM Mới Nhất
Mã ZIP TPHCM hiện nay là 70000. Mã bưu chính (ZIP Code) đóng vai trò quan trọng trong việc định danh và phân loại địa điểm, giúp việc giao nhận thư từ, hàng hóa diễn ra nhanh chóng và chính xác. Tại TPHCM, mã bưu chính được cập nhật thường xuyên để phù hợp với sự phát triển và thay đổi của thành phố.
Trong bài viết này, Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh sẽ cung cấp mã bưu chính TPHCM và cập nhật bảng mã bưu chính mới nhất cho từng quận, huyện của TPHCM năm 2024, giúp bạn thuận tiện hơn trong các giao dịch hàng ngày.
- I. Mã Bưu Chính TPHCM Là Gì?
- II. Danh Sách ZIP Code TPHCM Mới Nhất 2024
- III. Cách Tra Cứu Mã ZIP Hà Nội
- 1. Mã bưu chính TPHCM - Quận 1
- 2. Mã bưu chính TPHCM - Quận 2
- 3. Mã bưu chính TPHCM - Quận 3
- 4. Mã bưu chính TPHCM - Quận 4
- 5. Mã bưu chính HCM - Quận 5
- 6. Mã bưu chính HCM - Quận 6
- 7. Mã bưu chính HCM - Quận 7
- 8. Zip code HCM - Quận 8
- 9. Mã bưu chính HCM - Quận 9
- 10. Mã bưu chính HCM - Quận 10
- 11. Zip code HCM - Quận 11
- 12. Mã bưu chính Hồ Chí Minh - Quận 12
- 13. Mã bưu chính Hồ Chí Minh - Quận Phú Nhuận
- 14. Mã bưu chính Hồ Chí Minh - Quận Bình Thạnh
- 15. Zip code HCM - Quận Tân Bình
- 16. Zip code HCM - Quận Bình Tân
- 17. Zip code HCM - Quận Gò Vấp
- 18. Zip code HCM - Quận Tân Phú
- 19. ZIP code TPHCM - Quận Thủ Đức
- 20. ZIP code TPHCM - Huyện Bình Chánh
- 21. Mã ZIP TPHCM - Huyện Cần Giờ
- 22. Mã ZIP TPHCM - Huyện Củ Chi
- 23. Mã ZIP HCM - Huyện Hóc Môn
- 24. Mã ZIP Hồ Chi Minh - Huyện Nhà Bè
I. Mã Bưu Chính TPHCM Là Gì?
Mã bưu chính TPHCM: 70000
Mã bưu chính, hay còn gọi là ZIP Code, là một dãy số định danh cho từng khu vực, giúp phân loại và xử lý thư tín, hàng hóa một cách nhanh chóng và chính xác. Tại TPHCM, mỗi mã bưu chính được thiết kế để xác định cụ thể từng quận, huyện, và khu vực, giúp công tác giao nhận thư từ, bưu phẩm diễn ra thuận tiện hơn.
Cấu trúc mã bưu chính TPHCM
Mã bưu chính tại Việt Nam có 5 chữ số, được sử dụng để xác định vị trí địa lý của các khu vực và các đơn vị hành chính khác nhau. Đối với Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM), mã bưu chính cũng tuân theo quy tắc này và bao gồm các mã bưu chính riêng biệt cho từng quận và khu vực trong thành phố.
Lưu ý:
- Mã bưu chính Hà Nội 6 số chủ yếu được sử dụng nội bộ trong các bưu cục của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
- Mã bưu chính Hà Nội 5 số là quy định chung cho toàn quốc và được tất cả các công ty chuyển phát nhanh sử dụng.
Sự nhầm lẫn giữa mã bưu chính 5 số và 6 số khá phổ biến, nhưng điều quan trọng cần nhớ là mã bưu chính 5 số mang tính toàn diện hơn, giúp đảm bảo sự thống nhất và thuận tiện trong quá trình vận chuyển và giao nhận bưu phẩm trên phạm vi toàn quốc.
II. Danh Sách ZIP Code TPHCM Mới Nhất 2024
Dưới đây là bảng mã bưu chính của các quận, huyện thuộc TPHCM, được cập nhật mới nhất:
- Quận 1: 71000
- Quận 2: 71300
- Quận 3: 72400
- Quận 4: 72800
- Quận 5: 73000
- Quận 6: 73100
- Quận 7: 74800
- Quận 8: 73500
- Quận 9: 71400
- Quận 10: 73200
- Quận 11: 73300
- Quận 12: 71500
- Quận Bình Tân: 75000
- Quận Bình Thạnh: 71600
- Quận Gò Vấp: 71700
- Quận Phú Nhuận: 71800
- Quận Tân Bình: 71900
- Quận Tân Phú: 72000
- Quận Thủ Đức: 72100
- Huyện Bình Chánh: 76200
- Huyện Cần Giờ: 76700
- Huyện Củ Chi: 75500
- Huyện Hóc Môn: 76000
- Huyện Nhà Bè: 76800
III. Cách Tra Cứu Mã ZIP Hà Nội
Để tra cứu mã ZIP cụ thể của từng khu vực tại TP. Hồ Chính Minh, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Truy cập vào trang web của Bưu điện Việt Nam và sử dụng công cụ tra cứu mã ZIP.
- Nhập từ khóa "mã ZIP [tên quận/huyện/thị xã] TP.HCM" vào ô tìm kiếm của Google.
- Gọi điện hoặc đến trực tiếp bưu điện địa phương để được cung cấp mã ZIP chính xác.
- Tra cứu trực tiếp bằng danh mục mã ZIP các quận/huyện/thị xã tại Hà Nội do Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh tổng hợp dưới đây (Hướng dẫn tra cứu: Nhấn tổ hợp phím "CTRL + F" rồi nhập tên Quận/Huyện/Thị xã vào tìm kiếm)
⇒ THAM KHẢO THÊM BẢNG MÃ BƯU CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH (6 số - sử dụng nội bộ trong các bưu cục của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam)
1. Mã bưu chính TPHCM - Quận 1
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 1 |
700000 |
Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài Gòn |
Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
700900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 TP Hồ Chí Minh |
Số 230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
700993 |
Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 2 |
Số 345/13A, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1 |
Quận 1 |
702003 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Công Trứ |
Số 216, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
Quận 1 |
710005 |
Hòm thư Công cộng SG12 |
Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710006 |
Hòm thư Công cộng SG11 |
Số 2, Đường Công Xã Paris, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710024 |
Bưu cục cấp 3 VExpress |
Số 1, Đường Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710100 |
Bưu cục cấp 3 Bến Thành |
Số 50, Đường Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1 |
Quận 1 |
710200 |
Bưu cục cấp 2 Quận 1 |
Số 67, Đường Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710221 |
Bưu cục cấp 3 Đội Chuyển Phát Nhanh Sài Gòn |
Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710228 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Lãnh sự quán Mỹ |
Số 04, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710234 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn |
Số 117-119, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710235 |
Bưu cục cấp 3 KHL Sài Gòn |
Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710240 |
Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát Sài Gòn |
Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710400 |
Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo |
Số 447B, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1 |
Quận 1 |
710500 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du |
Số 01, Đường Nguyễn Văn Bình, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710547 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng độc lập |
Số 18, Ngõ 228, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1 |
Quận 1 |
710550 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTP HCM |
Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710560 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài Gòn |
Số 125, Đường Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 |
710700 |
Bưu cục cấp 3 Đa Kao |
Số 19, Đường Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1 |
Quận 1 |
710880 |
Bưu cục cấp 3 Tân Định |
Số 230, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1 |
Quận 1 |
711205 |
Hòm thư Công cộng SG17 |
Đường Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
Quận 1 |
711206 |
Hòm thư Công cộng SG13 |
Số 73-75, Đường Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
Quận 1 |
711512 |
Hòm thư Công cộng SG14 |
Số 185D, Đường Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
Quận 1 |
712006 |
Hòm thư Công cộng SG15 |
Số 59-61, Đường Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1 |
Quận 1 |
712162 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Thái Học |
Số 48, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 |
Quận 1 |
712170 |
Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Sỹ Sơn (EMS) |
Số 10, Đường Cô Giang, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1 |
2. Mã bưu chính TPHCM - Quận 2
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 2 |
713000 |
Bưu cục cấp 3 An Điền |
Số 16A, Đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Quận 2 |
Quận 2 |
713100 |
Bưu cục cấp 3 An Khánh |
Số D7/23A, Đường Trần Não, Phường Bình Khánh, Quận 2 |
Quận 2 |
713110 |
Bưu cục cấp 3 Tân Lập |
Số 661, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2 |
Quận 2 |
713200 |
Bưu cục cấp 3 Bình Trưng |
Số 42, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 |
Quận 2 |
713530 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Trần Não |
Số 51, Đường Trần Não (UBND Phường Bình An), Phường Bình An, Quận 2 |
Quận 2 |
714032 |
Hòm thư Công cộng thùng thư công cộng |
Đường liên tỉnh lộ 25B, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2 |
Quận 2 |
714100 |
Bưu cục cấp 3 Cát Lái |
Hẻm 393, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2 |
3. Mã bưu chính TPHCM - Quận 3
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 3 |
700901 |
Bưu cục cấp 3 [TW] GD Cục BĐTW Hồ Chí Minh |
Số 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3 |
Quận 3 |
700902 |
Bưu cục cấp 3 [TW] KT Cục BĐTW Hồ Chí Minh |
Số 116, Đường Trần Quốc Toản, Phường Số 7, Quận 3 |
Quận 3 |
722000 |
Bưu cục cấp 2 Quận 3 |
Số 2, Đường Bà Huyện Thanh Quan, Phường Số 6, Quận 3 |
Quận 3 |
722007 |
Hòm thư Công cộng SG05 |
Số 557, Đường Điện Biên Phủ, Phường Số 1, Quận 3 |
Quận 3 |
722008 |
Hòm thư Công cộng SG02 |
Số 185, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 4, Quận 3 |
Quận 3 |
722100 |
Bưu cục cấp 3 Vườn Xoài |
Số 472, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3 |
Quận 3 |
722200 |
Bưu cục cấp 3 Bàn Cờ |
Số 49A, Đường Cao Thắng, Phường Số 3, Quận 3 |
Quận 3 |
722300 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Trỗi |
Số 222bis, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận 3 |
Quận 3 |
722700 |
Bưu cục cấp 3 Tú Xương |
Số 6, Đường Tú Xương, Phường Số 7, Quận 3 |
Quận 3 |
722900 |
Hòm thư Công cộng SG10 |
Số 165, Đường Trần Quốc Thảo, Phường Số 9, Quận 3 |
Quận 3 |
723435 |
Hòm thư Công cộng SG06 |
Số 276, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 10, Quận 3 |
Quận 3 |
723803 |
Hòm thư Công cộng SG04 |
Số 508A, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Số 2, Quận 3 |
Quận 3 |
723909 |
Hòm thư Công cộng SG01 |
Số 282, Đường Pasteur, Phường Số 8, Quận 3 |
4. Mã bưu chính TPHCM - Quận 4
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 4 |
754000 |
Bưu cục cấp 2 Quận 4 |
Số 104, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Số 13, Quận 4 |
Quận 4 |
754100 |
Bưu cục cấp 3 Khánh Hội |
Số 52, Đường Lê Quốc Hưng, Phường Số 12, Quận 4 |
Quận 4 |
754252 |
Hòm thư Công cộng SG30 |
Số 31, Đường số 12A, Phường Số 6, Quận 4 |
Quận 4 |
754424 |
Hòm thư Công cộng SG27 |
Số 64A, Đường Nguyễn Khoái, Phường Số 2, Quận 4 |
Quận 4 |
754522 |
Hòm thư Công cộng SG28 |
Số 360, Đường Bến Vân Đồn, Phường Số 1, Quận 4 |
Quận 4 |
754761 |
Hòm thư Công cộng SG20 |
Số 531, Đường Vĩnh Khánh, Phường Số 10, Quận 4 |
Quận 4 |
754900 |
Hòm thư Công cộng SG19 |
Số 243, Đường Hoàng Diệu, Phường Số 8, Quận 4 |
Quận 4 |
755240 |
Hòm thư Công cộng SG24 |
Số 132, Đường Tôn Thất Thuyết, Phường Số 15, Quận 4 |
Quận 4 |
755387 |
Hòm thư Công cộng SG23 |
Số 181/15, Ngõ 181, Đường Xóm Chiếu, Phường Số 16, Quận 4 |
5. Mã bưu chính HCM - Quận 5
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 5 |
748000 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi |
Số 49, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 2, Quận 5 |
Quận 5 |
748010 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tri Phương |
Số 137, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Số 8, Quận 5 |
Quận 5 |
748020 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Duy Dương |
Số 5, Đường Nguyễn Duy Dương, Phường Số 8, Quận 5 |
Quận 5 |
748090 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn |
Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5 |
Quận 5 |
748500 |
Bưu cục cấp 3 Hùng Vương |
Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Quận 5 |
Quận 5 |
749000 |
Bưu cục cấp 2 Quận 5 |
Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5 |
Quận 5 |
749305 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Quận 5 |
Số 992, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 14, Quận 5 |
Quận 5 |
749575 |
Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2 |
Số 26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5 |
Quận 5 |
750100 |
Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong |
Số 011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5 |
Quận 5 |
750259 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái Hà |
Số 610, Đường Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5 |
6. Mã bưu chính HCM - Quận 6
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 6 |
746000 |
Bưu cục cấp 3 Minh Phụng |
Số 277, Đường Hậu Giang, Phường Số 5, Quận 6 |
Quận 6 |
746768 |
Bưu cục cấp 3 Phú Lâm |
Số 76, Đường Số 10, Phường Số 13, Quận 6 |
Quận 6 |
747160 |
Bưu cục cấp 3 Lý Chiêu Hoàng |
Số 55, Đường Lý Chiêu Hòang, Phường Số 10, Quận 6 |
Quận 6 |
747329 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng |
Số 440, Đường Trần Văn Kiểu, Phường Số 7, Quận 6 |
Quận 6 |
747400 |
Bưu cục cấp 2 Quận 6 |
Số 88-90, Đường Tháp Mười, Phường Số 2, Quận 6 |
7. Mã bưu chính HCM - Quận 7
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 7 |
756000 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thuận |
Số KE42,43, Đường Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7 |
Quận 7 |
756050 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn |
Số 1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Quận 7 |
756060 |
Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS – 136 Nguyễn Thị Thập Q.7 |
Số 136, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7 |
Quận 7 |
756100 |
Bưu cục cấp 2 Quận 7 |
Số 1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phô1, Phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Quận 7 |
756110 |
Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ |
Số 697, Khu phố 1, Phường Phú Thuận, Quận 7 |
Quận 7 |
756200 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thuận Đông |
Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Quận 7 |
756335 |
Hòm thư Công cộng Tân Phú |
Số 48 KP1, Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7 |
Quận 7 |
756446 |
Hòm thư Công cộng Bình Thuận |
Số 342, KP1, Đường Hùynh tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7 |
Quận 7 |
756600 |
Bưu cục cấp 3 Tân Phong |
Số 382/8A, Khu phố 2, Phường Tân Phong, Quận 7 |
Quận 7 |
756700 |
Bưu cục cấp 3 Tân Quy Đông |
Số 44, Khu phố 2, Phường Tân Quy, Quận 7 |
Quận 7 |
756841 |
Hòm thư Công cộng Tân Kiểng |
Số 124, KP 3, Đường 17, Phường Tân Kiểng, Quận 7 |
Quận 7 |
756921 |
Hòm thư Công cộng Tân Hưng |
Số 695, KP 4, Đường Trần Xuân Sọan, Phường Tân Hưng, Quận 7 |
Quận 7 |
756922 |
Bưu cục cấp 3 Tân Hưng |
Số 60, Đường D1, Phường Tân Hưng, Quận 7 |
8. Zip code HCM - Quận 8
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 8 |
751000 |
Bưu cục cấp 3 Rạch Ông |
Số 60, Đường Nguyễn Thị Tần, Phường Số 2, Quận 8 |
Quận 8 |
751100 |
Bưu cục cấp 3 Dã Tượng |
Số 1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, Phường Số 10, Quận 8 |
Quận 8 |
751340 |
Bưu cục cấp 3 Hưng Phú |
Số 170, Đường Hưng Phú, Phường Số 8, Quận 8 |
Quận 8 |
751500 |
Bưu cục cấp 2 Quận 8 |
Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8 |
Quận 8 |
751830 |
Bưu cục Phát cấp 2 Bưu cục phát quận 8 |
Số 428, Đường Tùng Thiện Vương, Phường Số 13, Quận 8 |
Quận 8 |
752210 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng |
Số 184, Đường Lưu Hữu Phước, Phường Số 15, Quận 8 |
Quận 8 |
752353 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng |
Số 450, Đường Bến Phú Định, Phường Số 16, Quận 8 |
Quận 8 |
752426 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng |
Số 3028, Đường Phạm Thế Hiển, Phường Số 7, Quận 8 |
Quận 8 |
752710 |
Bưu cục cấp 3 Bùi Minh Trực |
Số 188, Đường Bùi Minh Trực, Phường Số 5, Quận 8 |
Quận 8 |
752800 |
Bưu cục cấp 3 Chánh Hưng |
Lô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Phường Số 4, Quận 8 |
9. Mã bưu chính HCM - Quận 9
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 9 |
715000 |
Bưu cục cấp 3 Cây Dầu |
Đường Số 400, Phường Tân Phú, Quận 9 |
Quận 9 |
715100 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Nhỏ |
Số 95, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9 |
Quận 9 |
715143 |
Bưu cục cấp 3 KHL Quận 9 |
Số 97, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9 |
Quận 9 |
715300 |
Bưu cục cấp 3 Phước Long |
Số 132B, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, Quận 9 |
Quận 9 |
715401 |
Điểm BĐVHX Long Thạnh Mỹ |
Số 127A, Đường Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9 |
Quận 9 |
715538 |
Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng Ấp Bến Đò |
Số Ấp Bến óò, Đường Nguyễn Xiễn, Phường Long Bình, Quận 9 |
Quận 9 |
715650 |
Bưu cục cấp 3 Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ Đức |
Số Kios, Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Tân Phú, Quận 9 |
Quận 9 |
715885 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS giao dịch Quận 9 |
Số 44, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9 |
Quận 9 |
716040 |
Bưu cục cấp 3 Phước Bình |
Số 45, Đường Đại Lộ Ii, Phường Phước Bình, Quận 9 |
Quận 9 |
716200 |
Điểm BĐVHX Phú Hữu |
Số 884, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9 |
Quận 9 |
716300 |
Điểm BĐVHX Long Trường |
Số 1, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Quận 9 |
Quận 9 |
716323 |
Bưu cục cấp 3 Trường Thạnh |
Số 416/12, Đường Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Quận 9 |
Quận 9 |
716418 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng |
Đường Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Quận 9 |
Quận 9 |
716500 |
Điểm BĐVHX Long Phước |
Ấp Long Thuận, Phường Long Phước, Quận 9 |
10. Mã bưu chính HCM - Quận 10
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 10 |
700910 |
Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hồ Chí Minh |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
700920 |
Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hồ Chí Minh |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
700925 |
Bưu cục Bưu chính Uỷ thác UT – Hồ Chí Minh |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
700930 |
Bưu cục DataPost DP – Hồ Chí Minh |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
700940 |
Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Chuyển phát nhanh |
Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
700955 |
Bưu cục Ngoại dịch ND – Hồ Chí Minh |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
700958 |
Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh |
Số 270 Bis, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
700959 |
Bưu cục Trung chuyển TC – Hồ Chí Minh |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740010 |
Bưu cục cấp 3 Datapost Hcm |
Số 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740020 |
Bưu cục cấp 3 Bưu Chính Uỷ Thác |
Số 270bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740030 |
Bưu cục cấp 3 Phú Thọ |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740100 |
Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền |
Số 237, Đường Ngô Quyền, Phường Số 6, Quận 10 |
Quận 10 |
740165 |
Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 1 |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740180 |
Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát nhanh Chợ Lớn |
Số 354/1/1, Hẻm 354, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740190 |
Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN |
Số 270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740200 |
Bưu cục cấp 3 Hoà Hưng |
Số 411, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 13, Quận 10 |
Quận 10 |
740270 |
Bưu cục cấp 3 MTV In Tem |
Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
740300 |
Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu Dân Chủ |
Số 1E, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 11, Quận 10 |
Quận 10 |
740310 |
Bưu cục cấp 3 Sư Vạn Hạnh |
Số 784, Đường Sư Vạn Hạnh, Phường Số 12, Quận 10 |
Quận 10 |
740500 |
Bưu cục cấp 2 Quận 10 |
Số 157, Đường Lý Thái Tổ, Phường Số 9, Quận 10 |
Quận 10 |
740822 |
Bưu cục Trung chuyển Bưu cục Trung chuyển nội tỉnh |
Số 270, Hẻm 252, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
742000 |
Bưu cục cấp 3 Bà Hạt |
Số 196, Đường Bà Hạt, Phường Số 9, Quận 10 |
Quận 10 |
742610 |
Bưu cục Phát cấp 2 BCP Nội Tỉnh |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
742615 |
Bưu cục văn phòng VP TT.KTVC |
Số 270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Quận 10 |
742620 |
Bưu cục cấp 3 UT VCKVMN 2 |
Số 270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
11. Zip code HCM - Quận 11
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 11 |
743000 |
Bưu cục cấp 3 Lữ Gia |
Số 2/12, Hẻm 2, Đường Lữ Gia, Phường Số 15, Quận 11 |
Quận 11 |
743010 |
Bưu cục cấp 3 Đầm Sen |
Số 92D, Đường Hòa Bình, Phường Số 5, Quận 11 |
Quận 11 |
743100 |
Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân |
Số 509, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 5, Quận 11 |
Quận 11 |
743500 |
Bưu cục cấp 3 Tôn Thất Hiệp |
Số 34-36, Đường Tôn Thất Hiệp, Phường Số 13, Quận 11 |
Quận 11 |
743800 |
Bưu cục cấp 2 Quận 11 |
Số 244, Đường Minh Phụng, Phường Số 16, Quận 11 |
Quận 11 |
744790 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch 3 tháng 2 |
Số 1336, Đường Ba Tháng Hai, Phường Số 2, Quận 11 |
Quận 11 |
744910 |
Bưu cục cấp 3 Phó Cơ Điều |
Số 150, Đường Phó Cơ Điều, Phường Số 6, Quận 11 |
12. Mã bưu chính Hồ Chí Minh - Quận 12
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận 12 |
729033 |
Bưu cục cấp 3 Trung Mỹ Tây |
Số A4 Tổ 25, Khu phố 2, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 |
Quận 12 |
729100 |
Bưu cục cấp 3 Bàu Nai |
Số 90/5, Khu phố 7, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12 |
Quận 12 |
729110 |
Bưu cục cấp 3 Quang Trung |
Số 90/5 KP3, Đường Tô ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 |
Quận 12 |
729160 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Quá |
Số 732A, Đường Nguyễn văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12 |
Quận 12 |
729209 |
Bưu cục cấp 3 Cv phần mềm Quang trung |
Số 03, Khu phố 1, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 |
Quận 12 |
729213 |
Điểm BĐVHX Tân Chánh Hiệp |
Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 |
Quận 12 |
729321 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư Công Cộng Tân Thới Hiệp |
Số 99/7, Khu phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12 |
Quận 12 |
729400 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thới Hiệp |
Số 121, Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12 |
Quận 12 |
729430 |
Bưu cục cấp 3 Hiệp Thành |
Số 319, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12 |
Quận 12 |
729450 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thị Kiểu |
Số 60F/29, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Quận 12 |
Quận 12 |
729530 |
Hòm thư Công cộng TTCC Thới An |
Khu 5, Phường Thới An, Quận 12 |
Quận 12 |
729540 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quận 12 |
Số A104, Khu phố 1, Phường Thới An, Quận 12 |
Quận 12 |
729630 |
Hòm thư Công cộng TTCC Thạnh Xuân |
Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12 |
Quận 12 |
729635 |
Bưu cục cấp 3 Hà Huy Giáp |
Số 65/4, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12 |
Quận 12 |
729700 |
Bưu cục cấp 3 Ngã Tư Ga |
Đường Hà Huy Gíap, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 |
Quận 12 |
729800 |
Điểm BĐVHX An Phú Đông |
Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12 |
Quận 12 |
729930 |
Bưu cục cấp 3 Tân thới nhất |
Số 44/6, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12 |
13. Mã bưu chính Hồ Chí Minh - Quận Phú Nhuận
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Phú Nhuận |
700990 |
Hòm thư Công cộng Trung tâm chi nhánh 2 |
Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
700991 |
Bưu cục Phát hành Báo chí Hồ Văn Huê |
Số 43, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
700992 |
Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 1 |
Số 65, Đường Hồ Văn Huê, Phường Số 9, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
725000 |
Bưu cục cấp 3 Lê Văn Sỹ |
Số 245 BIS, Đường Lê Văn Sỹ, Phường Số 14, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
725060 |
Bưu cục cấp 2 Phú Nhuận |
Số 241, Đường Phan Đình Phùng, Phường Số 15, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
725600 |
Bưu cục cấp 3 Đông Ba |
Số 105, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 7, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
725710 |
Đại lý bưu điện Nguyễn Đình Chiểu-1 |
Số 47, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Số 4, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
725800 |
Đại lý bưu điện Thích Quảng Đức-1 |
Số 66, Đường Thích Quảng Đức, Phường Số 5, Quận Phú Nhuận |
Quận Phú Nhuận |
726500 |
Bưu cục cấp 2 Trung Tâm Ups |
Số 74, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Số 8, Quận Phú Nhuận |
14. Mã bưu chính Hồ Chí Minh - Quận Bình Thạnh
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Bình Thạnh |
717000 |
Bưu cục cấp 3 Thị Nghè |
Số 23, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 17, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
717060 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia Định |
Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
717066 |
Bưu cục cấp 2 Bình Thạnh |
Số 3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
717349 |
Đại lý bưu điện Đinh Bộ Lĩnh-6 |
Số 367, Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Số 26, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
717400 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Đa |
Số 138A, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
717455 |
Đại lý bưu điện XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH – 15 |
Số 6/1A, Hẻm 1, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
717739 |
Hòm thư Công cộng (TTCC) |
Số 355, Đường Nơ Trang Long, Phường Số 13, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
718130 |
Bưu cục cấp 3 PTI Sài Gòn |
Số 24C, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 6, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
718400 |
Đại lý bưu điện Đống Đa-1 |
Số 07, Đường Nguyễn Xuân Ôn, Phường Số 2, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
718440 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch EMS Bình Thạnh |
Số 264, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Số 2, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
718500 |
Bưu cục cấp 3 Hàng Xanh |
Số 283, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 15, Quận Bình Thạnh |
Quận Bình Thạnh |
719054 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng |
Số 1089, Đường Bình Quới, Phường Số 28, Quận Bình Thạnh |
15. Zip code HCM - Quận Tân Bình
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Tân Bình |
700915 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT |
Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
700916 |
Bưu cục Trung chuyển HCM EMS LT |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
701000 |
Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NT |
Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736000 |
Bưu cục cấp 3 Chí Hòa |
Số 695-697, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Số 6, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736090 |
Bưu cục cấp 2 Tân Bình |
Số 288A, Đường Hòang Văn Thụ, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736100 |
Bưu cục cấp 3 Bà Quẹo |
Số 32/8, Đường Trường Chinh, Phường Số 15, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736102 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Bưu cục Đội giao nhận |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736103 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Phát hoàn |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736109 |
Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Phát tại quầy HTM |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736111 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] HCM EMS QT (Chuyển hoàn) |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736112 |
Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hồ Chí Minh EMS QT NDD |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736113 |
Bưu cục cấp 3 EMS Bưu cục phát KHL HCM |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736115 |
Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] COD TP.HCM |
Số 20, Đường Cộng Hòa, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736125 |
Đại lý bưu điện Dại Lý Việt Linh |
Số 63, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736140 |
Bưu cục cấp 2 [EMS] Bưu cục Ba Vì |
Số 36, Đường Ba Vì, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736145 |
Bưu cục cấp 3 Đại lý TECS (EMS) |
Số 6, Đường Thăng Long, Phường Số 4, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736200 |
Bưu cục cấp 3 Lý Thường Kiệt |
Số 174M, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 8, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736300 |
Bưu cục cấp 3 Bàu Cát |
Số K43-45, Đường Nguyễn Hồng Đào, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736400 |
Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Hai |
Số 130/C10, Hẻm 130c, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736500 |
Bưu cục cấp 3 Hòang Hoa Thám |
Số 19D, Đường Hòang Hoa Thám, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736511 |
Đại lý bưu điện Tân Sơn Nhất |
Đường Trường Sơn, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736513 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Anpha |
Số 6, Đường Sông Đáy, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736514 |
Bưu cục cấp 3 (EMS) Đại lý Golden Energy |
Số 13, Đường Phan Đình Giót, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736515 |
Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất TC (EMS) |
Đường Phổ Quang, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736600 |
Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất |
Số 2B/2, Đường Bạch Đằng, Phường Số 2, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736839 |
Hòm thư Công cộng TTCC UBND Phường 13 – Tân Bình |
Hẻm 40, Đường Ấp Bắc, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736868 |
Bưu cục cấp 3 E.TOWN |
Số G.3C-364, Đường Cộng Hòa, Phường Số 13, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
736900 |
Đại lý bưu điện Hương Lộ 11-1 |
Số 105, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 15, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
737300 |
Bưu cục cấp 3 Bảy Hiền |
Số 1266, Đường Lạc Long Quân, Phường Số 8, Quận Tân Bình |
Quận Tân Bình |
737700 |
Đại lý bưu điện Phạm Văn Hai-1 |
Số 219, Đường Phạm Văn Hai, Phường Số 5, Quận Tân Bình |
16. Zip code HCM - Quận Bình Tân
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Bình Tân |
762000 |
Bưu cục cấp 3 Bình Hưng Hòa |
Số 1026, Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
762300 |
Bưu cục cấp 3 Bốn Xã |
Số 471, Đường HƯƠNG LỘ 2, KHU PHỐ 4, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
762530 |
Bưu cục cấp 3 Gò Xoài |
Số 114, Đường GÒ XOÀI, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
762742 |
Bưu cục cấp 3 Gò Mây |
Số SA3-04, Đường Số 1, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
762800 |
Bưu cục cấp 3 Bình Trị Đông |
Số C12/14, Tổ 303, Khu phố 16, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763100 |
Bưu cục cấp 3 Hồ Học Lãm |
Số E2/19, Tổ 109, Khu phố 5, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763160 |
Bưu cục cấp 3 Tên Lửa |
Số 232, Đường TÊN LỬA, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763200 |
Bưu cục cấp 3 Bà Hom |
Số 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763300 |
Bưu cục cấp 3 Tân Tạo |
Lô nhà S, Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763310 |
Bưu cục cấp 3 Tân Kiên |
Số A1/70, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763430 |
Bưu cục cấp 3 KHL Bình Tân |
Số 27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763700 |
Bưu cục cấp 3 An Lạc |
Số 164, Đường Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân |
Quận Bình Tân |
763710 |
Bưu cục cấp 3 Mũi Tàu |
Số 98, Đường An Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân |
17. Zip code HCM - Quận Gò Vấp
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Gò Vấp |
727000 |
Bưu cục cấp 3 Thông Tây Hội |
Số 2/1A, Đường Quang Trung, Phường Số 11, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
727010 |
Bưu cục cấp 2 Gò Vấp |
Số 555, Đường Lê Quang Định, Phường Số 1, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
727025 |
Bưu cục cấp 3 KHL Nguyễn Oanh |
Số 185B, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 10, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
727214 |
Đại lý bưu điện Nguyễn Thái Sơn -1 |
Số 171A, Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường Số 5, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
727300 |
Bưu cục cấp 3 An Nhơn |
Số 261, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 17, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
727400 |
Bưu cục cấp 3 Xóm Mới |
Số 1/8, Đường Thống Nhất, Phường Số 15, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
727700 |
Bưu cục cấp 3 An Hội |
Số 34/8C, Đường Quang Trung, Phường Số 8, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
727900 |
Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương |
Số 01, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Số 4, Quận Gò Vấp |
Quận Gò Vấp |
728100 |
Bưu cục cấp 3 Lê Văn Thọ |
Số 56, Đường Cây Trâm, Phường Số 9, Quận Gò Vấp |
18. Zip code HCM - Quận Tân Phú
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Tân Phú |
760000 |
Bưu cục cấp 3 Tân Phú |
Số 90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú |
Quận Tân Phú |
760130 |
Bưu cục cấp 3 TMĐT Tân Bình |
Số Lô II-1, Lô nhà I, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
Quận Tân Phú |
760135 |
Bưu cục cấp 3 KHL Tân Quý |
Số 42, Đường Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú |
Quận Tân Phú |
760210 |
Hòm thư Công cộng Hộp Thư công cộng |
Số 89, Đường Bờ bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú |
Quận Tân Phú |
760310 |
Bưu cục cấp 3 Tây Thạnh |
Số 51/20, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
Quận Tân Phú |
760320 |
Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Tân Bình |
Số 020, Lô nhà B, Khu chung cư Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
Quận Tân Phú |
760400 |
Bưu cục cấp 3 Gò Dầu |
Số 023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú |
Quận Tân Phú |
760820 |
Bưu cục cấp 3 Phú Thọ Hòa |
Số 174 D1, Đường Thạch Lam, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú |
19. ZIP code TPHCM - Quận Thủ Đức
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Thủ Đức |
720100 |
Bưu cục cấp 3 Bình Thọ |
Số 378, Đường Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
720150 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thủ Đức |
Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
720300 |
Bưu cục cấp 3 Bình Triệu |
Số 178, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
720325 |
Đại lý bưu điện Ktx Đh Quốc Gia |
Số A7 KTXDHQG, Cụm Đại Học Quốc Gia, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
720400 |
Bưu cục cấp 3 Linh Trung |
Số 16, Đường Số 4, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
720500 |
Bưu cục cấp 3 Linh Xuân |
Số 539 QLộ 1A, Khu phố 4, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
720631 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng |
Đường Số 8, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
720700 |
Bưu cục cấp 3 Tam Bình |
Số 705, Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
721000 |
Bưu cục cấp 3 Bình Chiểu |
Số 936, Đường Tĩnh Lộ 43 (Khu phố 1+2+3), Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
721261 |
Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng UBND Phường Hiệp Bình Phứơc |
Số 719, Đường Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
721262 |
Bưu cục cấp 3 Hiệp Bình Phước |
Số 65B, Đường Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
721344 |
Bưu cục cấp 3 KHL Thủ Đức |
Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
Quận Thủ Đức |
721400 |
Bưu cục cấp 2 Thủ Đức |
Số 128A, Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức |
20. ZIP code TPHCM - Huyện Bình Chánh
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Bình Chánh |
738000 |
Bưu cục cấp 2 Bình Chánh |
Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738010 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Đệm |
Số A13/1D, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738050 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Bình Chánh |
Số E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738100 |
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lộc |
Số 2300, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738101 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc B |
Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738200 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Lộc A |
Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738300 |
Bưu cục cấp 3 Lê Minh Xuân |
Sô´F7/8A, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738301 |
Điểm BĐVHX Lê Minh Xuân |
Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738333 |
Điểm BĐVHX Láng Le |
Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738400 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Xáng |
Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738412 |
Điểm BĐVHX Phạm Văn Hai |
Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738500 |
Điểm BĐVHX Bình Lợi |
Số C4/125A, Ấp 3, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738600 |
Bưu cục cấp 3 Láng Le |
Số A6/177B, Ấp 6, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738601 |
Điểm BĐVHX Tân Nhựt |
Số B13/265A, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738719 |
Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG |
Số C9/18, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738800 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Bình Chánh |
Số 1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
738907 |
Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG |
Số 999/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739000 |
Điểm BĐVHX Tân Quý Tây |
Ấp 2, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739100 |
Bưu cục cấp 3 Ghisê 2 Chợ Bình Chánh |
Số C8/28B, Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739101 |
Điểm BĐVHX Hưng Long |
Ấp 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739210 |
Bưu cục cấp 3 Quy Đức |
Số A7/31, Ấp 1, Xã Quy Đức, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739300 |
Điểm BĐVHX Đa Phước |
Ấp 5, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739400 |
Bưu cục cấp 3 Phong Phú |
Số D11/314C, Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739401 |
Điểm BĐVHX Phong Phú |
Ấp 3, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
739500 |
Bưu cục cấp 3 Bình Hưng |
Số B17/13, Ấp 3, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh |
21. Mã ZIP TPHCM - Huyện Cần Giờ
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Cần Giờ |
759000 |
Bưu cục cấp 3 Cần Giờ |
Số Lương Văn, Khu phố Giồng Ao, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
Huyện Cần Giờ |
759010 |
Bưu cục cấp 3 Cần Thạnh |
Số Duyên Hải, Khu phố Hưng Thạnh, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ |
Huyện Cần Giờ |
759120 |
Bưu cục cấp 3 30/4 |
Số Thạnh Thới, Ấp Long Thạnh, Xã Long Hoà, Huyện Cần Giờ |
Huyện Cần Giờ |
759200 |
Điểm BĐVHX Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh An, Huyện Cần Giờ |
Huyện Cần Giờ |
759300 |
Điểm BĐVHX Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ |
Huyện Cần Giờ |
759400 |
Điểm BĐVHX Lý Nhơn |
Ấp Lý Thái Bửu, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ |
Huyện Cần Giờ |
759500 |
Điểm BĐVHX An Thới Đông |
Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ |
Huyện Cần Giờ |
759600 |
Bưu cục cấp 3 Bình Khánh |
Số Rừng Sác, Ấp Bình Phước, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ |
22. Mã ZIP TPHCM - Huyện Củ Chi
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Củ Chi |
733000 |
Bưu cục cấp 2 Củ Chi |
Số 174, Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733010 |
Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Củ Chi |
Khu phố 8, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733030 |
Bưu cục Phát cấp 2 TTDVKH Củ Chi |
Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733060 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Củ Chi |
Khu phố 2, Thị trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733100 |
Điểm BĐVHX Phước Vĩnh An |
Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733118 |
Hòm thư Công cộng CC07 |
Ấp 5, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733200 |
Điểm BĐVHX Tân Thạnh Tây |
Ấp 2a, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733300 |
Điểm BĐVHX Hòa Phú |
Ấp 1a, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733400 |
Điểm BĐVHX Trung An |
Ấp Chợ, Xã Trung An, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733500 |
Điểm BĐVHX Phú Hòa Đông |
Ấp Phú Hiệp, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733530 |
Bưu cục cấp 3 PHÚ HÒA ĐÔNG |
Số 270A TL15, Ấp Phú Lợi, Xã Phú Hoà Đông, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733600 |
Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Cội |
Số 305, Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733701 |
Điểm BĐVHX Nhuận Đức |
Ấp Ngã Tư, Xã Nhuận Đức, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733800 |
Bưu cục cấp 3 An Nhơn Tây |
Số 1468 TL7, Ấp Chợ Củ, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733801 |
Điểm BĐVHX An Nhơn Tây |
Số 07, Ấp Lô 6, Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
733900 |
Bưu cục cấp 3 An Phú |
Số Tỉnh lộ 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734001 |
Điểm BĐVHX Phú Mỹ Hưng |
Ấp Phú Lợi, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734100 |
Điểm BĐVHX Trung Lập Hạ |
Ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734200 |
Bưu cục cấp 3 Trung Lập |
Số 29, Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734201 |
Điểm BĐVHX Trung Lập Thượng |
Ấp Sa Nhỏ, Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734300 |
Bưu cục cấp 3 Phước Thạnh |
Số 865, Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734400 |
Điểm BĐVHX Phước Hiệp |
Ấp Phước Hòa, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734500 |
Điểm BĐVHX Thái Mỹ |
Ấp Bình Thượng I, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734600 |
Điểm BĐVHX Tân An Hội |
Ấp Tam Tân, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734700 |
Điểm BĐVHX Tân Thông Hội |
Số 103/03, Ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734800 |
Bưu cục cấp 3 Tân Phú Trung |
Số 912 QL22, Ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734801 |
Điểm BĐVHX Tân Phú Trung |
Số 193, Ấp Cây Da, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734900 |
Bưu cục cấp 3 Tân Trung |
Số 1014, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
734901 |
Điểm BĐVHX Tân Thạnh Đông |
Ấp 1, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi |
Huyện Củ Chi |
735001 |
Điểm BĐVHX Bình Mỹ |
Ấp 6b, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi |
23. Mã ZIP HCM - Huyện Hóc Môn
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Hóc Môn |
731000 |
Bưu cục cấp 2 Bưu Điện Trung Tâm Hóc Môn |
Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731050 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Hóc Môn |
Số 57/7, Khu phố 5, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731071 |
Bưu cục cấp 3 KHL Hóc Môn |
Số 57/7, Đường Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731100 |
Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Bầu |
Số 7/3, Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731128 |
Hòm thư Công cộng HM09- Thới Tam Thôn |
Số 202, Ấp Thới tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731200 |
Bưu cục cấp 3 Đông Thạnh |
Số 160A, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731300 |
Điểm BĐVHX Nhị Bình |
Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731418 |
Hòm thư Công cộng TÂN HIỆP 03 |
Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731500 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thới Nhì |
Số 65/12A, Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731623 |
Hòm thư Công cộng XUÂN THỚI SƠN 02 |
Ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731700 |
Bưu cục cấp 3 Nhị Xuân |
Số Tỉnh lộ 9, Ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731701 |
Điểm BĐVHX Ngã Ba Giòng |
Ấp 5, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731818 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng tân Xuân |
Số 122, Ấp Chánh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731900 |
Bưu cục cấp 3 Bà Điểm |
Số 12/4, Ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
731910 |
Bưu cục cấp 3 An Sương |
Số 59/3, Ấp Đông Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
732008 |
Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xuân Thới Đông |
Ấp Xuân Thới Đông 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn |
Huyện Hóc Môn |
732110 |
Bưu cục cấp 3 Trung Chánh |
Số 159/6b, Ấp Trung Chánh 2, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn |
24. Mã ZIP Hồ Chi Minh - Huyện Nhà Bè
Quận / Huyện |
ZIP code / Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Nhà Bè |
758000 |
Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Nhà Bè |
Số 462, Đường Hùynh tấn phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758100 |
Bưu cục cấp 3 Phước Kiển |
Số 96A, Đường Lê Văn Lương, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758207 |
Hòm thư Công cộng Phước Lộc |
Số 298, Đường Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758306 |
Điểm BĐVHX Nhơn Đức |
Số 1/25C, Ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758310 |
Bưu cục cấp 3 Long Thới |
Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758311 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng xã Nhơn Đức |
Số Ấp 1, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758407 |
Hòm thư Công cộng Long Thới |
Số 280, Đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758500 |
Bưu cục cấp 3 Hiệp Phước |
Số 376/5, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758520 |
Điểm BĐVHX Hiệp Phước |
Số 451/1, Ấp 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758600 |
Bưu cục cấp 3 Phú Xuân |
Số 22/8, Ấp 4, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè |
Huyện Nhà Bè |
758621 |
Lưu ý khi sử dụng mã bưu chính
- Đảm bảo rằng mã bưu chính được ghi đúng để tránh việc thất lạc hoặc chậm trễ trong việc giao nhận.
- Cung cấp mã bưu chính chính xác giúp các dịch vụ giao hàng xác định địa chỉ một cách nhanh chóng và chính xác.
- Thường xuyên kiểm tra và cập nhật mã bưu chính để đảm bảo thông tin luôn chính xác và phù hợp.
Hiểu rõ về mã bưu chính TPHCM là vô cùng quan trọng đối với những ai đang hoạt động trong ngành logistics và xuất nhập khẩu. Để được cập nhật thông tin và tham gia các khóa học chuyên sâu về lĩnh vực này, bạn đọc có thể tham khảo các khóa học tại Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh. Chúng tôi cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho công việc của mình
Xem thêm: Mã ZIP Hà Nội Là Gì?
----------------
Xuất nhập khẩu Lê Ánh – Địa chỉ đào tạo xuất nhập khẩu thực tế số 1 Việt Nam. Chúng tôi đã tổ chức thành công các khóa học xuất nhập khẩu tại TPHCM & Hà Nội, khóa học logistics cơ bản - chuyên sâu, khóa học thanh toán quốc tế, khóa học khai báo hải quan chuyên sâu, Khóa học purchasing, khóa học sale xuất khẩu chuyên sâu hay khóa học báo cáo quyết toán hải quan... và hỗ trợ việc làm cho hàng nghìn học viên, mang đến cơ hội làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu đến với đông đảo học viên trên cả nước.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học xuất nhập khẩu online/ offline: 0904.84.8855
Ngoài các khóa học xuất nhập khẩu - logistics chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học hành chính nhân sự chuyên nghiệp chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: XUẤT NHẬP KHẨU LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XUẤT NHẬP KHẨU THỰC TẾ SỐ 1 VIỆT NAM