GATT Là Gì? Vai Trò Của GATT Trong Thương Mại Quốc Tế

Trải qua gần nửa thế kỷ, hiệp định GATT đã góp phần định hình các nguyên tắc thương mại công bằng, tạo nền tảng cho dòng chảy hàng hóa giữa các quốc gia trở nên thông suốt hơn.

Không chỉ giới hạn ở việc cắt giảm thuế quan, GATT còn mở ra cơ chế hợp tác đa phương, giúp giải quyết tranh chấp và hạn chế chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch vốn phổ biến sau chiến tranh.

Đặc biệt, những giá trị và nguyên tắc mà GATT xây dựng vẫn tiếp tục được kế thừa và phát huy trong khuôn khổ WTO ngày nay, trở thành trụ cột pháp lý điều chỉnh hoạt động thương mại toàn cầu.

Cùng Xuất nhập khẩu Lê Ánh tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau:

1. Khái niệm và bối cảnh ra đời của GATT

Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (General Agreement on Tariffs and Trade – GATT) là một văn kiện pháp lý quốc tế ra đời năm 1947, ký tại Geneva (Thụy Sĩ) và chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/1948.

GATT được xây dựng trong bối cảnh kinh tế thế giới vừa trải qua những tổn thất nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nhiều quốc gia lúc bấy giờ áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ, dựng lên hàng rào thuế quan và phi thuế quan để bảo vệ sản xuất trong nước. Tuy nhiên, các rào cản này vô tình làm suy giảm thương mại toàn cầu, cản trở phục hồi kinh tế.

Ban đầu, GATT được dự kiến chỉ là một phần của kế hoạch thành lập Tổ chức Thương mại Quốc tế (ITO). Nhưng khi ITO không thể ra đời do thiếu sự phê chuẩn, GATT đã trở thành công cụ tạm thời thay thế để quản lý các vấn đề thương mại quốc tế. Nhờ tính thực tiễn và hiệu quả, GATT tồn tại và hoạt động liên tục gần 50 năm, trở thành nền tảng quan trọng cho hệ thống thương mại đa phương.

Về bản chất, GATT không chỉ là một bản cam kết cắt giảm thuế quan, mà còn là khung pháp lý ràng buộc các quốc gia thành viên trong việc thực hiện nguyên tắc công bằng thương mại, giảm thiểu phân biệt đối xử và thúc đẩy sự minh bạch. Đến nay, dù đã được kế thừa và mở rộng thành GATT 1994 trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các nguyên tắc của GATT 1947 vẫn giữ vai trò cốt lõi trong điều chỉnh thương mại quốc tế.

>>>>> Học thêm C/O với: Khóa học chứng nhận xuất xứ hàng hóa

2. Mục tiêu và chức năng pháp lý của GATT

GATT được thiết kế với hai mục tiêu song song: thúc đẩy thương mại tự do và thiết lập trật tự pháp lý quốc tế về thương mại hàng hóa. Điều này được thể hiện rõ qua các nhóm chức năng pháp lý cơ bản sau:

Cắt giảm và loại bỏ hàng rào thuế quan: GATT đặt ra cơ chế đàm phán nhiều vòng (rounds) để các thành viên thương lượng giảm thuế nhập khẩu, hạn chế áp dụng hạn ngạch và các biện pháp phi thuế khác.

Ngăn chặn phân biệt đối xử: Nguyên tắc tối huệ quốc (Most Favoured Nation – MFN) yêu cầu mọi ưu đãi thương mại dành cho một thành viên phải áp dụng cho toàn bộ các thành viên khác. Bên cạnh đó, nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) buộc hàng nhập khẩu phải được đối xử bình đẳng với hàng hóa nội địa sau khi đã hoàn thành thủ tục nhập khẩu.

Tạo cơ chế giải quyết tranh chấp: GATT cho phép các thành viên khởi kiện nếu cho rằng quyền lợi thương mại của mình bị xâm hại do biện pháp của nước khác. Dù cơ chế này thời GATT chưa chặt chẽ như WTO, nhưng đã đặt nền móng cho hệ thống giải quyết tranh chấp hiện đại.

Khuyến khích minh bạch hóa chính sách thương mại: Các quốc gia phải công khai các quy định, luật lệ và biện pháp có ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa, giúp đối tác thương mại nắm rõ và tránh rủi ro pháp lý.

Từ góc độ pháp lý, GATT không chỉ là một hiệp định thương mại đơn thuần, mà còn là nguồn luật quốc tế tập quán trong lĩnh vực thương mại hàng hóa, được thừa nhận rộng rãi và có tính ràng buộc cao đối với các thành viên.

GATT Là Gì? Vai Trò Của GATT Trong Thương Mại Quốc Tế
GATT Là Gì? Vai Trò Của GATT Trong Thương Mại Quốc Tế

3. Nguyên tắc pháp lý cơ bản của GATT

Hệ thống GATT vận hành dựa trên một số nguyên tắc pháp lý then chốt, bảo đảm thương mại giữa các thành viên diễn ra công bằng, minh bạch và bền vững:

Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN): Mọi ưu đãi về thuế quan hoặc điều kiện thương mại dành cho một quốc gia phải lập tức và vô điều kiện mở rộng cho tất cả các thành viên khác. Điều này ngăn chặn tình trạng “chọn đối tác” trong thương mại quốc tế.

Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment): Sau khi hàng hóa đã nhập khẩu và hoàn thành thủ tục hải quan, nước nhập khẩu phải đối xử với hàng đó như hàng sản xuất trong nước, không được áp đặt các khoản thuế nội địa hoặc quy định phân biệt.

Minh bạch và dự đoán được (Transparency and Predictability): Các chính sách thương mại cần được công khai, các cam kết giảm thuế được “ràng buộc” (bound tariffs) để đảm bảo tính ổn định cho doanh nghiệp.

Giảm dần hàng rào thương mại: Thông qua các vòng đàm phán, mức thuế quan trung bình toàn cầu đã giảm đáng kể so với thời kỳ trước GATT.

Ngoại lệ hợp pháp: GATT cho phép áp dụng một số biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp đặc biệt, như bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an ninh quốc gia, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, hoặc ứng phó tình trạng khẩn cấp về cán cân thanh toán.

Những nguyên tắc này về sau được WTO giữ nguyên và bổ sung chi tiết hơn, nhưng nền tảng pháp lý vẫn bắt nguồn từ GATT.

>>>>> Xem thêm: 

4. Các vòng đàm phán của GATT (1947–1994)

Trong suốt gần 50 năm tồn tại, GATT đã tổ chức tám vòng đàm phán đa phương. Mỗi vòng hướng tới mục tiêu cắt giảm thuế quan, mở rộng phạm vi điều chỉnh và tăng cường kỷ luật thương mại. Danh sách cụ thể như sau:

Vòng Geneva (1947)

Thời gian: Tháng 4 – tháng 10/1947

Kết quả: 23 quốc gia ký GATT và thống nhất giảm khoảng 45.000 dòng thuế, với mức cắt giảm bao phủ 10 tỷ USD giá trị thương mại. Đây là bước khởi đầu đặt nền móng cho hệ thống thương mại đa phương.

Vòng Annecy (1949)

Thời gian: Năm 1949, tại Annecy (Pháp)

Kết quả: 13 nước tham gia, tiến hành 5.000 cam kết giảm thuế, mở rộng số lượng thành viên và phạm vi cam kết so với Geneva 1947.

Vòng Torquay (1950–1951)

Thời gian: 9/1950 – 4/1951, tại Torquay (Anh)

Kết quả: 38 nước tham gia, 8.700 cam kết giảm thuế, giảm trung bình 25% mức thuế so với trước chiến tranh.

Vòng Geneva II (1955–1956)

Kết quả: Mở rộng giảm thuế, đồng thời xử lý một số vấn đề phát sinh trong thương mại hàng hóa phi công nghiệp.

Vòng Dillon (1960–1961)

Tên gọi: Theo Bộ trưởng Tài chính Mỹ Douglas Dillon

Kết quả: Giảm thuế khoảng 4,9 tỷ USD, xử lý tác động của việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).

Vòng Kennedy (1964–1967)

Đặc điểm nổi bật: Lần đầu áp dụng phương pháp cắt giảm thuế theo tỷ lệ phần trăm đồng loạt cho toàn bộ các dòng thuế (linear cuts).

Kết quả: Giảm trung bình 35% thuế quan với hàng công nghiệp; thông qua Hiệp định Chống bán phá giá (Anti-Dumping Code).

Vòng Tokyo (1973–1979)

Mục tiêu: Không chỉ giảm thuế quan mà còn giải quyết rào cản phi thuế quan.

Kết quả: Ban hành các “Bộ quy tắc” (Codes) điều chỉnh chống bán phá giá, trợ cấp và biện pháp đối kháng, định giá hải quan, mua sắm chính phủ. Đây là vòng quan trọng mở rộng phạm vi của GATT.

Vòng Uruguay (1986–1994)

Quy mô: Lớn nhất trong lịch sử GATT, với 123 nước tham gia.

Kết quả: Mở rộng điều chỉnh sang nông nghiệp, dệt may, dịch vụ (GATS), quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS); thành lập Cơ quan Giải quyết Tranh chấp mới; và đặc biệt là ký Hiệp định Marrakesh (15/4/1994) thành lập WTO và chuyển GATT 1947 thành GATT 1994.

Các vòng đàm phán quan trọng

  • Vòng Geneva 1947: Khởi đầu, thiết lập hệ thống GATT.
  • Vòng Kennedy: Đưa ra phương pháp giảm thuế đồng loạt và Hiệp định chống bán phá giá.
  • Vòng Tokyo: Mở rộng sang các rào cản phi thuế quan và tăng tính kỷ luật thương mại.
  • Vòng Uruguay: Tạo bước ngoặt thành lập WTO, mở rộng phạm vi sang dịch vụ và sở hữu trí tuệ.

Mỗi vòng đàm phán đều đi kèm cam kết pháp lý cụ thể, được các thành viên ghi nhận và ràng buộc trong biểu cam kết thuế quan (Schedules of Concessions).

5. GATT 1994 và mối quan hệ với WTO

Khi WTO ra đời ngày 1/1/1995, GATT 1947 không bị xóa bỏ hoàn toàn mà được “tích hợp” thành GATT 1994, bao gồm:

  • Toàn bộ nội dung của GATT 1947.
  • Các thỏa thuận, nghị định thư sửa đổi, bổ sung.
  • Các bản diễn giải pháp luật (Understandings) nhằm làm rõ cách áp dụng các điều khoản.

Trong WTO, GATT 1994 là một trong ba trụ cột cùng với GATS (dịch vụ) và TRIPS (sở hữu trí tuệ). Điều này giúp khung pháp lý thương mại toàn cầu trở nên toàn diện hơn.

GATT 1994 không chỉ tiếp tục điều chỉnh thương mại hàng hóa, mà còn chịu sự giám sát và giải thích của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO – một cơ chế ràng buộc và có hiệu lực thi hành mạnh mẽ hơn nhiều so với thời kỳ GATT 1947.

GATT Là Gì? Vai Trò Của GATT Trong Thương Mại Quốc Tế
GATT Là Gì? Vai Trò Của GATT Trong Thương Mại Quốc Tế

6. Ảnh hưởng của GATT/WTO đối với Việt Nam

Việt Nam trở thành thành viên WTO từ ngày 11/1/2007, đồng nghĩa với việc tuân thủ các cam kết của GATT 1994. Ảnh hưởng của GATT/WTO đối với Việt Nam thể hiện rõ ở các khía cạnh:

  • Cải cách luật pháp: Nhiều luật thương mại, hải quan, thuế, đầu tư được sửa đổi để phù hợp với nguyên tắc MFN, National Treatment, minh bạch hóa…
  • Tăng cường xuất nhập khẩu: Thuế quan giảm, thị trường mở rộng, cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu lớn hơn.
  • Cam kết ràng buộc thuế quan: Việt Nam phải xây dựng và duy trì biểu cam kết thuế quan với mức thuế tối đa, không được tùy tiện tăng vượt mức cam kết.
  • Bảo vệ ngành sản xuất: Việt Nam vẫn có quyền áp dụng ngoại lệ GATT như biện pháp tự vệ, chống bán phá giá, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Thúc đẩy minh bạch: Nghĩa vụ công bố chính sách thương mại và thông báo cho WTO khi có thay đổi đáng kể giúp môi trường kinh doanh dự đoán được.

GATT không chỉ là một hiệp định lịch sử, mà còn là nền tảng pháp lý định hình thương mại toàn cầu hiện đại. Từ những vòng đàm phán đầu tiên năm 1947 đến sự ra đời của WTO, GATT đã chứng minh khả năng tạo lập trật tự thương mại đa phương dựa trên nguyên tắc bình đẳng, minh bạch và hợp tác.

Đối với Việt Nam, việc thực thi các cam kết GATT/WTO vừa là cơ hội mở rộng thương mại, vừa là thách thức trong việc điều chỉnh luật pháp, nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc hiểu rõ GATT và áp dụng đúng các nguyên tắc của nó là yêu cầu thiết yếu cho doanh nghiệp, cơ quan quản lý và cả hệ thống pháp luật quốc gia.

Hy vọng qua bài viết trên Xuất nhập khẩu Lê Ánh đã giúp bạn hiểu rõ về GATT là gì, và một số tác động của GATT trong thương mại quốc tế, đặc biệt là Việt Nam.

Xuất nhập khẩu Lê Ánh – Địa chỉ đào tạo xuất nhập khẩu thực tế số 1 Việt Nam. Chúng tôi đã tổ chức thành công các khóa học xuất nhập khẩu tại TPHCM & Hà Nội, khóa học logistics cơ bản - chuyên sâu, khóa học thanh toán quốc tếkhóa học khai báo hải quan điện tử chuyên sâu, Khóa học mua hàng quốc tếkhóa học sales xuất khẩu chuyên sâu, khóa học chứng nhận xuất xứ hàng hóa C/O hay khóa học báo cáo quyết toán hải quan , Khóa Học Khởi Nghiệp Kinh Doanh Xuất Nhập KhẩuKhóa Học Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu LogisticsKhóa Học Tra Cứu Mã HS Và Tính Thuế Xuất Nhập Khẩu...hướng dẫn thực hành và hỗ trợ cho hàng nghìn học viên, mang đến kiến thức và cơ hội làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu đến với đông đảo học viên trên cả nước.

Hotline: 0904.84.8855

Ngoài các khóa học xuất nhập khẩu - logistics chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán tổng hợp online - offline, khóa học hành chính nhân sự tại Hà Nội, TPHCM và online chuyên nghiệp chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: XUẤT NHẬP KHẨU LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XUẤT NHẬP KHẨU THỰC TẾ SỐ 1 VIỆT NAM

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Popup Image
Bình luận

Gửi

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0904.84.8855

voucher-khoa-hoc-xuat-nhap-khau-le-anh.png
Đăng ký