Mã ZIP Quảng Ninh: Danh Sách ZIP Code Chi Tiết 14 Huyện, Thị Xã
Mã bưu chính (mã ZIP) Quảng Ninh hiện nay là 01000 - 02000. Quảng Ninh, một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với Vịnh Hạ Long - Di sản thiên nhiên thế giới, mà còn được biết đến với hệ thống hành chính đa dạng bao gồm 4 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện. Để thuận tiện trong việc giao nhận thư từ, hàng hóa cũng như các dịch vụ bưu chính, việc nắm rõ mã ZIP của từng khu vực là điều vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, Xuất nhập khẩu Lê Ánh sẽ cung cấp danh sách mã ZIP Quảng Ninh, chi tiết của 14 huyện, thị xã thuộc tỉnh Quảng Ninh, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng khi cần thiết.
- Mã ZIP Quảng Ninh Là Gì?
- Danh sách mã ZIP 14 huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh Quảng Ninh
- Để tra cứu mã bưu chính Quảng Ninh các bạn thực hiện các bước:
- 1. Mã ZIP Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
- 2. Mã ZIP Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
- 3. Mã ZIP Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
- 4. Mã ZIP Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- 5. Mã bưu chính Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh
- 6. Mã bưu chính Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh
- 7. Mã bưu chính Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh
- 8. Mã bưu điện Huyện Bình Liêu, Quảng Ninh
- 9. Mã ZIP Huyện Cô Tô, Quảng Ninh
- 10. Mã ZIP Huyện Đầm Hà, Quảng Ninh
- 11. ZIP code Huyện Hải Hà, Quảng Ninh
- 12. ZIP code Huyện Hoành Bồ, Quảng Ninh
- 13. Mã ZIP Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh
- 14. Mã bưu chính Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh
Mã ZIP Quảng Ninh Là Gì?
Mã ZIP Quảng Ninh là 200000
Mã ZIP (Zone Improvement Plan) là một hệ thống mã bưu chính được sử dụng để xác định các địa điểm cụ thể trong mạng lưới bưu chính. Ở Việt Nam, mã ZIP thường bao gồm 6 chữ số, mỗi số thể hiện một cấp độ địa lý khác nhau từ tỉnh, thành phố đến quận, huyện và khu vực cụ thể.
Quảng Ninh sử dụng hệ thống mã ZIP để phân định các khu vực hành chính của mình. Việc nắm rõ mã ZIP của các huyện, thị xã và thành phố trong tỉnh Quảng Ninh không chỉ giúp việc giao nhận thư từ, hàng hóa trở nên chính xác và nhanh chóng hơn mà còn hỗ trợ trong các hoạt động đăng ký dịch vụ trực tuyến, thương mại điện tử, và nhiều giao dịch khác.
Mã ZIP Quảng Ninh
Danh sách mã ZIP 14 huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh Quảng Ninh
Để tra cứu mã bưu chính Quảng Ninh các bạn thực hiện các bước:
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím "CTRL + F"
Bước 2: Nhập tên TP/Huyện/Thị xã vào ô tìm kiếm
Mã bưu chính Quảng Ninh
*Dưới đây là bảng tra cứu mã ZIP Quảng Ninh chi tiết các quận và các phường (5 số quy định chung cho toàn quốc và được tất cả các công ty chuyển phát nhanh sử dụng.)
*Dưới đây là bảng tra cứu mã bưu chính tỉnh Quảng Ninh chi tiết các quận và các phường (6 số sử dụng nội bộ trong các bưu cục của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam)
1. Mã ZIP Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hạ Long |
200000 |
Bưu cục cấp 1 Hòn Gai |
Số 539, Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Hạ Long |
Hạ Long |
202400 |
Bưu cục cấp 3 Hạ Long |
Tổ 1, Khu 2, Phường Bãi Cháy, Hạ Long |
Hạ Long |
201830 |
Bưu cục cấp 3 Hà Lầm |
Tổ 2, Khu 4, Phường Hà Lầm, Hạ Long |
Hạ Long |
201350 |
Bưu cục cấp 3 Hà Tu |
Tổ 46a, Khu 5, Phường Hà Tu, Hạ Long |
Hạ Long |
202940 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Đăng |
Khu 11, Phường Việt Hưng, Hạ Long |
Hạ Long |
202960 |
Hòm thư Công cộng Đại Yên |
Khu Quỳnh Trung, Phường Đại Yên, Hạ Long |
Hạ Long |
202620 |
Bưu cục cấp 3 Kênh Đồng |
Tổ 1a, Khu 3b, Phường Giếng Đáy, Hạ Long |
Hạ Long |
201130 |
Bưu cục cấp 3 Cột 5 |
Tổ 60c, Khu 5a, Phường Hồng Hà, Hạ Long |
Hạ Long |
202150 |
Hòm thư Công cộng Hà Khánh |
Tổ 24, Khu 3, Phường Hà Khánh, Hạ Long |
Hạ Long |
202016 |
Hòm thư Công cộng Hà Trung |
Khu 1, Phường Hà Trung, Hạ Long |
Hạ Long |
202388 |
Hòm thư Công cộng Hòn Gai |
Đường Ba Đèo Khu 1, Phường Hòn Gai, Hạ Long |
Hạ Long |
202188 |
Hòm thư Công cộng Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Hạ Long |
Hạ Long |
203009 |
Hòm thư Công cộng Yết Kiêu |
Tổ 44b, Khu 6, Phường Yết Kiêu, Hạ Long |
Hạ Long |
202934 |
Hòm thư Công cộng Tuần Châu |
Khu Du Lịch Tuần Châu, Phường Tuần Châu, Hạ Long |
Hạ Long |
201804 |
Hòm thư Công cộng Cao Thắng |
Đường Cao Thắng, Phường Cao Thắng, Hạ Long |
Hạ Long |
202098 |
Bưu cục cấp 3 Cao Xanh |
Số 247, Đường Cao Xanh, Phường Cao Xanh, Hạ Long |
Hạ Long |
203054 |
Hòm thư Công cộng Hồng Hải |
Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Hạ Long |
Hạ Long |
202851 |
Hòm thư Công cộng Hà Khẩu |
Đường Khu 1 Hà Khẩu, Phường Hà Khẩu, Hạ Long |
Hạ Long |
202909 |
Hòm thư Công cộng Hùng Thắng |
Đường Khu 1 Hùng Thắng, Phường Hùng Thắng, Hạ Long |
Hạ Long |
201617 |
Hòm thư Công cộng Hà Phong |
Khu 1, Phường Hà Phong, Hạ Long |
Hạ Long |
200900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Quảng Ninh |
Số 539, Tổ 60c, Khu 5a, Phường Hồng Hà, Hạ Long |
Hạ Long |
202330 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Quảng Ninh |
Số 539, Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Hạ Long |
Hạ Long |
201310 |
Bưu cục cấp 3 KHL Hạ Long |
Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Hạ Long |
Hạ Long |
201320 |
Bưu cục cấp 3 HCC QUẢNG NINH |
Tổ 51, Khu 5b, Phường Hồng Hà, Hạ Long |
2. Mã ZIP Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Cẩm Phả |
205050 |
Điểm BĐVHX Cộng Hòa Mỏ |
Thôn Xóm Khe, Xã Cộng Hoà, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
205040 |
Điểm BĐVHX Cẩm Hải |
Thôn 2, Xã Cẩm Hải, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
203200 |
Bưu cục cấp 2 Cẩm Phả |
Số 375, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thành, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
205070 |
Điểm BĐVHX Dương Huy |
Thôn Đoàn Kết, Xã Dương Huy, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
203800 |
Bưu cục cấp 3 Cọc 6 |
Tổ 123, Cụm 8, Phường Cẩm Phú, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
204880 |
Bưu cục cấp 3 Quang Hanh |
Tổ 14, Cụm 5, Phường Quang Hanh, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
204120 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Ông |
Khu Bến Tàu Tổ 115, Phường Cửa Ông, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
204300 |
Bưu cục cấp 3 Mông Dương |
Tổ 108, Cụm 6, Phường Mông Dương, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
203411 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Bình |
Khu Minh Tiến B, Phường Cẩm Bình, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
204651 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Trung |
Đường Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
204867 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Thạch |
Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thạch, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
204767 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Thủy |
Cụm Đập Nước Tân Lập I, Phường Cẩm Thủy, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
203513 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Tây |
Đường Trần Phú, Phường Cẩm Tây, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
203627 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Đông |
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Cẩm Đông, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
203781 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Sơn |
Đường Từ Cầu 2 Đến Cầu 5, Phường Cẩm Sơn, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
204107 |
Hòm thư Công cộng Cẩm Thịnh |
Cụm 1, Phường Cẩm Thịnh, Cẩm Phả |
Cẩm Phả |
203325 |
Bưu cục cấp 3 KHL Cẩm Phả |
Lô nhà 08, Khu tập thể Cẩm Thành, Phường Cẩm Thành, Cẩm Phả |
3. Mã ZIP Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Móng Cái |
206900 |
Điểm BĐVHX Trà Cổ |
Khu phố Đông Thịnh, Phường Trà Cổ, Móng Cái |
Móng Cái |
206800 |
Bưu cục cấp 2 Móng Cái |
Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Hoà Lạc, Móng Cái |
Móng Cái |
207000 |
Điểm BĐVHX Quảng Nghĩa |
Thôn 5, Xã Quảng Nghĩa, Móng Cái |
Móng Cái |
206960 |
Điểm BĐVHX Hải Đông |
Thôn 7, Xã Hải Đông, Móng Cái |
Móng Cái |
206981 |
Điểm BĐVHX Hải Tiến |
Thôn 2, Xã Hải Tiến, Móng Cái |
Móng Cái |
206950 |
Điểm BĐVHX Hải Yên |
Khu 7, Phường Hải Yên, Móng Cái |
Móng Cái |
206920 |
Điểm BĐVHX Hải Xuân |
Thôn Trung, Xã Hải Xuân, Móng Cái |
Móng Cái |
207030 |
Điểm BĐVHX Vạn Ninh |
Thôn Trung, Xã Vạn Ninh, Móng Cái |
Móng Cái |
207060 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Thực |
Thôn 1 Đội 1, Xã Vĩnh Thực, Móng Cái |
Móng Cái |
207040 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Trung |
Thôn 2 Đội 4, Xã Vĩnh Trung, Móng Cái |
Móng Cái |
207020 |
Điểm BĐVHX Hải Sơn |
Thôn Pò Hèn, Xã Hải Sơn, Móng Cái |
Móng Cái |
207010 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Thôn Lục Phủ, Xã Bắc Sơn, Móng Cái |
Móng Cái |
206945 |
Hòm thư Công cộng Bình Ngọc |
Khu 1, Phường Bình Ngọc, Móng Cái |
Móng Cái |
207112 |
Hòm thư Công cộng Hải Hoà |
Khu 1, Phường Hải Hoà, Móng Cái |
Móng Cái |
206898 |
Hòm thư Công cộng Ninh Dương |
Khu phố Hạ Long, Phường Ninh Dương, Móng Cái |
Móng Cái |
206859 |
Hòm thư Công cộng Trần Phú |
Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Móng Cái |
Móng Cái |
206885 |
Hòm thư Công cộng Ka Long |
Đường Hùng Vương Ka Long, Phường Ka Long, Móng Cái |
Móng Cái |
206959 |
Bưu cục cấp 3 KHL Móng Cái |
Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Hoà Lạc, Móng Cái |
4. Mã ZIP Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Uông Bí |
207900 |
Bưu cục cấp 2 Uông Bí |
Tổ 28, Khu phố 8, Phường Quang Trung, Uông Bí |
Uông Bí |
208220 |
Bưu cục cấp 3 Vàng Danh |
Tổ 12a1, Cụm 4, Phường Vàng Danh, Uông Bí |
Uông Bí |
208410 |
Bưu cục cấp 3 Phương Đông |
Cụm Tiểu Khu Cầu Sến, Xã Phương Đông, Uông Bí |
Uông Bí |
208370 |
Bưu cục cấp 3 Nam Khê |
Tổ 04, Khu phố Tre Mai, Phường Nam Khê, Uông Bí |
Uông Bí |
208450 |
Điểm BĐVHX Thượng Yên Công |
Thôn Năm Mẫu 2, Xã Thượng Yên Công, Uông Bí |
Uông Bí |
208540 |
Điểm BĐVHX Điền Công |
Thôn 2, Xã Điền Công, Uông Bí |
Uông Bí |
208501 |
Hòm thư Công cộng Bắc Sơn |
Tổ 12a, Khu 8, Phường Bắc Sơn, Uông Bí |
Uông Bí |
208445 |
Hòm thư Công cộng Phương Nam |
Thôn Hiệp An 1, Xã Phương Nam, Uông Bí |
Uông Bí |
208359 |
Hòm thư Công cộng Trưng Vương |
Đường Trưng Vương, Phường Trưng Vương, Uông Bí |
Uông Bí |
208167 |
Hòm thư Công cộng Thanh Sơn |
Đường Trần Nhân Tông, Phường Thanh Sơn, Uông Bí |
Uông Bí |
208059 |
Hòm thư Công cộng Yên Thanh |
Ngõ 01, Đường Yên Thanh, Phường Yên Thanh, Uông Bí |
5. Mã bưu chính Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Thị xã Quảng Yên |
207500 |
Bưu cục cấp 2 Quảng Yên |
Đường Ngô Quyền, Thị Trấn Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207620 |
Bưu cục cấp 3 Cây Số 11 |
Thôn Tân Mai 2, Xã Đông Mai, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207750 |
Bưu cục cấp 3 Phong Cốc |
Thôn 2, Xã Phong Cốc, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207590 |
Hòm thư Công cộng Hà An |
Thôn 3b, Xã Hà An, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207790 |
Điểm BĐVHX Liên Vị |
Thôn Vị Khê, Xã Liên Vị, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207610 |
Điểm BĐVHX Hoàng Tân |
Thôn 2, Xã Hoàng Tân, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207660 |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
Thôn 1, Xã Hiệp Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207760 |
Điểm BĐVHX Cẩm La |
Xóm Cẩm Thành, Xã Cẩm La, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207680 |
Điểm BĐVHX Sông Khoai |
Thôn 5, Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207780 |
Điểm BĐVHX Liên Hòa |
Thôn Quỳnh Biểu, Xã Liên Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207560 |
Điểm BĐVHX Tiền An |
Xóm Đình, Xã Tiền An, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207810 |
Điểm BĐVHX Tiền Phong |
Thôn 3, Xã Tiền Phong, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207557 |
Hòm thư Công cộng Cộng Hoà |
Thôn Hưng Hòa, Xã Cộng Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207657 |
Hòm thư Công cộng Minh Thành |
Đường Biểu Nghi Cây Số 11, Xã Minh Thành, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207726 |
Hòm thư Công cộng Nam Hoà |
Thôn Hưng Học, Xã Nam Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207779 |
Hòm thư Công cộng Phong Hải |
Thôn 1 Nam Cầu, Xã Phong Hải, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207586 |
Hòm thư Công cộng Tân An |
Thôn Thống Nhất 1, Xã Tân An, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207718 |
Hòm thư Công cộng Yên Giang |
Xóm 1, Xã Yên Giang, Thị xã Quảng Yên |
Thị xã Quảng Yên |
207741 |
Hòm thư Công cộng Yên Hải |
Thôn Hải Yến, Xã Yên Hải, Thị xã Quảng Yên |
6. Mã bưu chính Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Đông Triều |
208600 |
Bưu cục cấp 2 Đông Triều |
Đường Trần Nhân Tông Khu 3, Thị Trấn Đông Triều, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208650 |
Bưu cục cấp 3 Mạo Khê |
Đường Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Mạo Khê, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208860 |
Bưu cục cấp 3 Tràng Bạch |
Thôn Tràng Bạch, Xã Hoàng Quế, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
209030 |
Điểm BĐVHX Nguyễn Huệ |
Thôn 9 Núi Đồn, Xã Nguyễn Huệ, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208990 |
Điểm BĐVHX Bình Dương |
Thôn Bình Sơn Tây, Xã Bình Dương, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
209050 |
Điểm BĐVHX An Sinh |
Thôn Đìa Mối, Xã An Sinh, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
209010 |
Điểm BĐVHX Viêt Dân |
Thôn Khê Thượng, Xã Việt Dân, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208981 |
Điểm BĐVHX Thủy An |
Thôn Đạm Thủy, Xã Thủy An, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208970 |
Điểm BĐVHX Tân Việt |
Thôn Tân Lập, Xã Tân Việt, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208930 |
Điểm BĐVHX Tràng An |
Thôn Thượng 2, Xã Tràng An, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208940 |
Điểm BĐVHX Bình Khê |
Thôn Trại Mới A, Xã Bình Khê, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208960 |
Điểm BĐVHX Tràng Lương |
Thôn Linh Tràng, Xã Tràng Lương, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
209070 |
Điểm BĐVHX Hồng Phong |
Thôn Đoàn Xá 1̣, Xã Hồng Phong, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208790 |
Điểm BĐVHX Hưng Đạo |
Thôn Thủ Dương 6, Xã Hưng Đạo, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208800 |
Điểm BĐVHX Xuân Sơn |
Thôn Xuân Viên Đội 02, Xã Xuân Sơn, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208820 |
Điểm BĐVHX Kim Sơn |
Thôn Gia Mô, Xã Kim Sơn, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208870 |
Điểm BĐVHX Hồng Thái Tây |
Thôn Hoành Mô, Xã Hồng Thái Tây, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208880 |
Điểm BĐVHX Hồng Thái Đông |
Thôn Đông Hồng, Xã Hồng Thái Đông, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208830 |
Điểm BĐVHX Yên Thọ |
Thôn Yên Trung, Xã Yên Thọ, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208850 |
Điểm BĐVHX Yên Đức |
Thôn Yên Khánh, Xã Yên Đức, Huyện Đông Triều |
Huyện Đông Triều |
208926 |
Hòm thư Công cộng Đức chính |
Thôn 01, Xã Đức Chính, Huyện Đông Triều |
7. Mã bưu chính Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Ba Chẽ |
205900 |
Bưu cục cấp 2 Ba Chẽ |
Khu 3, Thị Trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ |
Huyện Ba Chẽ |
205960 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Thôn Nam Hả Kinh, Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ |
Huyện Ba Chẽ |
206060 |
Điểm BĐVHX Đồn Đạc |
Thôn Tân Tiến, Xã Đồn Đạc, Huyện Ba Chẽ |
Huyện Ba Chẽ |
205980 |
Điểm BĐVHX Thanh Sơn |
Thôn Khe Lọng Ngoài, Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ |
Huyện Ba Chẽ |
206000 |
Điểm BĐVHX Thanh Lâm |
Thôn Khe Nháng, Xã Thanh Lâm, Huyện Ba Chẽ |
Huyện Ba Chẽ |
206020 |
Điểm BĐVHX Đạp Thanh |
Thôn Bắc Xa, Xã Đạp Thanh, Huyện Ba Chẽ |
Huyện Ba Chẽ |
206050 |
Điểm BĐVHX Minh Cầm |
Thôn Đồng Tán, Xã Minh Cầm, Huyện Ba Chẽ |
Huyện Ba Chẽ |
206040 |
Điểm BĐVHX Lương Mông |
Thôn Đồng Giảng A, Xã Lương Mông, Huyện Ba Chẽ |
8. Mã bưu điện Huyện Bình Liêu, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Bình Liêu |
206100 |
Bưu cục cấp 2 Bình Liêu |
Đường 18c Khu Bình Quyền, Thị Trấn Bình Liêu, Huyện Bình Liêu |
Huyện Bình Liêu |
206120 |
Điểm BĐVHX Đồng Văn |
Thôn Đồng Thắng, Xã Đồng Văn, Huyện Bình Liêu |
Huyện Bình Liêu |
206130 |
Bưu cục cấp 3 Hoành Mô |
Khu Cửa Khẩu Hoành Mô, Xã Hoành Mô, Huyện Bình Liêu |
Huyện Bình Liêu |
206150 |
Điểm BĐVHX Đồng Tâm |
Thôn Nà Khau, Xã Đồng Tâm, Huyện Bình Liêu |
Huyện Bình Liêu |
206190 |
Điểm BĐVHX Tình Húc |
Thôn Nà Phạ, Xã Tình Húc, Huyện Bình Liêu |
Huyện Bình Liêu |
206170 |
Điểm BĐVHX Lục Hồn |
Thôn Lục Nà, Xã Lục Hồn, Huyện Bình Liêu |
Huyện Bình Liêu |
206210 |
Điểm BĐVHX Vô Ngại |
Thôn Tùng Cầu, Xã Vô Ngại, Huyện Bình Liêu |
Huyện Bình Liêu |
206110 |
Điểm BĐVHX Húc Động |
Thôn Nà Ếch, Xã Húc Động, Huyện Bình Liêu |
9. Mã ZIP Huyện Cô Tô, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Cô Tô |
205500 |
Bưu cục cấp 2 Cô Tô |
Khu 2, Thị Trấn Cô Tô, Huyện Cô Tô |
Huyện Cô Tô |
205520 |
Điểm BĐVHX Đồng Tiến |
Thôn Hải Tiến, Xã Đồng Tiến, Huyện Cô Tô |
Huyện Cô Tô |
205540 |
Điểm BĐVHX Thanh Lân |
Thôn 2 Khu Kinh Tế 3, Xã Thanh Lân, Huyện Cô Tô |
10. Mã ZIP Huyện Đầm Hà, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Đầm Hà |
206300 |
Bưu cục cấp 2 Đầm Hà |
Khu phố Lê Lương, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206340 |
Điểm BĐVHX Quảng Lợi |
Thôn 1, Xã Quảng Lợi, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206330 |
Điểm BĐVHX Quảng Tân |
Thôn 5, Xã Quảng Tân, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206310 |
Điểm BĐVHX Tân Bình |
Thôn Tân Trung, Xã Tân Bình, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206400 |
Điểm BĐVHX Đầm Hà |
Thôn Trại Dinh, Xã Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206360 |
Điểm BĐVHX Dực Yên |
Thôn 1, Xã Dực Yên, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206370 |
Điểm BĐVHX Đại Bình |
Thôn 3 Nhâm Cao, Xã Đại Bình, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206380 |
Điểm BĐVHX Quảng An |
Thôn An Sơn, Xã Quảng An, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206350 |
Điểm BĐVHX Quảng Lâm |
Bản Tài Lý Sáy, Xã Quảng Lâm, Huyện Đầm Hà |
Huyện Đầm Hà |
206439 |
Điểm BĐVHX BĐVHX Tân Lập |
Thôn 1 Thái Lập, Xã Tân Lập, Huyện Đầm Hà |
11. ZIP code Huyện Hải Hà, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Hải Hà |
206500 |
Bưu cục cấp 2 Hải Hà |
Phố 4a Chu Văn An, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206670 |
Điểm BĐVHX Quảng Điền |
Thôn 3, Xã Quảng Điền, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206570 |
Điểm BĐVHX Quảng Thịnh |
Thôn 2, Xã Quảng Thịnh, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206660 |
Điểm BĐVHX Quảng Trung |
Thôn 1, Xã Quảng Trung, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206680 |
Điểm BĐVHX Quảng Phong |
Thôn 4, Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206520 |
Điểm BĐVHX Quảng Minh |
Thôn 3, Xã Quảng Minh, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206580 |
Điểm BĐVHX Quảng Sơn |
Thôn 4, Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206720 |
Điểm BĐVHX Tiến Tới |
Thôn 2, Xã Tiến Tới, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206730 |
Điểm BĐVHX Cái Chiên |
Thôn 2 Cái Chiên, Xã Cái Chiên, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206530 |
Điểm BĐVHX Quảng Thắng |
Thôn 2, Xã Quảng Thắng, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206650 |
Điểm BĐVHX Phú Hải |
Thôn Trung, Xã Phú Hải, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206540 |
Điểm BĐVHX Quảng Thành |
Thôn 3, Xã Quảng Thành, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206550 |
Bưu cục cấp 3 Bắc Phong Sinh |
Bản Mốc 14 Cửa Khẩu Bắc Phong Sinh, Xã Quảng Đức, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206551 |
Điểm BĐVHX Quảng Đức |
Bản Nà Lý 2, Xã Quảng Đức, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206600 |
Điểm BĐVHX Hoa Cương |
Thôn 8, Xã Quảng Long, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206700 |
Điểm BĐVHX Đường Hoa |
Thôn 9 Đội 6, Xã Đường Hoa, Huyện Hải Hà |
Huyện Hải Hà |
206620 |
Điểm BĐVHX Quảng Chính |
Thôn 5, Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà |
12. ZIP code Huyện Hoành Bồ, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Hoành Bồ |
207200 |
Bưu cục cấp 2 Hoành Bồ |
Khu 4 Tổ 4, Thị Trấn Trới, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207380 |
Điểm BĐVHX Quảng La |
Thôn 1, Xã Quảng La, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207290 |
Bưu cục cấp 3 Thống Nhất |
Thôn Đồng Cao, Xã Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207460 |
Điểm BĐVHX Lê Lợi |
Thôn Tân Tiến, Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207330 |
Điểm BĐVHX Sơn Dương |
Thôn Vườn Rậm Xóm Giữa, Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207370 |
Điểm BĐVHX Dân Chủ |
Thôn 2, Xã Dân Chủ, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207430 |
Điểm BĐVHX Tân Dân |
Thôn Tân Lập, Xã Tân Dân, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207450 |
Điểm BĐVHX Kỳ Thượng |
Thôn Khe Phương, Xã Kỳ Thượng, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207320 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
Thôn Đồng Lá, Xã Hoà Bình, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207310 |
Điểm BĐVHX Vũ Oai |
Thôn Lán Rè, Xã Vũ Oai, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207410 |
Điểm BĐVHX Bằng Cả |
Thôn 1, Xã Bằng Cả, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207440 |
Điểm BĐVHX Đồng Sơn |
Thôn Tân Ốc 1, Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ |
Huyện Hoành Bồ |
207360 |
Điểm BĐVHX Đồng Lâm |
Thôn Đồng Trà, Xã Đồng Lâm, Huyện Hoành Bồ |
13. Mã ZIP Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Tiên Yên |
205600 |
Bưu cục cấp 2 Tiên Yên |
Phố Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205620 |
Điểm BĐVHX Tiên Lãng |
Thôn Xóm Nương, Xã Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205650 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
Thôn Làng Nhội, Xã Đông Hải, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205630 |
Điểm BĐVHX Đông Ngũ |
Thôn Đông Ngũ, Xã Đông Ngũ, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205690 |
Điểm BĐVHX Phong Dụ |
Bản Tềnh Pò, Xã Phong Dụ, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205750 |
Điểm BĐVHX Hà Lâu |
Bản Bắc Lù, Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205740 |
Điểm BĐVHX Điền Xá |
Thôn Pắc Phai, Xã Điền Xá, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205720 |
Điểm BĐVHX Yên Than |
Thôn Khe Tiên, Xã Yên Than, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205670 |
Điểm BĐVHX Đại Dực |
Bản Khe Lục, Xã Đại Dực, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205800 |
Điểm BĐVHX Đồng Rui |
Thôn Trung, Xã Đồng Rui, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205794 |
Điểm BĐVHX Hải Lạng |
Thôn Thống Nhất, Xã Hải Lạng, Huyện Tiên Yên |
Huyện Tiên Yên |
205810 |
Hòm thư Công cộng hòm thư độc lập |
Bản Khe Lặc, Xã Đại Thành, Huyện Tiên Yên |
14. Mã bưu chính Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Vân Đồn |
205300 |
Bưu cục cấp 2 Vân Đồn |
Khu 4 Tổ 1, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205470 |
Điểm BĐVHX Quan Lạn |
Thôn Đông Nam, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205390 |
Điểm BĐVHX Bình Dân |
Thôn Voòng Tre, Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205350 |
Điểm BĐVHX Hạ Long |
Thôn 7, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205410 |
Điểm BĐVHX Đông Xá |
Thôn Đông Tiến, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205440 |
Điểm BĐVHX Ngọc Vừng |
Thôn Bình Minh, Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205400 |
Điểm BĐVHX Đài Xuyên |
Thôn Kỳ Vầy, Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205430 |
Điểm BĐVHX Thắng Lợi |
Thôn 3, Xã Thắng Lợi, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205380 |
Điểm BĐVHX Đoàn Kết |
Thôn Giữa, Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205370 |
Điểm BĐVHX Vạn Yên |
Thôn Đài Mỏ, Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205450 |
Điểm BĐVHX Minh Châu |
Thôn Quang Trung, Xã Minh Châu, Huyện Vân Đồn |
Huyện Vân Đồn |
205460 |
Điểm BĐVHX Bản Sen |
Thôn Nà Sắn, Xã Bản Sen, Huyện Vân Đồn |
Mã ZIP là công cụ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả trong việc xác định vị trí địa lý, hỗ trợ trong nhiều hoạt động hàng ngày và kinh doanh. Hy vọng danh sách mã ZIP chi tiết của 14 huyện, thị xã ở Quảng Ninh được cung cấp trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn.
Tham khảo thêm:
- Tra Cứu Mã Bưu Chính Việt Nam
- Mã ZIP Hà Nội
- Mã Bưu Chính TPHCM
- Mã Bưu Chính Đà Nẵng
- Mã ZIP Cần Thơ
- Mã Bưu Chính Hải Phòng
Để chuẩn bị tốt nhất về kiến thức và kinh nghiệm khi bước vào ngành xuất nhập khẩu và logistics, bạn có thể tham gia các khóa học thực tế tại Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh. Chúng tôi cam kết cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp và các chương trình đào tạo chất lượng, giúp bạn tiếp cận với những kỹ năng thực tế và nắm bắt sâu sắc về các quy trình và thực tiễn trong ngành.
-------------------
Xuất nhập khẩu Lê Ánh – Địa chỉ đào tạo xuất nhập khẩu thực tế số 1 Việt Nam. Chúng tôi đã tổ chức thành công các khóa học xuất nhập khẩu tại TPHCM & Hà Nội, khóa học logistics cơ bản - chuyên sâu, khóa học thanh toán quốc tế, khóa học khai báo hải quan chuyên sâu, Khóa học purchasing, khóa học sale xuất khẩu chuyên sâu hay khóa học báo cáo quyết toán hải quan... và hỗ trợ việc làm cho hàng nghìn học viên, mang đến cơ hội làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu đến với đông đảo học viên trên cả nước.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học xuất nhập khẩu online/ offline: 0904.84.8855
Ngoài các khóa học xuất nhập khẩu - logistics chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học hành chính nhân sự chuyên nghiệp chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: XUẤT NHẬP KHẨU LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XUẤT NHẬP KHẨU THỰC TẾ SỐ 1 VIỆT NAM