Mã Bưu Chính Hải Phòng Là Gì? Tra Cứu Mã ZIP 15 Quận/Huyện/Thị Xã
Mã bưu chính Hải Phòng hiện nay là 04000 – 05000. Cũng có thông tin mã ZIP Hải phòng là 180000. Vậy chính xác mã bưu chính là 5 hay 6 số?.
Bài viết này từ Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mã bưu chính Hải Phòng, giúp bạn hiểu rõ về mã ZIP Hải Phòng và cấu trúc của nó. Chúng tôi sẽ cung cấp danh sách mã ZIP code Hải Phòng cho 15 quận, huyện và thị xã, đồng thời nhấn mạnh lợi ích của việc sử dụng mã bưu chính chính xác trong các hoạt động giao nhận thư từ và bưu phẩm.
Xem thêm: Mã bưu chính là gì?
- Mã bưu chính Hải Phòng Là Gì?
- Danh Mục Mã ZIP Hải Phòng [Cập Nhật Mới Nhất]
- Tra cứu mã ZIP của 15 quận, huyện, thị xã trong Hải Phòng (6 số)
- 1. Mã bưu chính Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
- 2. Mã bưu chính Quận Dương Kinh - Hải Phòng
- 3. Mã ZIP Quận Hải An - Hải Phòng
- 4. Mã ZIP Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
- 5. Mã ZIP Quận Kiến An - Hải Phòng
- 6. Mã bưu chính Quận Lê Chân - Hải Phòng
- 7. Mã bưu chính Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
- 8. ZIP Code Huyện An Dương - Hải Phòng
- 9. ZIP Code Huyện An Lão - Hải Phòng
- 10. Mã ZIP Huyện Bạch Long Vĩ - Hải Phòng
- 11. Mã ZIP Huyện Cát Hải - Hải Phòng
- 12. Mã ZIP Huyện Kiến Thụy - Hải Phòng
- 13. Mã bưu chính Huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng
- 14. Mã bưu điện Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng
- 15. Mã bưu điện Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
Mã bưu chính Hải Phòng Là Gì?
Mã bưu chính Hải Phòng là 04000 – 05000. Đây là mã số đại diện cho toàn bộ thành phố Hải Phòng. Mã bưu chính này được sử dụng để xác định và phân loại địa lý trong quá trình gửi thư từ và bưu phẩm. Mã bưu chính là một phần quan trọng trong việc đảm bảo giao nhận thư từ, bưu phẩm được thực hiện chính xác và nhanh chóng từ người gửi đến người nhận.
Cấu trúc mã bưu chính (Mã ZIP) Hải Phòng
Mã bưu chính tại Việt Nam có 5 chữ số và được sử dụng để xác định vị trí cụ thể cho việc gửi và nhận thư từ cũng như hàng hóa.
Đối với Thành phố Hải Phòng, các mã bưu chính cũng tuân theo quy tắc này và được phân phối cho từng quận và khu vực cụ thể trong thành phố.
Lưu ý:
Sự nhầm lẫn giữa mã bưu chính 5 số và 6 số khá phổ biến, nhưng điều quan trọng cần nhớ là mã bưu chính 5 số mang tính toàn diện hơn, giúp đảm bảo sự thống nhất và thuận tiện trong quá trình vận chuyển và giao nhận bưu phẩm trên phạm vi toàn quốc. |
Danh Mục Mã ZIP Hải Phòng [Cập Nhật Mới Nhất]
Tra cứu mã ZIP của 15 quận, huyện, thị xã trong Hải Phòng (6 số)
1. Mã bưu chính Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Đồ Sơn |
187100 |
Bưu cục cấp 2 Tx Đồ Sơn |
Số 85, Đường Lý Thánh Tông, Phường Vạn Sơn, Quận Đồ Sơn |
Quận Đồ Sơn |
186960 |
Điểm BĐVHX Hợp Đức |
Thôn Đức Hậu I, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn |
2. Mã bưu chính Quận Dương Kinh - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Dương Kinh |
186730 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa |
Ấp Đồn Riêng, Phường Hòa Nghĩa, Quận Dương Kinh |
Quận Dương Kinh |
186790 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Hương |
Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh |
Quận Dương Kinh |
186740 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Thôn Tân Tiến, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh |
Quận Dương Kinh |
186780 |
Điểm BĐVHX Hải Thành |
Thôn 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh |
Quận Dương Kinh |
186770 |
Điểm BĐVHX Anh Dũng |
Thôn Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh |
Quận Dương Kinh |
186800 |
Điểm BĐVHX Đa Phúc |
Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh |
3. Mã ZIP Quận Hải An - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Hải An |
187540 |
Bưu cục cấp 3 KHL Hải An |
Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187690 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Rào |
Số 45, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187520 |
Bưu cục cấp 3 Hạ Lũng |
Số 1, Cụm 11 Lũng Bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187590 |
Bưu cục cấp 3 Nam Hải |
Cụm 6, Phường Nam Hải, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187615 |
Bưu cục cấp 3 KCN Đình Vũ |
Khu Dân Cư Trực Cát, Phường Tràng Cát, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187500 |
Điểm BĐVHX Đằng Lâm |
Khu phố Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187521 |
Điểm BĐVHX Đằng Hải |
Cụm 4 Lũng Đông, Phường Đằng Hải, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187550 |
Điểm BĐVHX Đông Hải |
Cụm Bình Kiều I, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187600 |
Điểm BĐVHX Tràng Cát |
Khu Dân Cư Cát Bi, Phường Tràng Cát, Quận Hải An |
Quận Hải An |
187601 |
Điểm BĐVHX VH Hàng Kênh |
Khu Dân Cư Thành Tô, Phường Tràng Cát, Quận Hải An |
4. Mã ZIP Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Hồng Bàng |
180000 |
Bưu cục cấp 1 Hải Phòng |
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181310 |
Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng |
Số 36, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181080 |
Bưu cục cấp 3 Thượng Lý |
Số 1, Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181280 |
Bưu cục cấp 3 Quán Toan |
Số tổ 31, Khu phố Iii, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181290 |
Bưu cục cấp 3 Cảng Mới |
Số tổ 3, Khu phố Vi, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181300 |
Bưu cục cấp 3 Nomura |
Khu phố Cn – Nomura, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
180900 |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hải Phòng |
Số 5, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181050 |
Bưu cục cấp 3 Express Hải Phòng |
Số 5, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181054 |
Hòm thư Công cộng Vườn hoa Chéo |
Đường Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181170 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTP HẢI PHÒNG |
Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181270 |
Bưu cục văn phòng VP BĐ Trung Tâm |
Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181510 |
Bưu cục cấp 3 KHL Hồng Bàng |
Đường Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181530 |
Bưu cục cấp 3 TMĐT Hải Phòng |
Đường Phan Đình Phùng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng |
Quận Hồng Bàng |
181212 |
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng |
Số 906, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng |
5. Mã ZIP Quận Kiến An - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Kiến An |
185100 |
Bưu cục cấp 2 Kiến An |
Số 2, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
185180 |
Bưu cục cấp 3 Quán Trữ |
Đường Lê Duẩn, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
188140 |
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến An |
Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
185170 |
Điểm BĐVHX Đồng Hòa |
Cụm 3, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
185140 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Số 802, Đường Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
185220 |
Điểm BĐVHX Phù Liến |
Cụm Cụm 1, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
185102 |
Đại lý bưu điện Cống Đôi |
Số 346, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An |
Quận Kiến An |
188150 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến An |
Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An |
6. Mã bưu chính Quận Lê Chân - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Lê Chân |
184570 |
Bưu cục cấp 3 KHL Lê Chân |
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Biên, Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
183710 |
Bưu cục cấp 3 Lê Chân |
Số 69, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
184030 |
Bưu cục cấp 3 Niệm Nghĩa |
Số 273, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
184190 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Hàng |
Số 6, Đường Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân |
Quận Lê Chân |
184300 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Niệm |
Tổ 24, Khu 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân |
7. Mã bưu chính Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Quận Ngô Quyền |
181810 |
Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền |
Số 3, Đường Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182450 |
Bưu cục cấp 3 Hàng Kênh |
Số 125, Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182100 |
Bưu cục cấp 3 Cầ̀u Tre |
Số 22, Lô nhà A4, Khu tập thể Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182110 |
Bưu cục cấp 3 Vạn Mỹ |
Số 343, Đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182180 |
Bưu cục cấp 3 Cửa Cấm |
Số 298, Đường Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182610 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Số 1, Đường Văn Cao, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182582 |
Hòm thư Công cộng Trường ĐH Hàng Hải |
Đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182463 |
Hòm thư Công cộng Lạch Tray |
Đường Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền |
Quận Ngô Quyền |
182380 |
Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Quyền |
Đường Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền |
8. ZIP Code Huyện An Dương - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện An Dương |
184800 |
Bưu cục cấp 2 An Dương |
Khu Phố Số 5, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184920 |
Bưu cục cấp 3 KHL An Dương |
Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184850 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Hỗ |
Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
185010 |
Bưu cục cấp 3 Tôn Đức Thắng |
Đường Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184820 |
Điểm BĐVHX Nam Sơn |
Thôn Cách Hạ, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184830 |
Điểm BĐVHX Bắc Sơn |
Thôn Bắc Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184910 |
Điểm BĐVHX Hồng Phong |
Thôn Đình Ngọ, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184840 |
Điểm BĐVHX Tân Tiến |
Thôn Nông Xá, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184870 |
Điểm BĐVHX An Hồng |
Thôn Lê Lác 2, Xã An Hồng, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184890 |
Điểm BĐVHX Đại Bản |
Thôn Đại Đồng, Xã Đại Bản, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184930 |
Điểm BĐVHX Lê Thiện |
Thôn Phí Xá, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184940 |
Điểm BĐVHX An Hòa |
Thôn Ngọ Dương(nd1,nd2,nd3,nd4,nd5), Xã An Hoà, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184950 |
Điểm BĐVHX Lê Lợi |
Thôn Lương Qui, Xã Lê Lợi, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
185011 |
Điểm BĐVHX An Đồng |
Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184960 |
Điểm BĐVHX Đặng Cương |
Thôn Chiến Thắng-tri Hiếu, Xã Đăng Cương, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184980 |
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn |
Thôn Kiều Thượng, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
185000 |
Điểm BĐVHX Đồng Thái |
Thôn Bạch Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184990 |
Điểm BĐVHX Hồng Thái |
Thôn Kiều Đông, Xã Hồng Thái, Huyện An Dương |
Huyện An Dương |
184970 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH An Dương |
Đường 351, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương |
9. ZIP Code Huyện An Lão - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện An Lão |
185300 |
Bưu cục cấp 2 An Lão |
Số 27, Đường Đường Lê Lợi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185450 |
Bưu cục cấp 3 KHL An Lão |
Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185330 |
Bưu cục cấp 3 An Tràng |
Thôn An Tràng, Thị trấn Trường Sơn, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185420 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Kênh |
Thôn Câu Hạ A, Xã Quang Trung, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185480 |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức |
Thôn Tiến Lập, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185320 |
Điểm BĐVHX An Thắng |
Thôn Quyết Tiến, Xã An Thắng, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185350 |
Điểm BĐVHX Trường Thành |
Thôn Phương Chử Tây, Xã Trường Thành, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185370 |
Điểm BĐVHX Trường Thọ |
Thôn Ngọc Chử, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185380 |
Điểm BĐVHX Bát Trang |
Thôn Nghĩa Trang, Xã Bát Trang, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185400 |
Điểm BĐVHX Quang Hưng |
Thôn Câu Trung, Xã Quang Hưng, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185410 |
Điểm BĐVHX Quốc Tuấn |
Thôn Đông Nham 1, Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185460 |
Điểm BĐVHX Tân Dân |
Thôn Đại Hoàng, Xã Tân Dân, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185430 |
Điểm BĐVHX Tân Viên |
Thôn Kinh Điền, Xã Tân Viên, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185520 |
Điểm BĐVHX Thái Sơn |
Thôn Đoàn Dũng, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185530 |
Điểm BĐVHX An Thái |
Thôn Thạch Lựu, Xã An Thái, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185440 |
Điểm BĐVHX Chiến Thắng |
Thôn Phương Hạ, Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185500 |
Điểm BĐVHX An Thọ |
Thôn Trần Thành, Xã An Thọ, Huyện An Lão |
Huyện An Lão |
185470 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH An Lão |
Đường Đường Lương Khánh Thiện, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão |
10. Mã ZIP Huyện Bạch Long Vĩ - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Bạch Long Vĩ |
187200 |
Bưu cục cấp 3 Bạch Long Vĩ |
Khu 1, Đảo Bạch Long Vĩ, Huyện Bạch Long Vĩ |
11. Mã ZIP Huyện Cát Hải - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Cát Hải |
187300 |
Bưu cục cấp 2 Cát Hải |
Tiểu Khu 1b, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187310 |
Bưu cục cấp 3 Thị Trấn Cát Bà |
Tiểu Khu 2a, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187460 |
Bưu cục cấp 3 KHL Cát Hải |
Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187380 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Quang |
Khu Lục Độ, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187350 |
Điểm BĐVHX Xuân Đám |
Thôn Thôn 3, Xã Xuân Đám, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187330 |
Điểm BĐVHX Trân Châu |
Thôn Bến, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187338 |
Điểm BĐVHX Hải Sơn |
Thôn Hải Sơn, Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187320 |
Điểm BĐVHX Việt Hải |
Xóm Xóm 2, Xã Việt Hải, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187360 |
Điểm BĐVHX Hiền Hào |
Thôn Thôn 2, Xã Hiền Hào, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187340 |
Điểm BĐVHX Gia Luận |
Thôn Thôn 2, Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187370 |
Điểm BĐVHX Phù Long |
Thôn Thôn Nam, Xã Phù Long, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187390 |
Điểm BĐVHX Đồng Bài |
Thôn Trung, Xã Đồng Bài, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187410 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Lộ |
Thôn Minh Tân, Xã Nghĩa Lộ, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187400 |
Điểm BĐVHX Văn Phong |
Thôn Phong Niên, Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187420 |
Điểm BĐVHX Hoàng Châu |
Thôn Đình, Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải |
Huyện Cát Hải |
187470 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Cát Hải |
Khu Dân Cư Vườn Quốc Gia, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải |
12. Mã ZIP Huyện Kiến Thụy - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Kiến Thụy |
186700 |
Bưu cục cấp 2 Kiến Thụy |
Số 3, Đường Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186970 |
Bưu cục cấp 3 KHL Kiến Thụy |
Đường Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186940 |
Bưu cục cấp 3 Tú Sơn |
Thôn Nãi Sơn, Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186710 |
Điểm BĐVHX Minh Tân |
Thôn Tân Linh, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186750 |
Điểm BĐVHX Đại Đồng |
Thôn Phong Cầu I, Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186760 |
Điểm BĐVHX Đông Phương |
Thôn Đại Trà I, Xã Đông Phương, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186810 |
Điểm BĐVHX Hữu Bằng |
Thôn Kim Đới 1, Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186820 |
Điểm BĐVHX Thuận Thiên |
Thôn Xuân Úc, Xã Thuận Thiên, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186840 |
Điểm BĐVHX Thụy Hương |
Thôn Trà Phương, Xã Thụy Hương, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186830 |
Điểm BĐVHX Thanh Sơn |
Thôn Xuân La, Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186900 |
Điểm BĐVHX Ngũ Đoan |
Thôn Đại Thắ́ng, Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186950 |
Điểm BĐVHX Tân Phong |
Thôn Lão Phong Ii, Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186870 |
Điểm BĐVHX Ngũ Phúc |
Thôn Xuân Đông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186850 |
Điểm BĐVHX Kiến Quốc |
Thôn 4, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186880 |
Điểm BĐVHX Đại Hà |
Thôn Cao Bộ, Xã Đại Hà, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186910 |
Điểm BĐVHX Đoàn Xá |
Thôn Đông Xá, Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186890 |
Điểm BĐVHX Tân Trào |
Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Tân Trào, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186985 |
Điểm BĐVHX Du Lễ |
Thôn 5, Xã Du Lễ, Huyện Kiến Thụy |
Huyện Kiến Thụy |
186990 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Kiến Thụy |
Thôn 1, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thụy |
13. Mã bưu chính Huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Thủy Nguyên |
183000 |
Bưu cục cấp 2 Thủy Nguyên |
Số 5, Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183330 |
Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá |
Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183050 |
Bưu cục cấp 3 Phả Lễ |
Thôn 2, Xã Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183200 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Giá |
Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183300 |
Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh |
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183370 |
Bưu cục cấp 3 Tân Hoa |
Thôn Đội 4, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183140 |
Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão |
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183090 |
Bưu cục cấp 3 Minh Đức |
Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183390 |
Điểm BĐVHX Dương Quan |
Thôn Tả Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183320 |
Điểm BĐVHX An Sơn |
Thôn Trại Sơn, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183020 |
Điểm BĐVHX An Lư |
Thôn An Thắng, Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183280 |
Điểm BĐVHX Cao Nhân |
Thôn Nhân Lý, Xã Cao Nhân, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183240 |
Điểm BĐVHX Chính Mỹ |
Thôn 9 (mỹ Cụ), Xã Chính Mỹ, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183180 |
Điểm BĐVHX Đông Sơn |
Thôn Thiên Đông, Xã Đông Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183110 |
Điểm BĐVHX Gia Đức |
Thôn Thôn Mời, Xã Gia Đức, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183160 |
Điểm BĐVHX Gia Minh |
Thôn Thủy Minh, Xã Gia Minh, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183120 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
Thôn Thanh Bình, Xã Hòa Bình, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183360 |
Điểm BĐVHX Hoa Động |
Thôn Thôn 13, Xã Hoa Động, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183340 |
Điểm BĐVHX Hoàng Động |
Làng Lôi Động, Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183290 |
Điểm BĐVHX Hợp Thành |
Thôn Câu Nội, Xã Hợp Thành, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183270 |
Điểm BĐVHX Kiền Bái |
Thôn 6 (tam Đông), Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183190 |
Điểm BĐVHX Kênh Giang |
Thôn Trại Kênh, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183250 |
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn |
Thôn Vũ Lao, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183350 |
Điểm BĐVHX Lâm Động |
Thôn Thôn Đền, Xã Lâm Động, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183260 |
Điểm BĐVHX Lại Xuân |
Thôn Pháp Cổ, Xã Lại Xuân, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183400 |
Điểm BĐVHX Lập Lễ |
Thôn Lạch Sẽ, Xã Lập Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183201 |
Điểm BĐVHX Lưu Kiếm |
Thôn Phúc Nam, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183210 |
Điểm BĐVHX Liên Khê |
Thôn Thiểm Trại, Xã Liên Khê, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183150 |
Điểm BĐVHX Minh Tân |
Thôn Hồng Thạch, Xã Minh Tân, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183230 |
Điểm BĐVHX Mỹ Đồng |
Thôn Phương Mỹ, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183141 |
Điểm BĐVHX Ngũ Lão |
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183310 |
Điểm BĐVHX Phù Ninh |
Thôn Phù Lưu, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183070 |
Điểm BĐVHX Phục Lễ |
Thôn Trung, Xã Phục Lễ, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183301 |
Điểm BĐVHX Quảng Thanh |
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183371 |
Điểm BĐVHX Tân Dương |
Thôn Đội 2, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183170 |
Điểm BĐVHX Thủy Đường |
Làng Văn Hóa Thủy Tú, Xã Thủy Đường, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183040 |
Điểm BĐVHX Thủy Triều |
Thôn Tuy Lạc, Xã Thủy Triều, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183080 |
Điểm BĐVHX Tam Hưng |
Thôn Do Nghi, Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183130 |
Điểm BĐVHX Trung Hà |
Thôn Chung Mỹ, Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183010 |
Điểm BĐVHX Thủy Sơn |
Thôn Dực Liẽn(xóm 5,6,7), Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183380 |
Bưu cục cấp 3 KCN VSIP |
Khu Công nghiệp VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183440 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Thủy Nguyên |
Đường Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên |
Huyện Thủy Nguyên |
183410 |
Bưu cục cấp 3 KHL Thủy Nguyên |
Khu Trung Tâm Tt Minh Đức, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên |
14. Mã bưu điện Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Tiên Lãng |
185600 |
Bưu cục cấp 2 Tiên Lãng |
Khu Ii, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185790 |
Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Lãng |
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185660 |
Bưu cục cấp 3 Hòa Bình |
Thị tứ Hòa Bình, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185920 |
Bưu cục cấp 3 Đông Quy |
Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185960 |
Bưu cục cấp 3 Hùng Thắng |
Thôn Thôn 16, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185890 |
Điểm BĐVHX Quang Phục |
Thôn Chính Nghị, Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185610 |
Điểm BĐVHX Quyết Tiến |
Thôn Nghân Cầu, Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185630 |
Điểm BĐVHX Tiên Tiến |
Thôn Ắn, Xã Tiên Tiến, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185640 |
Điểm BĐVHX Tự Cường |
Thôn Mỹ Khê, Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185680 |
Điểm BĐVHX Đại Thắng |
Thôn Giang Khẩu, Xã Đại Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185650 |
Điểm BĐVHX Khởi Nghĩa |
Thôn Ninh Duy, Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185690 |
Điểm BĐVHX Tiên Thanh |
Thôn Hà Đới, Xã Tiên Thanh, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185750 |
Điểm BĐVHX Bạch Đằng |
Làng Pháp Xuyên(cụm Dân Cư Số 3), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185710 |
Điểm BĐVHX Cấp Tiến |
Thôn Phú Xuân, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185940 |
Điểm BĐVHX Tiên Thắng |
Thôn Mỹ Lộc, Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185730 |
Điểm BĐVHX Kiến Thiết |
Thôn Nam Tử, Xã Kiến Thiết, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185771 |
Điểm BĐVHX Đoàn Lập |
Thôn Tiên Đôi Nội, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185850 |
Điểm BĐVHX Bắc Hưng |
Thôn Trung Hưng, Xã Bắc Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185800 |
Điểm BĐVHX Tiên Minh |
Thôn Đông Ninh 2, Xã Tiên Minh, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185820 |
Điểm BĐVHX Nam Hưng |
Thôn Bạch Sa Làng, Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185990 |
Điểm BĐVHX Vinh Quang |
Thôn Đồn Dưới, Xã Vinh Quang, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185880 |
Điểm BĐVHX Tiên Hưng |
Thôn Hòa Bình, Xã Tiên Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185870 |
Điểm BĐVHX Đông Hưng |
Thôn Trung Hưng, Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185840 |
Điểm BĐVHX Tây Hưng |
Thôn Minh Hưng, Xã Tây Hưng, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185770 |
Đại lý bưu điện Cầu Đầm |
Thôn Tân Lập, Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng |
Huyện Tiên Lãng |
185830 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Tiên Lãng |
Khu I, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng |
15. Mã bưu điện Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Huyện Vĩnh Bảo |
186200 |
Bưu cục cấp 2 Vĩnh Bảo |
Số 129, Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186340 |
Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Bảo |
Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186350 |
Bưu cục cấp 3 Hà Phương |
Thôn Gáo, Xã Vĩnh Long, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186460 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Lương |
Thôn Thanh Khê, Xã Thanh Lương, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186520 |
Bưu cục cấp 3 Nam Am |
Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186260 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Cầu |
Thôn An Cầu, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186240 |
Điểm BĐVHX Tân Liên |
Thôn Vinh Quang, Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186530 |
Điểm BĐVHX Tam Đa |
Thôn Đông, Xã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186280 |
Điểm BĐVHX Việt Tiến |
Thôn Liễu Kinh 4, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186270 |
Điểm BĐVHX Giang Biên |
Thôn Râu, Xã Giang Biên, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186290 |
Điểm BĐVHX Dũng Tiến |
Thôn An Bồ, Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186300 |
Điểm BĐVHX Trung Lập |
Thôn Áng Dương 1, Xã Trung Lập, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186310 |
Điểm BĐVHX Thắng Thủy |
Thôn Hà Phương 1, Xã Thắng Thủy, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186330 |
Điểm BĐVHX Hùng Tiến |
Thôn Bắc Tạ 1, Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186360 |
Điểm BĐVHX Hiệp Hòa |
Thôn Đại An, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186320 |
Điểm BĐVHX Tân Hưng |
Thôn Nam Tạ, Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186440 |
Điểm BĐVHX Nhân Hòa |
Thôn Kựu Điện, Xã Nhân Hoà, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186370 |
Điểm BĐVHX An Hòa |
Thôn An Lãng, Xã An Hòa, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186450 |
Điểm BĐVHX Vinh Quang |
Thôn Hu Trì, Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186570 |
Điểm BĐVHX Lý Học |
Thôn Trung Am, Xã Lý Học, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186580 |
Điểm BĐVHX Hòa Bình |
Thôn Hàm Dương, Xã Hòa Bình, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186590 |
Điểm BĐVHX Trấn Dương |
Thôn Bảo Ngãi, Xã Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186390 |
Điểm BĐVHX Hưng Nhân |
Thôn An Biên, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186410 |
Điểm BĐVHX Đồng Minh |
Thôn Bảo Hà, Xã Đồng Minh, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186480 |
Điểm BĐVHX Liên Am |
Thôn Thống Nhất, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186550 |
Điểm BĐVHX Cổ Am |
Thôn Lê Lợi, Xã Cổ Am, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186560 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Tiến |
Thôn Hai, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186420 |
Điểm BĐVHX Tiền Phong |
Thôn Linh Đông, Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186470 |
Điểm BĐVHX Cộng Hiền |
Thôn Hạ Am(gồm Thôn 9,10), Xã Cộng Hiền, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186510 |
Điểm BĐVHX Cao Minh |
Thôn Tây Am, Xã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186430 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phong |
Thôn Quán Khái, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Bảo |
Huyện Vĩnh Bảo |
186380 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Bảo |
Đường Đường Phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo |
Xem thêm:
- Zip Code Là Gì? Tra Cứu Mã Bưu Chính Việt Nam
- Mã ZIP Hà Nội Là Gì?
- Mã ZIP TPHCM Là Gì?
- Mã Bưu Chính Đà Nẵng Là Gì?
- Mã ZIP Cần Thơ Là Gì? Danh Sách Mã Bưu Chính Cần Thơ Mới Nhất
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về mã bưu chính Hải Phòng và cấu trúc mã ZIP của các đơn vị hành chính tại đây. Việc áp dụng và sử dụng chính xác mã bưu chính là rất quan trọng trong việc giao nhận thư từ và hàng hóa, đặc biệt là trong ngành logistics và xuất nhập khẩu.
Để chuẩn bị tốt nhất cho sự nghiệp trong lĩnh vực này, các bạn có thể tham gia các khóa học xuất nhập khẩu, logistics từ cơ bản đến chuyên sâu tại Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chuyên môn sâu rộng, kiến thức thực tế, từ các chuyên gia hàng đầu trong ngành. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký tham gia các khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của bạn
----------------
Xuất nhập khẩu Lê Ánh – Địa chỉ đào tạo xuất nhập khẩu thực tế số 1 Việt Nam. Chúng tôi đã tổ chức thành công các khóa học xuất nhập khẩu tại TPHCM & Hà Nội, khóa học logistics cơ bản - chuyên sâu, khóa học thanh toán quốc tế, khóa học khai báo hải quan chuyên sâu, Khóa học purchasing, khóa học sale xuất khẩu chuyên sâu hay khóa học báo cáo quyết toán hải quan... và hỗ trợ việc làm cho hàng nghìn học viên, mang đến cơ hội làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu đến với đông đảo học viên trên cả nước.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học xuất nhập khẩu online/ offline: 0904.84.8855
Ngoài các khóa học xuất nhập khẩu - logistics chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học hành chính nhân sự chuyên nghiệp chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: XUẤT NHẬP KHẨU LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XUẤT NHẬP KHẨU THỰC TẾ SỐ 1 VIỆT NAM