Hiểu Sai Về Hiệp Định Thương Mại Tự Do Khi Xin C/O
Hiệp định thương mại tự do giúp doanh nghiệp giảm thuế, mở rộng thị trường và tăng sức cạnh tranh. Tuy nhiên, để hưởng ưu đãi thuế quan, doanh nghiệp bắt buộc phải hiểu đúng về quy tắc xuất xứ và chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O).
Trong thực tế, không ít doanh nghiệp vẫn xem C/O như một thủ tục giấy tờ đơn giản, giao hết cho nhân viên chứng từ hoặc forwarder xử lý. Hệ quả là khi cơ quan hải quan nước nhập khẩu kiểm tra kỹ, C/O bị bác, lô hàng mất ưu đãi thuế, phát sinh chi phí và tranh chấp với khách hàng.
Bài viết này hệ thống lại các hiểu lầm phổ biến về FTA khi xin C/O, cùng tìm hiểu với Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh nhé
Hiểu Sai Về Hiệp Định Thương Mại Tự Do Khi Xin C/O
Dưới đây là một số vấn đề Hiểu Sai Về Hiệp Định Thương Mại Tự Do Khi Xin C/O mà nhiều cá nhân hay doanh nghiệp vẫn gặp phải.
1. FTA không đồng nghĩa toàn bộ hàng hóa được thuế 0%
Nhiều doanh nghiệp mặc định rằng cứ có FTA giữa Việt Nam và đối tác là tất cả hàng hóa xuất nhập khẩu đều được hưởng thuế suất 0%. Cách hiểu này không đúng với thực tế cam kết thuế quan trong các FTA.
Mỗi FTA là một bộ cam kết chi tiết với hàng nghìn dòng thuế. Mỗi dòng được quy định:
- Mã HS
- Thuế suất ưu đãi từng năm
- Lộ trình cắt giảm (về 0%, về một mức thấp hơn hoặc giữ nguyên)
Trong các biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu ưu đãi đặc biệt do Chính phủ ban hành cho từng FTA, có các nhóm:
- Dòng thuế về 0% ngay khi hiệp định có hiệu lực
- Dòng thuế có lộ trình 3, 5, 10 hoặc 15 năm
- Dòng nhạy cảm được giảm nhưng không về 0%
- Dòng nằm trong danh mục loại trừ, tiếp tục áp dụng thuế MFN
Vì vậy, việc có FTA chỉ mở ra cơ hội được hưởng thuế thấp hơn, chứ không bảo đảm mọi mặt hàng đều có thuế 0%.
Khám phá chương trình đào tạo C/O tại Lê Ánh, được thiết kế với kiến thức thực tiễn, cập nhật mới nhất về quy định hải quan. Đào tạo giúp học viên tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu, nâng cao hiệu quả hoạt động. Tìm hiểu chi tiết thông tin tại: https://xuatnhapkhauleanh.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-chung-nhan-xuat-xu-hang-hoa-c-o-chuyen-sau.html
1.1 Doanh nghiệp cần tra cứu những gì?
Để xác định chính xác ưu đãi, doanh nghiệp cần:
- Xác định đúng mã HS của hàng hóa theo Biểu thuế Việt Nam
- Xác định hiệp định áp dụng: EVFTA, CPTPP, RCEP, ATIGA, ACFTA, AKFTA, VJCEP…
- Tra cứu Biểu thuế ưu đãi đặc biệt ban hành kèm Nghị định tương ứng cho từng FTA
- Kiểm tra lộ trình cắt giảm cho đúng năm xuất nhập khẩu
Ví dụ: cùng một mã HS, nhưng mức thuế ưu đãi theo EVFTA và CPTPP có thể khác nhau, lộ trình cũng khác. Nếu doanh nghiệp chỉ hỏi “có FTA không” mà không xem bảng chi tiết, rất dễ tính sai giá vốn.
1.2 Ví dụ thực tế với hàng nhạy cảm
Giả sử một công ty Việt Nam nhập thịt bò mã HS 0201.30 từ Úc. Cả hai nước là thành viên CPTPP nhưng:
- Thịt bò có thể thuộc nhóm hàng nhạy cảm hoặc áp hạn ngạch thuế quan
- Trong hạn ngạch, thuế suất ưu đãi thấp hơn, ngoài hạn ngạch vẫn phải chịu thuế cao hơn
- Lộ trình giảm thuế có thể kéo dài nhiều năm mới về 0%
Nếu doanh nghiệp chỉ giả định thuế 0% rồi ký hợp đồng, khi hàng về cảng phát sinh thuế cao hơn dự kiến, toàn bộ kế hoạch giá bán và lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng.
2. Sản xuất tại Việt Nam không đồng nghĩa có xuất xứ ưu đãi
Một hiểu lầm phổ biến khác là: sản phẩm lắp ráp hoặc hoàn thiện tại Việt Nam sẽ tự động “mang xuất xứ Việt Nam” và đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế theo FTA.
Thực tế cần phân biệt:
Xuất xứ thông thường (non-preferential origin):
Dùng cho mục đích ghi nhãn, thống kê, áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại. Thường dựa trên nơi thực hiện công đoạn gia công, chế biến cuối cùng cơ bản.
Xuất xứ ưu đãi (preferential origin):
Áp dụng khi xin C/O để hưởng thuế suất ưu đãi. Hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ cụ thể của từng FTA.
Nghị định 111/2021/NĐ-CP quy định về nhãn hàng hóa, trong đó cách ghi “sản xuất tại Việt Nam”, “Made in Vietnam” không đồng nghĩa với việc sản phẩm đó đáp ứng quy tắc xuất xứ ưu đãi để xin C/O.
2.1 Khi nào hàng không đủ điều kiện C/O ưu đãi?
Hàng hóa sản xuất ở Việt Nam vẫn có thể không đủ điều kiện xin C/O ưu đãi nếu:
- Tỷ lệ nguyên liệu không có xuất xứ quá lớn, không đáp ứng tiêu chí RVC
- Công đoạn thực hiện tại Việt Nam chỉ là lắp ráp đơn giản, đóng gói, phân loại, dán nhãn
- Quy tắc xuất xứ yêu cầu “từ sợi” nhưng doanh nghiệp lại nhập vải thành phẩm
- Quy tắc yêu cầu CTH hoặc CTSH nhưng thành phẩm không đổi mã HS ở mức quy định
Các quy định chi tiết về xuất xứ và thủ tục cấp C/O hiện được quy định trong các văn bản như Nghị định 31/2018/NĐ-CP và các Thông tư của Bộ Công Thương hướng dẫn quy tắc xuất xứ theo từng FTA.
2.2 Ví dụ với sản phẩm lắp ráp nhiều linh kiện nhập khẩu
Một doanh nghiệp lắp ráp xe đạp điện mã HS 8711.60 tại Việt Nam để xuất sang EU theo EVFTA:
- Động cơ, pin, khung sườn chiếm 80% giá trị, nhập khẩu từ Trung Quốc
- Tại Việt Nam chỉ thực hiện lắp ráp, kiểm tra và đóng gói
Trong nhiều trường hợp, quy tắc xuất xứ cho mặt hàng này yêu cầu:
- Chuyển đổi mã HS ở mức nhóm hoặc phân nhóm từ nguyên liệu không có xuất xứ sang thành phẩm
- Hoặc đạt một tỷ lệ giá trị khu vực tối thiểu
Nếu cơ quan cấp C/O đánh giá công đoạn lắp ráp là đơn giản, không tạo ra chuyển đổi đáng kể, hàng sẽ không đáp ứng tiêu chí xuất xứ. Khi đó, doanh nghiệp không được cấp C/O ưu đãi, khách hàng EU phải chịu thuế MFN và lợi thế cạnh tranh bị mất.

3. Đánh giá thấp độ phức tạp của quy tắc xuất xứ
Quy tắc xuất xứ là nội dung trung tâm của mọi FTA. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chỉ đọc lướt qua hoặc giao hẳn cho đối tác làm C/O, không tự kiểm soát. Điều này dẫn đến những rủi ro lớn khi hải quan nước nhập khẩu kiểm tra hồ sơ.
Trong hầu hết các FTA, quy tắc xuất xứ được xây dựng theo ba nhóm chính:
- Xuất xứ thuần túy
- Sản xuất toàn bộ từ nguyên liệu có xuất xứ
- Sản phẩm không thuần túy, có sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ
Với nhóm không thuần túy, hiệp định thường cho phép chọn một hoặc kết hợp các tiêu chí:
- Chuyển đổi mã HS
- Hàm lượng giá trị khu vực
- Quy trình gia công, chế biến cụ thể
Vấn đề phát sinh khi doanh nghiệp:
- Không đọc đúng mã HS và quy tắc cụ thể cho từng mã
- Nhầm lẫn giữa tiêu chí CTC và RVC
- Không lưu trữ đủ chứng từ để chứng minh tính toán
3.1 Các nhóm tiêu chí cơ bản
Các nhóm tiêu chí thường gặp:
WO (Wholly Obtained):
Hàng hóa được thu hoạch, khai thác, sinh ra hoàn toàn tại một nước thành viên. Ví dụ: nông sản trồng và thu hoạch tại Việt Nam, khoáng sản khai thác từ lòng đất Việt Nam.
PE (Produced Entirely từ nguyên liệu có xuất xứ):
Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu đã có xuất xứ của một hoặc nhiều nước thành viên FTA.
Hàng không thuần túy:
Có sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ. Hiệp định sẽ đưa ra một trong các yêu cầu:
- CTC: thay đổi mã HS ở cấp chương, nhóm hoặc phân nhóm
- RVC: đạt tỷ lệ giá trị khu vực tối thiểu
Quy trình cụ thể: phải thực hiện công đoạn được chỉ định (đặc biệt trong dệt may, da giày, hóa chất)
3.2 Ví dụ với hàng dệt may xuất khẩu
Một công ty may áo sơ mi mã HS 6205 xuất khẩu sang Nhật Bản theo VJCEP hoặc CPTPP:
- Vải chính mã HS 5208 nhập từ Đài Loan
- Tại Việt Nam thực hiện cắt, may, hoàn thiện sản phẩm
Trong nhiều FTA, quy tắc cho sản phẩm may mặc yêu cầu:
- Chuyển đổi mã HS ở cấp nhóm, ví dụ từ 52 sang 62
- Hoặc sản xuất từ sợi, nghĩa là vải phải dệt trong khu vực FTA
Nếu quy tắc áp dụng là CTH (chuyển đổi cấp nhóm) và chấp nhận nguyên liệu vải nhập, việc biến vải 5208 thành áo 6205 đáp ứng tiêu chí CTC. Hàng đủ điều kiện xin C/O.
Ngược lại, nếu hiệp định hoặc dòng sản phẩm đó yêu cầu “từ sợi”, doanh nghiệp phải mua vải có xuất xứ trong FTA hoặc dệt vải trong khu vực. Việc nhập vải thành phẩm từ bên ngoài khu vực FTA sẽ làm lô hàng không đạt xuất xứ ưu đãi, dù công đoạn cắt may đã thực hiện tại Việt Nam.
>>>>> Xem thêm:
- AWSC Là Gì? Tìm Hiểu Chương Trình Tự Chứng Nhận Xuất Xứ ASEAN
- Sai Lầm Thường Gặp Khi Lập Bộ Hồ Sơ Xin C/O Và Cách Xử Lý
- Đào Tạo Chứng Nhận Xuất Xứ Hàng Hóa (C/O) Cho Doanh Nghiệp
- Cách Lập Kế Hoạch Khai Báo Hải Quan Tối Ưu Thời Gian
- Sai Sót Khi Chọn Mã Loại Hình Và Cách Khắc Phục
4. Áp dụng sai cộng gộp và de minimis
Để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, nhiều FTA thiết kế thêm các cơ chế linh hoạt như cộng gộp và de minimis. Tuy nhiên, nếu hiểu và áp dụng sai, doanh nghiệp có thể vô tình làm mất xuất xứ của lô hàng.
Cộng gộp cho phép coi nguyên liệu có xuất xứ từ một nước thành viên khác trong cùng FTA như nguyên liệu có xuất xứ của nước sản xuất. De minimis cho phép một tỷ lệ nhỏ nguyên liệu không có xuất xứ không đáp ứng CTC nhưng không làm mất xuất xứ của hàng hóa.
Sai lầm thường gặp:
- Nghĩ rằng có thể cộng gộp với mọi nước, kể cả nước ngoài FTA
- Hiểu de minimis như một dung sai 10% cho toàn bộ nguyên liệu không có xuất xứ, không phân biệt có đáp ứng CTC hay không
- Nhầm lẫn giữa tỷ lệ de minimis và tỷ lệ RVC
4.1 Cộng gộp trong nội khối
Ví dụ, doanh nghiệp Việt Nam sản xuất bàn ghế gỗ mã HS 9403 xuất khẩu sang ASEAN theo ATIGA:
- Gỗ nguyên liệu mua từ Malaysia
- Gỗ này đã được cấp C/O Form D chứng minh xuất xứ ASEAN
Khi tính toán RVC cho bàn ghế, phần giá trị gỗ từ Malaysia được coi là nguyên liệu có xuất xứ ASEAN nhờ cơ chế cộng gộp. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng đạt được tỷ lệ RVC tối thiểu.
Nếu doanh nghiệp nhập gỗ từ Brazil, gỗ này không nằm trong khu vực ATIGA nên không được cộng gộp. Việc nhầm lẫn cộng gộp với các nước ngoài FTA có thể khiến doanh nghiệp tính sai tỷ lệ RVC, dẫn đến C/O bị từ chối.
4.2 De minimis và mối liên hệ với CTC
De minimis thường cho phép một tỷ lệ nhất định (thường khoảng 10% trị giá FOB) nguyên liệu không có xuất xứ không đáp ứng tiêu chí chuyển đổi mã HS nhưng vẫn được chấp nhận. Điểm quan trọng:
- De minimis chỉ áp dụng trong trường hợp quy tắc chính cho sản phẩm là tiêu chí CTC
- De minimis không thay thế tiêu chí RVC
- Không phải mọi loại nguyên liệu đều được áp dụng de minimis, một số FTA loại trừ một số nhóm hàng đặc biệt
Doanh nghiệp hay hiểu nhầm de minimis là “dung sai chung 10%” cho toàn bộ nguyên liệu không đạt xuất xứ. Khi lập bảng tính xuất xứ, nếu cộng gộp sai hoặc áp dụng de minimis không đúng điều kiện, số liệu trên hồ sơ xin C/O sẽ không phù hợp với quy định. Khi đó, hải quan nước nhập khẩu có thể yêu cầu giải trình hoặc bác bỏ ưu đãi thuế.
5. Sai lệch giữa C/O và các chứng từ khác
C/O là chứng từ pháp lý quan trọng trong bộ hồ sơ xuất nhập khẩu. Cơ quan hải quan nước nhập khẩu thường đối chiếu toàn bộ thông tin trên C/O với:
- Tờ khai hải quan
- Hóa đơn thương mại
- Vận đơn - Bill of Lading
- Phiếu đóng gói - Packing list
- Hợp đồng ngoại thương và các chứng từ khác khi cần
Bất kỳ sai lệch nào, dù nhỏ, đều có thể khiến C/O bị nghi ngờ hoặc bị bác. Khi đó, doanh nghiệp mất ưu đãi thuế, đồng thời phát sinh rủi ro tranh chấp với khách hàng.
5.1 Các lỗi kê khai thường gặp
Một số lỗi phổ biến:
- Sai mã HS: mã HS trên C/O không trùng với mã HS khai trên tờ khai nhập khẩu
- Mô tả hàng hóa quá chung chung hoặc không trùng với hóa đơn, phiếu đóng gói
- Sai tên, địa chỉ bên xuất khẩu hoặc nhập khẩu
- Thông tin vận tải không khớp với vận đơn: tên tàu, số chuyến, ngày xếp hàng
- Trị giá FOB khai trên C/O khác với trị giá trên hóa đơn trong trường hợp C/O yêu cầu ghi trị giá
Các lỗi này thường xuất phát từ quy trình kiểm soát chứng từ lỏng lẻo, người lập hồ sơ không đối chiếu kỹ hoặc sao chép từ lô hàng cũ mà không chỉnh sửa.
5.2 Ví dụ với thủy sản xuất khẩu sang EU
Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cá tra phi lê đông lạnh sang EU. Trên hóa đơn và tờ khai, doanh nghiệp khai mã HS 0304.62. Khi xin C/O ưu đãi theo EVFTA, nhân viên chứng từ gõ nhầm mã 0304.61 trên C/O.
Khi hàng đến cảng EU, cơ quan hải quan kiểm tra:
- Mã HS trên C/O không trùng với mã trên tờ khai và hóa đơn
- Mô tả hàng hóa có thể tương đối giống, nhưng sự khác biệt về mã HS là đủ để đặt câu hỏi về tính chính xác của C/O
Trong trường hợp này, hải quan có thể từ chối áp dụng thuế suất ưu đãi. Nhà nhập khẩu phải nộp thuế MFN, sau đó có khả năng yêu cầu bên xuất khẩu chịu khoản chênh lệch thuế. Đây là rủi ro tài chính trực tiếp, đồng thời làm giảm uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
6. Chọn sai mẫu C/O và không nắm rõ cấp sau C/O
Việt Nam tham gia nhiều FTA với các thị trường khác nhau. Mỗi hiệp định sử dụng một mẫu C/O riêng hoặc cơ chế chứng nhận xuất xứ riêng. Việc chọn sai mẫu C/O có thể khiến lô hàng không được hưởng ưu đãi, dù đã đáp ứng quy tắc xuất xứ.
Một số mẫu C/O phổ biến:
- Form D: ATIGA (ASEAN)
- Form E: ACFTA (ASEAN – Trung Quốc)
- Form AK: ASEAN – Hàn Quốc
- Form AJ: ASEAN – Nhật Bản
- Form VJ: Việt Nam – Nhật Bản
- Form EUR.1: EVFTA
- Form CPTPP hoặc cơ chế tự chứng nhận xuất xứ theo CPTPP
- Form RCEP cho hiệp định RCEP
6.1 Sai sót khi chọn mẫu C/O
Ví dụ, một doanh nghiệp xuất khẩu hàng dệt may sang Hàn Quốc:
- Hàng thực tế đáp ứng quy tắc xuất xứ của Hiệp định ASEAN – Hàn Quốc hoặc Hiệp định song phương Việt Nam – Hàn Quốc
- Tuy nhiên, doanh nghiệp lại xin C/O Form B (C/O không ưu đãi, chỉ chứng nhận xuất xứ thông thường) do quen thói hoặc thiếu cập nhật
Trong trường hợp này, khách hàng Hàn Quốc trình C/O Form B cho hải quan nhưng không được áp dụng thuế suất ưu đãi. Mặc dù hàng hóa có thể đủ điều kiện xuất xứ ưu đãi, nhưng việc sử dụng sai mẫu C/O khiến cơ quan hải quan không có cơ sở áp thuế ưu đãi theo FTA.
Kết quả là nhà nhập khẩu phải chịu thuế cao hơn, có thể yêu cầu điều chỉnh giá, giảm đơn hàng hoặc chuyển sang nhà cung cấp khác.
6.2 Cấp sau C/O và lưu ý thực tế
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp không kịp xin C/O trước khi tàu chạy vì thiếu chứng từ hoặc phát sinh lỗi kỹ thuật. Nhiều FTA cho phép cơ chế cấp sau C/O (issued retroactively) với các điều kiện cụ thể, ví dụ:
- C/O được cấp trong thời hạn xác định kể từ ngày giao hàng
- Trên C/O phải thể hiện rõ việc cấp sau theo yêu cầu hiệp định
- Doanh nghiệp phải lưu trữ đầy đủ chứng từ để cơ quan cấp C/O và hải quan có thể kiểm tra khi cần
Ví dụ, công ty xuất hàng đi một nước thành viên CPTPP nhưng đến sau khi tàu chạy mới hoàn thiện hồ sơ xin C/O. Nếu cơ quan có thẩm quyền cấp C/O, trên chứng từ sẽ có ghi chú thể hiện là cấp sau theo quy định. Khi đó, hải quan nước nhập khẩu vẫn có thể chấp nhận ưu đãi nếu đáp ứng đủ điều kiện của hiệp định.
Ngược lại, nếu doanh nghiệp tự phát hành chứng từ, hoặc C/O không có dấu hiệu cấp sau theo yêu cầu, khả năng cao C/O sẽ bị từ chối khi kiểm tra.
Hiệp định thương mại tự do mở ra nhiều cơ hội giảm thuế và mở rộng thị trường cho doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, cơ hội chỉ trở thành lợi ích thực sự khi doanh nghiệp hiểu đúng và vận dụng đúng các quy định về xuất xứ và C/O.
Các hiểu lầm như coi FTA là tương đương thuế 0%, nghĩ rằng cứ lắp ráp tại Việt Nam là có xuất xứ ưu đãi, xem nhẹ quy tắc xuất xứ, cộng gộp và de minimis, hay chủ quan với việc kê khai trên C/O đều dẫn đến rủi ro nhất định.
Khi doanh nghiệp chủ động theo dõi và làm tốt về C/O, ưu đãi từ FTA sẽ trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững, chứ không chỉ là kỳ vọng trên giấy.
Xuất nhập khẩu Lê Ánh không chỉ là đơn vị đào tạo khóa học xuất nhập khẩu thực tế cho người mới bắt đầu, trung tâm tập trung đào tạo chuyên sâu giúp học viên nâng cao chuyên môn ở từng vị trí công việc cụ thể thông qua các khóa học chuyên sâu như:
+ Khóa Học Báo cáo Quyết toán Hải quan
+ Khóa học Chứng nhận Xuất xứ Hàng hóa (Khóa học C/O)
+ Khóa học Mua hàng Thực chiến
+ Khóa Học Sale Xuất khẩu- Nghệ thuật Bán hàng Quốc tế
+ Khóa học Chứng từ Xuất nhập khẩu & Logistics
+ Khóa học Khởi nghiệp Kinh doanh Xuất nhập khẩu
+ Khóa Học Ôn thi Chứng chỉ CDCS
+ Khóa học Xuất nhập khẩu Thực tế dành cho Doanh nghiệp (Inhouse)
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết, hotline: 0904.84.8855
Ngoài các khóa học xuất nhập khẩu - logistics chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học hành chính nhân sự tại Hà Nội, TPHCM và học online chuyên nghiệp chất lượng tốt nhất hiện nay.
Thực hiện bởi: XUẤT NHẬP KHẨU LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XUẤT NHẬP KHẨU THỰC TẾ SỐ 1 VIỆT NAM