Tổng Hợp 10+ Loại Chứng Từ Thường Gặp Trong Xuất Nhập Khẩu

Trong ngành xuất nhập khẩu, việc sử dụng và xử lý các chứng từ là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của hàng hóa khi qua các cửa khẩu và hải quan. Dưới đây là tổng hợp 10+ loại chứng từ thường gặp trong xuất nhập khẩu mà các doanh nghiệp cần biết.

>>>> Xem thêm: Hồ Sơ Thủ Tục Nhập Khẩu Chính Ngạch Trung Quốc Gồm Những Gì?

1. Hợp đồng ngoại thương

Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract): Nền tảng pháp lý của mọi giao dịch

Hợp đồng thương mại là văn bản pháp lý nền tảng, là bản cam kết chính thức ràng buộc trách nhiệm giữa người bán và người mua. Nó không chỉ đơn thuần là một thỏa thuận, mà là một khung pháp lý chi tiết, định hình toàn bộ quá trình giao dịch, từ lúc bắt đầu cho đến khi hoàn tất.

Về nguyên tắc, pháp luật tôn trọng sự tự do thỏa thuận của các bên. Tuy nhiên, sự tự do này phải nằm trong khuôn khổ của pháp luật hiện hành. Một hợp đồng chặt chẽ phải định nghĩa rõ ràng các yếu tố cốt lõi, bao gồm:

Các Điều Khoản Thương Mại (Commercial Terms):

  • Thông tin các bên: Tên pháp lý, địa chỉ, người đại diện của bên bán và bên mua.
  • Đối tượng hợp đồng (The Goods)
  • Tên hàng hóa: Mô tả chi tiết, quy cách, mã hiệu.
  • Số lượng & Chất lượng: Quy định rõ ràng, kèm theo các tiêu chuẩn hoặc chứng nhận (nếu có) để làm cơ sở nghiệm thu.

Điều khoản tài chính:

  • Giá cả: Đơn giá, tổng giá trị, đồng tiền thanh toán.
  • Phương thức thanh toán: Quy định cụ thể (ví dụ: T/T, L/C), thời hạn và các mốc thanh toán.

Điều khoản giao hàng:

  • Thời gian và địa điểm: Quy định ngày giao hàng dự kiến và cảng/địa điểm giao nhận cụ thể.
  • Điều kiện cơ sở giao hàng (Incoterms): Lựa chọn điều khoản phù hợp (FOB, CIF, DDP,...) để phân chia rõ ràng trách nhiệm và rủi ro.

Các Điều Khoản Pháp Lý (Legal Terms):

  • Quyền và nghĩa vụ các bên: Liệt kê rõ trách nhiệm của mỗi bên trong từng giai đoạn.

Chế tài khi vi phạm:

  • Trách nhiệm do vi phạm: Các biện pháp xử lý khi một bên không hoàn thành nghĩa vụ.
  • Phạt vi phạm hợp đồng (Penalty): Mức phạt cụ thể, thường được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị hợp đồng bị vi phạm.
  • Các điều khoản khác: Bất khả kháng (Force Majeure), bảo hành, luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp (Trọng tài hoặc Tòa án).

Tóm lại, hợp đồng không chỉ là công cụ để ghi nhớ thỏa thuận, mà còn là lá chắn pháp lý bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên và là cơ sở vững chắc để giải quyết mọi tranh chấp có thể phát sinh.

Tổng Hợp 10+ Loại Chứng Từ Thường Gặp Trong Xuất Nhập Khẩu
Tổng Hợp 10+ Loại Chứng Từ Thường Gặp Trong Xuất Nhập Khẩu

2. Hóa Đơn Thương Mại (Commercial Invoice)

Hóa đơn thương mại không chỉ là một chứng từ thanh toán đơn thuần, Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) là văn bản cốt lõi, khởi đầu cho toàn bộ quy trình thanh toán trong giao thương. Đây là yêu cầu thanh toán chính thức và mang tính pháp lý mà người bán gửi đến người mua, ấn định nghĩa vụ thanh toán cho lô hàng.

Một hóa đơn cần thể hiện rõ:

  • Chi tiết hàng hóa: Tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, số lượng.
  • Giá trị giao dịch: Đơn giá và tổng thành tiền.
  • Điều kiện giao hàng: Các điều khoản (Incoterms) như FOB, CIF, DDP...
  • Thông tin thanh toán: Phương thức và thời hạn thanh toán.
  • Vận chuyển: Phương thức chuyên chở hàng hóa.

Hơn cả một yêu cầu trả tiền, hóa đơn là một chứng từ đa năng, đóng vai trò là chìa khóa để hoàn tất nhiều thủ tục quan trọng khác. Nó được lập thành nhiều bản để xuất trình cho:

  • Ngân hàng: Để thực hiện các thủ tục thanh toán, bảo lãnh.
  • Công ty bảo hiểm: Là cơ sở để tính phí và giải quyết bồi thường.
  • Cơ quan quản lý ngoại hối: Để xin cấp phép chuyển ngoại tệ.
  • Hải quan: Để xác định trị giá tính thuế và thông quan hàng hóa.

Có thể nói, sự chính xác và đầy đủ của hóa đơn quyết định trực tiếp đến tốc độ và sự thành công của một lô hàng.

3. Vận Đơn (Bill of Lading)

Bill of Lading (B/L) là chứng từ vận tải do người chuyên chở (hãng tàu, thuyền trưởng) hoặc đại diện của họ (đại lý vận tải) cấp cho người gửi hàng (Shipper) sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc sau khi đã nhận hàng để chờ xếp lên tàu.

Về bản chất, B/L là một bản hợp đồng ràng buộc giữa người gửi hàng, người chuyên chở và người nhận hàng, xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quá trình vận chuyển lô hàng từ cảng đi đến cảng đích.

Chức năng của Bill of Lading

Không một chứng từ nào trong xuất nhập khẩu có thể thay thế được ba chức năng cốt lõi của B/L

Là một giấy biên nhận hàng hóa (Receipt of Goods):

Đây là chức năng cơ bản nhất. B/L là bằng chứng xác nhận rằng người chuyên chở đã nhận từ người gửi hàng một lô hàng với số lượng, chủng loại và tình trạng như được mô tả trên vận đơn.

Nếu trên B/L có ghi chú "Clean on Board" (Hàng đã được bốc lên tàu trong điều kiện hoàn hảo), điều này có nghĩa là hàng hóa không có bất kỳ tổn hại hay khiếm khuyết nào về bao bì tại thời điểm xếp hàng. Ngược lại, nếu có ghi chú xấu (ví dụ: "thùng bị ướt", "bao bì rách"), đó sẽ là một "vận đơn không hoàn hảo" (Unclean/Dirty B/L), có thể gây bất lợi cho người bán khi thanh toán.

Là Bằng chứng của một Hợp đồng Vận tải (Evidence of Contract of Carriage):

B/L không phải là chính hợp đồng vận tải (vì hợp đồng có thể đã được thỏa thuận miệng hoặc qua Booking Note từ trước), nhưng nó là bằng chứng rõ ràng và thuyết phục nhất về sự tồn tại của hợp đồng đó.

Mặt sau của B/L thường in các điều khoản, điều kiện chi tiết liên quan đến trách nhiệm của người chuyên chở, giới hạn bồi thường, các trường hợp miễn trách... Các điều khoản này điều chỉnh mối quan hệ pháp lý giữa các bên.

Là một Chứng từ Sở hữu Hàng hóa (Document of Title):

Đây là chức năng quan trọng và đặc biệt nhất, làm nên giá trị của B/L. Người nào nắm giữ hợp pháp Vận đơn gốc (Original B/L) thì người đó có quyền sở hữu và định đoạt lô hàng.

Nhờ chức năng này, B/L trở thành một chứng từ có thể chuyển nhượng được (negotiable). Lô hàng có thể được mua đi bán lại nhiều lần trong khi vẫn đang lênh đênh trên biển, chỉ bằng cách ký hậu (endorse) và trao tay bộ vận đơn gốc.

Hãng tàu tại cảng đích chỉ giao hàng cho người xuất trình được bộ B/L gốc hợp lệ. Điều này đảm bảo an toàn cho cả người bán (chỉ giao B/L khi đã được thanh toán) và người mua (có B/L trong tay là có quyền nhận hàng).

Nội dung chi tiết trên một Bill of Lading

Một B/L tiêu chuẩn chứa đựng đầy đủ thông tin về lô hàng và hành trình của nó:

  • Số Vận đơn (B/L No.): Mã số duy nhất để nhận dạng và tra cứu.
  • Shipper (Người gửi hàng): Tên, địa chỉ của nhà xuất khẩu.
  • Consignee (Người nhận hàng): Tên, địa chỉ của nhà nhập khẩu. Đây là mục tối quan trọng, quyết định ai có quyền nhận hàng.
  • Notify Party (Bên được thông báo): Người mà hãng tàu sẽ thông báo khi hàng đến cảng đích (thường là người nhận hàng hoặc đại lý của họ).
  • Vessel and Voyage No.: Tên tàu và số hiệu chuyến đi.
  • Port of Loading (Cảng xếp hàng): Cảng nơi hàng được bốc lên tàu.
  • Port of Discharge (Cảng dỡ hàng): Cảng nơi hàng được dỡ khỏi tàu.
  • Place of Delivery (Nơi giao hàng cuối cùng): Điểm đến cuối cùng của hàng hóa, đặc biệt quan trọng trong vận tải đa phương thức.
  • Description of Goods: Mô tả chi tiết về hàng hóa (tên hàng, số lượng, trọng lượng, thể tích, ký mã hiệu).
  • Container No./Seal No.: Số container và số chì niêm phong.
  • Freight and Charges: Ghi chú về cước phí (đã trả - Prepaid, hay trả sau - Collect).
  • Place and Date of Issue: Nơi và ngày phát hành vận đơn.
  • Signature of Carrier: Chữ ký của người chuyên chở hoặc đại diện của họ.

4. Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ (Certificate of Origin - C/O)

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xác định nguồn gốc hàng hóa. C/O rất quan trọng trong việc thực hiện ưu đãi thuế quan trong các hiệp định thương mại quốc tế.

Vai trò: Chìa khóa Mở Cửa Ưu đãi Thuế quan

Giấy Chứng nhận Xuất xứ (C/O) là một văn bản pháp lý xác nhận quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi hàng hóa được sản xuất ra. Đây không chỉ là "giấy khai sinh" của hàng hóa mà còn là một công cụ thương mại chiến lược, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Vai trò cốt lõi của C/O được thể hiện qua các khía cạnh sau:

  • Hưởng Ưu đãi Thuế quan: Đây là vai trò quan trọng nhất. Khi hàng hóa có C/O hợp lệ từ một quốc gia thành viên của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), nhà nhập khẩu sẽ được hưởng mức thuế suất ưu đãi đặc biệt (có thể giảm xuống 0%). Điều này trực tiếp làm giảm giá thành sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa tại thị trường nhập khẩu.
  • Công cụ Chống Bán Phá giá và Trợ cấp: C/O giúp các cơ quan quản lý xác định chính xác nguồn gốc hàng hóa để áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp một cách chính xác, tránh việc các sản phẩm từ nước bị áp thuế "mượn đường" qua một nước khác để lẩn tránh.
  • Thống kê Thương mại và Duy trì An ninh Kinh tế: Dữ liệu từ C/O giúp các chính phủ thống kê chính xác lưu lượng hàng hóa từ các quốc gia khác nhau, phục vụ cho việc hoạch định chính sách thương mại và đảm bảo an ninh kinh tế.

Nội dung cốt lõi của C/O:

Một C/O hợp lệ phải bao gồm các thông tin chi tiết và không được tẩy xóa:

  • Thông tin nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu: Tên, địa chỉ chính thức.
  • Mô tả chi tiết hàng hóa: Tên hàng, số lượng, trọng lượng, ký mã hiệu trên bao bì.
  • Tiêu chí xuất xứ: Phần quan trọng nhất, nêu rõ hàng hóa đáp ứng tiêu chí xuất xứ nào (ví dụ: "WO" - Xuất xứ thuần túy, "CTC" - Chuyển đổi mã số hàng hóa, "LVC" - Tỷ lệ giá trị nội địa).
  • Quốc gia xuất xứ: Ghi rõ tên quốc gia sản xuất ra hàng hóa.
  • Cơ quan cấp C/O: Con dấu và chữ ký của cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Bộ Công Thương, VCCI tại Việt Nam).

5. Phiếu Đóng Gói (Packing List)

Nếu Hóa đơn Thương mại (Invoice) cho bạn biết "lô hàng này trị giá bao nhiêu", thì Phiếu Đóng Gói (Packing List) sẽ trả lời câu hỏi "lô hàng này được tổ chức và đóng gói như thế nào". Đây là một bản kê khai chi tiết toàn bộ hàng hóa trong lô hàng, đóng vai trò như một bản hướng dẫn không thể thiếu cho mọi bên liên quan.

Vai trò của Packing List được thể hiện rõ trong suốt chuỗi cung ứng:

  • Đối với Người vận chuyển: Giúp họ lên kế hoạch sắp xếp hàng hóa trên phương tiện vận tải (tàu, máy bay, xe tải) một cách tối ưu và an toàn, dựa vào thông tin trọng lượng, kích thước và số lượng kiện.
  • Đối với Cơ quan Hải quan: Là cơ sở để hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa. Họ có thể dựa vào Packing List để xác định một kiện hàng cụ thể cần kiểm tra mà không cần phải mở toàn bộ container, giúp quá trình thông quan nhanh chóng hơn.
  • Đối với Nhà nhập khẩu/Người nhận hàng: Giúp họ kiểm tra và đối chiếu khi nhận hàng, xác định xem hàng hóa có được giao đủ số lượng, đúng quy cách đóng gói hay không. Nó cũng giúp việc sắp xếp hàng trong kho được thuận tiện và khoa học.
  • Đối với Công ty Bảo hiểm: Là một trong những chứng từ quan trọng để xác định mức độ tổn thất nếu có rủi ro xảy ra, làm cơ sở để tính toán và chi trả bồi thường.

Nội dung cốt lõi của Packing List:

Một Packing List chi tiết sẽ bao gồm:

  • Thông tin người bán, người mua.
  • Số và ngày của Invoice tham chiếu.
  • Mô tả chi tiết về cách thức đóng gói: Ghi rõ hàng được đóng trong thùng carton, pallet, kiện gỗ...
  • Danh sách chi tiết từng kiện hàng:
  • Số thứ tự của kiện (Package No.).
  • Mô tả hàng hóa bên trong mỗi kiện.
  • Số lượng sản phẩm trong từng kiện (Quantity per package).
  • Trọng lượng tịnh của từng kiện (Net Weight).
  • Trọng lượng cả bì của từng kiện (Gross Weight).
  • Kích thước của từng kiện (Measurement/Dimension).
  • Tổng hợp toàn bộ lô hàng: Tổng số kiện, tổng trọng lượng tịnh, tổng trọng lượng cả bì và tổng thể tích.

6. Tờ Khai Hải Quan (Customs Declaration)

Tờ Khai Hải Quan là một văn bản pháp lý mà chủ hàng hoặc đại diện (ví dụ: công ty dịch vụ logistics) bắt buộc phải nộp cho cơ quan Hải quan. Đây không chỉ là một thủ tục hành chính, mà là sự cam kết của doanh nghiệp trước pháp luật về tính chính xác của lô hàng.

Dựa vào tờ khai này, cơ quan Hải quan sẽ:

  • Phân loại hàng hóa: Xác định mã số HS (HS Code) để áp dụng chính sách quản lý phù hợp.
  • Tính và thu thuế: Là cơ sở để xác định các loại thuế phải nộp (thuế nhập khẩu, thuế GTGT, thuế tiêu thụ đặc biệt,...) và đảm bảo thu đúng, thu đủ cho ngân sách nhà nước.
  • Kiểm soát và Thống kê: Quản lý luồng hàng hóa ra vào lãnh thổ, phục vụ cho việc thống kê thương mại và đảm bảo an ninh, kinh tế quốc gia.
  • Quyết định phân luồng: Dựa trên thông tin khai báo và mức độ rủi ro của doanh nghiệp, hệ thống sẽ quyết định lô hàng được miễn kiểm tra (Luồng Xanh), chỉ kiểm tra hồ sơ (Luồng Vàng), hay phải kiểm tra cả hồ sơ và hàng hóa thực tế (Luồng Đỏ).

Nội dung cốt lõi của Tờ khai Hải quan:

Tờ khai chứa đựng toàn bộ thông tin chi tiết về lô hàng, bao gồm:

  • Thông tin người xuất khẩu, người nhập khẩu.
  • Phương tiện vận tải (tên tàu/số chuyến bay, số container).
  • Mô tả chi tiết hàng hóa, mã HS, xuất xứ.
  • Số lượng, trọng lượng, trị giá tính thuế của hàng hóa.
  • Các loại thuế và mức thuế suất phải nộp.
  • Số của các chứng từ đi kèm (Vận đơn, Hóa đơn, C/O...).

7. Giấy Chứng nhận Kiểm dịch (Sanitary/Phytosanitary/Health Certificate)

Đây là "giấy thông hành sức khỏe" bắt buộc đối với các mặt hàng có khả năng mang theo mầm bệnh, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, động vật hoặc môi trường của quốc gia nhập khẩu. Chứng từ này do một cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp, với các vai trò chính:

  • Đối với hàng có nguồn gốc thực vật (Phytosanitary Certificate): Đảm bảo sản phẩm (nông sản, gỗ,...) không chứa côn trùng, dịch hại hay sinh vật gây bệnh cho cây trồng tại nước nhập khẩu.
  • Đối với hàng có nguồn gốc động vật (Health Certificate): Chứng nhận sản phẩm (thịt, thủy sản, sữa,...) đã được kiểm tra, không mang mầm bệnh (ví dụ: cúm gia cầm, lở mồm long móng) và an toàn cho người tiêu dùng.
  • Bảo vệ người tiêu dùng: Đảm bảo thực phẩm, nông sản nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm.

Nội dung cốt lõi của Giấy kiểm dịch:

  • Tên khoa học và tên thương mại của sản phẩm.
  • Thông tin nhà sản xuất, nhà xuất khẩu.
  • Kết quả kiểm tra, xét nghiệm chi tiết.
  • Xác nhận sản phẩm không có dấu hiệu của các dịch bệnh cụ thể theo yêu cầu của nước nhập khẩu.
  • Con dấu và chữ ký của cơ quan kiểm dịch có thẩm quyền.

8. Chứng Từ Bảo Hiểm (Insurance Certificate/Policy)

Chứng từ Bảo hiểm là hợp đồng giữa chủ hàng và công ty bảo hiểm, nhằm chuyển giao những rủi ro bất ngờ, không lường trước được trong quá trình vận chuyển (như tàu chìm, cháy nổ, tai nạn, mất cắp...) cho nhà bảo hiểm. Vai trò của nó là:

  • Bảo vệ tài chính: Đảm bảo quyền lợi tài chính cho người bán hoặc người mua (tùy theo điều kiện Incoterms) khi hàng hóa bị tổn thất hoặc hư hỏng. Nếu không có bảo hiểm, một sự cố có thể gây thiệt hại nặng nề cho doanh nghiệp.
  • Điều kiện bắt buộc trong thanh toán L/C: Đối với các giao dịch sử dụng điều kiện CIF hoặc CIP, việc mua bảo hiểm và xuất trình chứng thư bảo hiểm là một trong những điều kiện bắt buộc để người bán được thanh toán.

Nội dung cốt lõi của Chứng từ Bảo hiểm:

  • Tên và địa chỉ của người được bảo hiểm.
  • Mô tả hàng hóa, giá trị được bảo hiểm (thường là 110% giá trị CIF của lô hàng).
  • Hành trình được bảo hiểm (từ kho đến kho, từ cảng đến cảng).
  • Điều kiện bảo hiểm (Scope of Cover): Phạm vi rủi ro được chi trả, ví dụ: Điều kiện A (Mọi rủi ro), Điều kiện B (Rủi ro được nêu tên), Điều kiện C (Rủi ro tối thiểu).
  • Phí bảo hiểm và thông tin liên hệ để khiếu nại bồi thường.

9. Giấy Phép Nhập Khẩu (Import License)

Giấy Phép Nhập Khẩu là sự chấp thuận bằng văn bản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cho phép một cá nhân hoặc tổ chức được nhập khẩu một loại hàng hóa cụ thể. Đây là một hàng rào phi thuế quan, được sử dụng để:

  • Quản lý hàng hóa nhạy cảm: Kiểm soát chặt chẽ việc nhập khẩu các mặt hàng ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng (vũ khí), sức khỏe cộng đồng (dược phẩm, hóa chất độc hại), và môi trường.
  • Bảo hộ sản xuất trong nước: Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc chiến lược trong nước.
  • Thực thi các cam kết quốc tế: Kiểm soát việc buôn bán các loài động thực vật hoang dã nguy cấp (CITES) hoặc các mặt hàng bị cấm vận.

Nội dung cốt lõi của Giấy phép nhập khẩu:

  • Tên nhà nhập khẩu được cấp phép.
  • Tên hàng hóa, mã HS và mô tả chi tiết.
  • Số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu.
  • Cửa khẩu nhập khẩu được chỉ định (nếu có).
  • Thời hạn hiệu lực của giấy phép.

10. Tín Dụng Thư (Letter of Credit - L/C)

Tín Dụng Thư (L/C) là một cam kết bằng văn bản của một ngân hàng (Ngân hàng phát hành) theo yêu cầu của người mua (Người yêu cầu), về việc sẽ thanh toán một số tiền nhất định cho người bán (Người hưởng lợi), với điều kiện người bán xuất trình một bộ chứng từ hoàn toàn phù hợp với các điều khoản và điều kiện quy định trong L/C.

Đây được coi là phương thức thanh toán an toàn và cân bằng nhất trong thương mại quốc tế:

  • Đối với Người bán: Được ngân hàng bảo lãnh thanh toán. Chỉ cần làm đúng, làm đủ theo yêu cầu của L/C, họ chắc chắn sẽ nhận được tiền, bất kể người mua có khả năng thanh toán hay không.
  • Đối với Người mua: Đảm bảo rằng họ chỉ phải trả tiền khi người bán đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng và lập bộ chứng từ đúng như thỏa thuận. Ngân hàng sẽ thay họ kiểm tra sự tuân thủ này.

Nội dung cốt lõi của Tín dụng thư:

  • Số hiệu, loại L/C (ví dụ: không thể hủy ngang).
  • Tên và địa chỉ các bên liên quan (người mua, người bán, các ngân hàng).
  • Số tiền và loại tiền tệ.
  • Ngày hết hạn hiệu lực của L/C và ngày giao hàng muộn nhất.

Phần quan trọng nhất: "Description of Goods and/or Services" và "Documents Required" – Mô tả hàng hóa và danh sách các chứng từ mà người bán phải xuất trình (Invoice, B/L, C/O, Packing List, Insurance Certificate,...) cùng các yêu cầu chi tiết cho từng chứng từ.

Các chứng từ trong xuất nhập khẩu là những tài liệu không thể thiếu trong mỗi giao dịch quốc tế. Hiểu rõ và xử lý chính xác các chứng từ sẽ giúp bạn đảm bảo tính hợp lệ của hàng hóa, tránh được những rủi ro pháp lý và giảm thiểu các chi phí phát sinh. Trong ngành xuất nhập khẩu logistics, việc nắm vững quy trình và hiểu rõ các chứng từ không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giúp tăng cường hiệu quả công việc, đồng thời tạo sự tin tưởng giữa các bên tham gia giao dịch.

Xuất nhập khẩu Lê Ánh – Địa chỉ đào tạo xuất nhập khẩu thực tế số 1 Việt Nam. Chúng tôi đã tổ chức thành công các khóa học xuất nhập khẩu tại TPHCM & Hà Nội, khóa học logistics cơ bản - chuyên sâu, khóa học thanh toán quốc tếkhóa học khai báo hải quan điện tử chuyên sâu, Khóa học mua hàng quốc tếkhóa học sales xuất khẩu chuyên sâu, khóa học chứng nhận xuất xứ hàng hóa CO hay khóa học báo cáo quyết toán hải quan, Khóa Học Khởi Nghiệp Kinh Doanh Xuất Nhập KhẩuKhóa học chứng từ xuất nhập khẩu logistics chuyên sâu,... và hỗ trợ việc làm cho hàng nghìn học viên, mang đến cơ hội làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu đến với đông đảo học viên trên cả nước.

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các khóa học xuất nhập khẩu onlineoffline0904.84.8855

Ngoài các khóa học xuất nhập khẩu - logistics chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học hành chính nhân sự chuyên nghiệp chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: XUẤT NHẬP KHẨU LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XUẤT NHẬP KHẨU THỰC TẾ SỐ 1 VIỆT NAM

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Popup Image
Bình luận

Gửi

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0904.84.8855

voucher-khoa-hoc-xuat-nhap-khau-le-anh.png
Đăng ký