Quy Tắc 4 Trong Phân Loại Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu

Quy tắc 4 trong phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu là gì? Khi nào phải áp dụng? Hướng dẫn hiểu đúng, ví dụ thực tế và lưu ý tránh sai mã HS, bị ấn định thuế. Cùng Xuất nhập khẩu Lê Ánh tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

Trong việc phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu không ít trường hợp doanh nghiệp và người làm thủ tục hải quan gặp phải các mặt hàng mới, mặt hàng đặc thù chưa được mô tả cụ thể trong Danh mục HS.

Khi các Quy tắc 1 (theo chú giải chương), Quy tắc 2 (hàng chưa hoàn chỉnh và hợp chất cùng nhóm)Quy tắc 3 (Hàng hóa thoạt nhìn nằm ở nhiều nhóm) không thể áp dụng, thì Quy tắc 4 trở thành cơ sở pháp lý cuối cùng để xác định mã HS phù hợp.

Bài viết này tập trung phân tích Quy tắc 4 trong phân loại HS, làm rõ tư duy xác định “hàng hóa có tính chất giống nhất” dựa trên bản chất, công dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Nội dung không chỉ dừng ở lý thuyết mà còn đi sâu vào các tình huống thực tế thường gây tranh luận trong quá trình tra cứu và áp mã HS hiện nay.

1. Quy Tắc 4 Trong Phân Loại Hàng Hóa (HS Code)

Quy tắc 4: Phân loại theo hàng hóa giống chúng nhất

Căn cứ theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC (và các văn bản sửa đổi bổ sung như Thông tư 31/2022/TT-BTC) về Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, Quy tắc 4 trong phân loại hàng hóa được quy định ngắn gọn như sau:

"Hàng hóa không thể phân loại theo các Quy tắc 1, 2, 3 nêu trên thì được phân loại vào nhóm phù hợp với loại hàng hóa giống chúng nhất."

Quy tắc 4 thường được áp dụng cho những mặt hàng mới xuất hiện trên thị trường và không có mã HS nào phù hợp để áp dụng tại thời điểm đó. Khi đó sẽ áp dụng mã HS có có tính chất phù hợp nhất với hàng hóa.

Quy Tắc 4 Trong Phân Loại Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu

• Vị trí của Quy tắc 4 - phân loại mã HS trong hệ thống thứ bậc:

+ Bạn cần ghi nhớ kỹ: Hệ thống 6 quy tắc HS vận hành theo trình tự thời gian và logic bắt buộc.

+ Không bao giờ được phép áp dụng Quy tắc 4 ngay lập tức chỉ vì bạn không thấy tên hàng trong biểu thuế. Quy tắc 4 chỉ được áp dụng khi và chỉ khi:

  • Quy tắc 1 thất bại: Tên gọi và chú giải chương/nhóm không đề cập.
  • Quy tắc 2 thất bại: Không phải hàng tháo rời, chưa lắp ráp hoặc hàng hợp chất đơn giản.
  • Quy tắc 3 thất bại: Không thể xác định đặc trưng cơ bản hoặc hàng hóa không phải bộ sản phẩm bán lẻ/hỗn hợp.

+ Nếu bạn áp dụng Quy tắc 4 khi Quy tắc 3(b) (Đặc tính cơ bản) vẫn có thể giải quyết được, bạn đang khai báo sai và đối mặt với rủi ro bị ấn định thuế sau thông quan.

2. Phương pháp xác định: Thế nào là "Hàng hóa giống chúng nhất"?

- Đây là phần khó nhất và cũng là nơi thể hiện đẳng cấp của một chuyên gia phân loại. "Giống nhất" không phải là cảm tính, mà phải dựa trên sự so sánh, đối chiếu các yếu tố kỹ thuật.

- Để bảo vệ luận điểm của mình trước cơ quan Hải quan khi áp dụng Quy tắc 4 trong phân loại hàng hóa, bạn cần xây dựng hồ sơ so sánh dựa trên 4 trụ cột:

  • Mô tả và đặc điểm lý/hóa tính: Kết cấu, trạng thái (lỏng, rắn, khí), độ bền, trọng lượng.
  • Tính chất và công dụng: Sản phẩm dùng để làm gì? Chức năng chính là gì?
  • Nguyên liệu cấu thành: Được làm từ chất liệu gì?
  • Quy trình sản xuất: Cách thức tạo ra sản phẩm (đúc, dệt, rèn, hay pha chế hóa học).

- Ví dụ: Một chiếc "Robot thú cưng" đồ chơi đời mới chạy bằng pin, biết sủa và đi lại.

∠ Nó không phải là "động vật sống" (Chương 01).

∠ Nó "giống nhất" với các loại đồ chơi có động cơ/chuyển động được mô tả trong chương 95.

>> Xem thêm: Khóa học tra xuất nhập khẩu thực tế

4. Phân tích Case Study thực tế - Áp dụng Quy tắc 4

Dưới đây là các ví dụ điển hình, giúp bạn hiểu rõ nhất về việc áp dụng Quy tắc 4 nhằm tìm ra mã HS Code phù hợp nhất.

♦ Ví dụ 1: Men dạng viên (Ranh giới giữa Thực phẩm và Thuốc)

- Hàng hóa: Men vi sinh/Men tiêu hóa được đóng gói dưới dạng viên nang hoặc viên nén.

- Vướng mắc: Men (Yeast) thông thường nằm ở Chương 21 (Các chế phẩm ăn được khác) hoặc Chương 30 (Dược phẩm). Nếu là men làm bánh mì thì dễ, nhưng men uống thì sao?

- Phân tích theo Quy tắc 4:

+ Hình thức: Dạng viên (giống thuốc tây).

+ Mục đích: Dùng để hỗ trợ điều trị, cân bằng hệ vi sinh, liều lượng dùng theo chỉ định (giống thuốc).

+ So sánh: Nó giống với "Thuốc" hơn là giống với "Bột nở làm bánh" hay "Thực phẩm thông thường".

+ Kết luận: Áp dụng mã HS của thuốc.

→ Mã HS: 30.04 (Thuốc chứa các sản phẩm đã pha trộn hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh...)

ap-dung-quy-tac-4-trong-tra-ma-hs.png

Ví dụ 2: Khăn giấy ướt tẩm cồn sát khuẩn

- Hàng hóa: Khăn giấy ướt có tẩm cồn y tế dùng để lau tay, sát khuẩn.

- Vướng mắc: Có cồn (Chương 22 hoặc Hóa chất chương 38) và Giấy (Chương 48).

- Phân tích:

+ Sản phẩm này không phải là cồn lỏng (khác tính chất vật lý).

+ Cồn chỉ là thành phần phụ gia tẩm vào. Vật chất mang (carrier) chính là giấy/bông.

+ Công dụng chính là lau chùi, vệ sinh (giống khăn giấy thông thường).

+ Theo quy tắc "giống nhất", nó được xem xét tương đương với các loại giấy vệ sinh, giấy lau mặt.

Kết luận:

→ Mã HS: 48.18 (Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót bằng bột giấy hoặc màng xơ sợi cellulose...).

>> Xem thêm: Khóa học tra cứu mã HS chuyên sâu

Ví dụ 3: Nước nha đam có đường (Thực vật hay Đồ uống?)

- Hàng hóa: Nước uống đóng chai, thành phần gồm nước, cốt nha đam, đường, hương liệu.

- Vướng mắc: Nha đam là thực vật (Chương 06 hoặc 13, 14, 20). Đường (Chương 17).

- Phân tích:

+ Không thể áp vào Chương 20 (Rau quả chế biến) nếu hàm lượng nha đam thấp và tính chất chính là "đồ uống giải khát".

+ Xét về tính chất "giống nhất": Nó là chất lỏng, uống trực tiếp, đã pha chế thêm đường và hương liệu. Nó giống hệt với các loại nước ngọt, nước giải khát không cồn khác.

Kết luận: Áp mã theo nhóm đồ uống không cồn.

→ Mã HS: 22.02 (Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác...).

Ví dụ 4: Bài toán khó – Chén bát bằng gáo dừa (Đường kính 14cm)

- Đây là ví dụ kinh điển và gây tranh cãi nhiều nhất, đòi hỏi sự phân tích sắc sảo của Quy tắc 4.

- Hàng hóa: Chén (bát) ăn cơm làm từ gáo dừa khô, đường kính 14cm, đã qua mài nhẵn, đánh bóng, dùng để đựng thức ăn.

- Tranh luận: Doanh nghiệp thường phân vân giữa 14.04 (Sản phẩm thực vật) và 44.19 (Đồ dùng nhà bếp bằng gỗ).

 

+ Nhóm 14.04: Sản phẩm thực vật chưa được chi tiết ở nơi khác (thường hiểu là nguyên liệu thô, vỏ quả...).

+ Nhóm 44.19: Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp, bằng gỗ.

√ Lập luận áp dụng Quy tắc 4 của Chuyên gia:

Loại trừ 14.04: Nhóm 14.04 chủ yếu định danh cho nguyên liệu (như xơ dừa, vỏ hạt) dùng để tết bện hoặc làm chổi. Sản phẩm của chúng ta là "Chén" - một thành phẩm hoàn chỉnh, đã qua gia công chế tác sâu. Do đó, 14.04 không phù hợp về cấp độ chế biến.

√ Xét tính chất tương đồng với 44.19:

+ Gáo dừa là vỏ quả hạch, có cấu trúc lignin hóa gỗ rất cao (cứng, bền, chịu nhiệt, chịu nước).

+ Về cơ lý tính: Gáo dừa hoạt động y hệt gỗ.

+ Về công dụng: Dùng làm đồ chứa thức ăn, y hệt bát gỗ.

+ Về gia công: Phải cưa, mài, đánh bóng, sơn phủ -> y hệt quy trình làm bát gỗ.

→ Kết luận: Mặc dù về mặt thực vật học, gáo dừa không phải là "gỗ cây thân gỗ", nhưng theo Quy tắc 4, nó là loại hàng hóa giống nhất với đồ dùng bằng gỗ.

Mã HS Quyết định cho Chén bát bằng gáo dừa (Đường kính 14cm): 44.19.

5. Câu hỏi thường gặp về quy tắc 4 trong phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu

√ Q: Khi nào được phép sử dụng Quy tắc 4 trong phân loại hàng hóa?

A: Bạn chỉ được sử dụng Quy tắc 4 khi và chỉ khi hàng hóa không thể phân loại được theo các Quy tắc 1, 2 và 3 (bao gồm 3a, 3b, 3c). Đây là giải pháp cuối cùng trong hệ thống 6 quy tắc GRI.

√ Q: Căn cứ nào quan trọng nhất để xác định "hàng hóa giống chúng nhất"?

A: Căn cứ quan trọng nhất là sự so sánh tổng thể các yếu tố: bản chất lý hóa, công dụng/mục đích sử dụng, nguyên liệu cấu thành và quy trình sản xuất. Không được dựa vào một yếu tố duy nhất.

√ Q: Rủi ro khi áp dụng Quy tắc 4 là gì?

A: Rủi ro lớn nhất là tính chủ quan. "Giống" theo quan điểm của doanh nghiệp có thể khác với quan điểm của Hải quan. Điều này dễ dẫn đến việc bị ấn định lại mã thuế và phạt vi phạm hành chính.

Quy tắc 4 hay bất kỳ quy tắc nào trong 6 quy tắc HS đều đòi hỏi sự linh hoạt và tư duy pháp lý vững chắc. Việc áp sai mã HS không chỉ khiến doanh nghiệp bị truy thu thuế, phạt hành chính mà còn đánh mất uy tín với cơ quan Hải quan.

Để không còn lúng túng trước những mặt hàng "lạ", và tự tin bảo vệ mã HS trước cơ quan chức năng, bạn có thể tham gia khóa học tra cứu mã HS chuyên sâu để có một nền tảng kiến thức thực tế và bài bản hơn.

Xuất nhập khẩu Lê Ánh không chỉ là đơn vị đào tạo khóa học xuất nhập khẩu thực tế cho người mới bắt đầu, trung tâm tập trung đào tạo chuyên sâu giúp học viên nâng cao chuyên môn ở từng vị trí công việc cụ thể thông qua các khóa học chuyên sâu như: 

Khóa học Khai báo Hải quan

Khóa Học Báo cáo Quyết toán Hải quan

Khóa học Chứng nhận Xuất xứ Hàng hóa (Khóa học C/O)

Khóa học Thanh toán Quốc tế

Khóa học Mua hàng Thực chiến

Khóa Học Sale Xuất khẩu- Nghệ thuật Bán hàng Quốc tế

Khóa học Chứng từ Xuất nhập khẩu & Logistics

Khóa học Khởi nghiệp Kinh doanh Xuất nhập khẩu

Khóa học Tra mã HS

Khóa học Sale Logistics

Khóa Học Ôn thi Chứng chỉ CDCS

Khóa học Xuất nhập khẩu Thực tế dành cho Doanh nghiệp (Inhouse)

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết, hotline: 0904.84.8855

Ngoài các khóa học xuất nhập khẩu - logistics chất lượng thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học kế toán online - offline, khóa học hành chính nhân sự tại Hà Nội, TPHCM và học online chuyên nghiệp chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: XUẤT NHẬP KHẨU LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO XUẤT NHẬP KHẨU THỰC TẾ SỐ 1 VIỆT NAM

0.0
(0 lượt đánh giá) Viết đánh giá
  • 5
    0%
  • 4
    0%
  • 3
    0%
  • 2
    0%
  • 1
    0%
Popup Image
Bình luận

Gửi

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC

Đăng ký khóa học ngay hôm nay để nhận được nhiều phần quà hấp dẫn

Hotline: 0904.84.8855

khoa-hoc-xuat-nhap-khau-voucher.png
Đăng ký